User Manual

PSR-S975/S775 Hướng dn tham kho 39
2
Giai điu
2 DYNAMICS
Thông s này thay đổi tc độ/âm lượng (hoc độ nhn) ca mt s nt khi phát Giai điu. Thiết
lp Dynamics được áp dng cho tng kênh hoc mi kênh ca Đon được chn trên trang
BASIC.
2 Nhn nút [D] (EXECUTE) để thc s nhp chnh sa cho mi màn hình.
Các giá tr hin th trong thông s STRENGTH, EXPAND/CMP. và BOOST/CUT được biu th
bng phn trăm ca giá tr đưc đặt cui cùng.
Sau khi hoàn thành thao tác, nút này s đổi thành “UNDO”, cho phép bn khôi phc d liu gc
nếu bn không hài lòng vi kết qu Groove hoc Dynamics. Chc năng Hoàn tác chmt
cp; ch có th hoàn tác thao tác trước đó mà thôi.
THÔNG BÁO
Giai điu đã chnh sa s mt nếu bn đổi sang Giai điu khác hoc ngt đin ngun ca nhc c mà không thc hin
thao tác Lưu (bước 7 trên trang 31).
[1 ]/
[2 ]
CHANNEL Chn kênh (phn) mong mun áp dng Dynamics. Kênh đã chn
được hin th phía trên bên trái ca màn hình.
[3 ]/
[4 ]
ACCENT TYPE Xác định kiu nhn được áp dng—nói cách khác, nhng nt nào
trong phn s được nhn vi thiết lp ca Dynamics.
[6 ]STRENGTH Xác định mc độ mnh áp dng cho Accent Type (bên trên) Giá tr
càng cao, hiu ng càng mnh.
[7 ] EXPAND/CMP. M rng hoc nén di giá tr tc độ. G tr ln h
ơn 100% s m
rng di cường độ nt nhc, giá tr thp hơn 100% s nén cường
độ nt nhc.
[8 ] BOOST/CUT Tăng hoc ct giá tr tc độ trong đon/kênh được chn. Giá tr trên
100% s tăng tc độ chung, giá tr dưới 100% s gim tc độ
chung.