User Manual

7
7
PSR-S975/S775 Hướng dn tham kho 85
B nh cài đặt
B nh cài đặt
Mc lc
Chnh sa B nh cài đặt . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 85
Vô hiu hóa m li các mc c th (Đóng băng) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 86
M tun t các s B nh cài đặt (Trình t cài đặt b nh) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 87
• Lưu thiết lp Trình t cài đặt b nh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 88
• S dng Trình t cài đặt b nh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 89
Bn có th chnh sa (đổi tên và xóa) tng B nh cài đặt có trong Bank tiếng.
1 Chn Registration Memory Bank có cha B nh cài đặt cn chnh sa.
Nhn đồng thi các nút REGISTRATION BANK [+]/[-] để m màn hình Chn Registration Bank,
sau đó nhn mt trong các nút [A]–[J] để chn Bank tiếng mong mun.
2 Nhn nút [7 ] (EDIT) ca MENU 1 để m màn hình REGISTRATION EDIT.
3 Chn mt B nh cài đặt cn chnh sa bng cách nhn mt trong các nút [A]–[D] và
[F]–[I].
4 Nhn nút [1 ] đê đổi tên hoc nhn nút [5 ] để xóa B nh cài đặt đã chn.
Để biết chi tiết v thao tác Đổi tên và Xóa, hãy xem “Thao tác cơ bn” trong Hướng dn s
dng.
5 Lưu Bank tiếng hin đang cha B nh cài đặt được chnh sa.
Nhn nút [8 ] (UP) để m màn hình Chn B nh cài đặt, sau đó nhn nút [6 ] (SAVE) ca
MENU 2 để thc hin thao tác Lưu. Để biết chi tiết, hãy xem “Thao tác cơ bn” trong Hướng dn
s dng.
Chnh sa B nh cài đặt