User Manual

18 PSR-S975/S775 Hướng dn tham kho
1
Tiếng
EG
Thiết lp EG (Envelope Generator) xác định mc độ thay đổi
ca tiếng theo thi gian. Chc năng này cho phép bn tái to
nhiu đặc đim âm thanh ca nhc c t nhiên không dùng b
khuếch đại—như tn công nhanh và phân rã ca các tiếng b
gõ, hoc thoát ra lâu ca âm piano được ngân tiếng.
VIBRATO
Tiếng rung là hiu ng âm thanh rung được to ra bng cách
rung cao độ ca Tiếng theo định k.
Trang EFFECT/EQ
1 REVERB DEPTH/CHORUS DEPTH/DSP DEPTH/PANEL SUSTAIN
[3 ]A
TTACK Xác định
tc độ âm sc đạt mc ti đa sau khi bm phím. Giá tr
càng thp, tn công càng nhanh.
[4 ] DECAY Xác định tc độ tiếng đạt được mc ngân tiếng (mc thp hơn mt
chút so vi mc ti đa). Giá tr càng thp, phân rã càng nhanh.
[5 ] RELEASE Xác định tc độ phân rã tiếng xung im lng sau khi th phím. G
tr càng thp, phân càng nhanh.
[6 ] DEPTH Xác định độ mnh ca hiu ng Tiếng
rung. Thiết lp càng cao thì
Tiếng rung càng rõ.
[7 ] SPEED Xác định tc độ ca hiu ng Tiếng rung.
[8 ] DELAY Xác định khong thi gian trôi qua gia thi đim bm phím và lúc
bt đầu hiu ng Tiếng rung. Thiết lp càng cao s càng tăng thi
gianh ngng ca hiu ng Tiếng rung xâm ln.
[1 ]/
[2 ]
REVERB
DEPTH
Chnh độ sâu ca tiếng vang.
[3 ]/
[4 ]
CHORUS
DEP
TH
Chnh độ sâu ca hp xướng.
[5 ] DSP ON/OFF Xác định xem hiu ng DSP bt hay tt.
Bn cũng có th thc hin thiết lp này thông qua nút VOICE
EFFECT [DSP] trên bng điu khin.
[6 ] DSP DEPTH Chnh độ sâu ca DSP.
Nếu bn mun chn li kiu DSP, bn có th chn trong menu
“2 DSP” được gii thích trên trang 19.
[7 ]PANEL
SUSTAIN
Xác định mc độ ngân tiếng đư
c áp
dng cho Tiếng chnh sa khi
nhn nút VOICE EFFECT [SUSTAIN] trên bng điu khin.
Thi gian
Mc
Bt phím Tt phím
Mc ngân
tiếng
ATTACK DECAY RELEASE
Cao độ
DELAY
SPEED
DEPTH
Thi gian
TRANG SAU