User Manual

82 PSR-S975/S775 Hướng dn tham kho
6
Music Finder
Bn có th to Record gc bng cách chnh sa Record có sn. Các chnh sa ca bn có th được
thay bng các chnh sa ca Record hin ti hoc có th được lưu riêng dưới dng Record mi.
1 Chn Record mun chnh sa trong màn hình MUSIC FINDER.
2 Nhn nút [8 ] (RECORD EDIT) để m màn hình EDIT.
3 Chnh sa Record.
Để hy và thoát thao tác Chnh sa, hãy nhn nút [8 ] (CANCEL).
Chnh sa Record
[A]
MUSIC Để nhp tên bài nhc. Nhn nút [A] s m màn hình nhp tên bài
nhc.
[B]
KEYWORD Để nhp t khóa cn s dng khi thc hin thao tác Tìm kiếm. Nhn
nút [B] s m màn hình nhp t khóa.
[C]
STYLE/SONG/
AUDIO
Thay đổi Giai điu. Nhn nút [C] để m màn hình Chn giai điu. Sau
khi chn Giai điu mong mun, nhn nút [EXIT] để quay li màn hình
EDIT.
Đối vi các Record SONG hoc AUDIO, không th chnh sa trường
này.
[D] BEAT Thay đổi nhp (s ch nhp) ca Record cho mc đích tìm kiếm.
Đối vi các Record SONG hoc AUDIO, không th chnh sa trường
này.
LƯU Ý Lưu ý rng thiết lp Beat được to ti đây ch dành cho chc năng tìm kiếm
Music Finder; thiết lp này không thc s nh hưởng ti thiết lp Beat thc
ca chính Giai điu.
[E]
FAVORITE Chn thêm hoc không thêm bn Record đã chnh sa vào trang
FAVORITE.
[1 ]
TEMPO Thay đổi Tempo. Đối vi các Record SONG hoc AUDIO, không th
chnh sa trường này.
[2 ]
SECTION Chn các đon ca Giai điu được gi dưới dng mt b khi bn
Record được chn. Bn có th bt đầu Record vi đon được chn
bng các nút [2 ]. Khi đon kết thúc, phn phát Giai điu s t
động chuyn sang đon được chn bng các nút [4 ]. Không th
chnh sa trường này đối vi các Record SONG hoc AUDIO,
[4 ]
[5 ]/
[6 ]
GENRE Chn th loi mong mun.
[7 ]
GENRE NAME To th loi mi.
TRANG SAU