User Manual

PSR-S975/S775 Hướng dn tham kho 129
11
Các chc năng khác
2 Máy đếm nhp
3 Gõ
Chc năng này cho phép bn đặt tiếng gõ và tc độ phát tiếng khi gõ nút [TAP TEMPO].
4 T tt ngun
Để biết chi tiết, hãy xem “Cài đặt” trong Hướng dn s dng.
CONFIG 2
1 Ni dung trên Loa / Màn hình
[2 ]VOLUME Xác định âm lượng ca tiếng đếm nhp.
[3 ]–
[5 ]
SOUND Xác định xem chuông nhn có được phát hay không ti nhp đầu
tiên ca mi ô nhp.
[6 ]/
[7 ]
TIME SIGNA-
TURE
Xác định s ch nhp ca tiếng gõ nhp.
[2 ]–
[4 ]
PERCUSSION Chn tiếng gõ.
[5 ]/
[6 ]
VELOCITY Đặt cường độ.
(PSR-S975)
[3 ]/
[4 ]
(PSR-S775)
[4 ]/
[5 ]
SPEAK
ER Xác định xem tiếng có đưc phát ra t loa ca nhc c này hay
không.
HEADPHONE SW: Loa phát tiếng bình thường, nhưng b tt khi
tai nghe được cm vào gic [PHONES].
ON: Tiếng ca loa luôn bt, ngay c khi kết ni tai nghe.
OFF: Tt tiếng loa. Bn ch có th nghe thy tiếng ca nhc c
bng tai nghe hoc thiết b bên ngoài đưc kết ni qua gic
AUX OUT.
[5 ]/
[6 ]
DISPLAY OUT
(PSR-S975)
Chn ni dung hin th cho màn hình ngoài. Để biết chi tiết, hãy
xem Hướng dn s dng, chương 10.
Dùng các nút [A]/[B] để chn
thông s mong mun.
TRANG SAU