User Manual

PSR-S975/S775 Hướng dn s dng 111
Thông s k thut
*Các ni dung ca hướng dn này áp dng cho các thông s k thut mi nht căn c theo ngày xut bn. Vui lòng truy cp vào trang web ca
Yamaha, sau đó ti v các tài liu hướng dn s dng được cp nht mi nht. Thông s k thut, thiết b, ph kin được bán riêng khác nhau tùy
mi th trượng, vui lòng hi đại lý Yamaha nơi bn mua.
Chc năng
Các bài hát
Song Creator
Chc năng Hin th bn nhc
Chc năng Hin th li bài hát
Chc năng Hin th văn bn
Tùy chnh nh nnCó Có
Hướng dn
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
Performance Assistant
Technology (P.A.T.)
Multi Pad B to Multi Pad
B nh cài đặt
S lượng nút bm
88
Điu khin Trình t cài đặt b nh, Đóng băng Trình t cài đặt b nh, Đóng băng
USB Audio
Player/Recorder
Định dng phát
.wav (định dng WAV: 44,1 kHz sample rate,
16 bit resolution, stereo)
.mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44,1/48,0 kHz
sample rate, 64–320 kbps
và bit rate biến đổi, mono/stereo)
.wav (định dng WAV: 44,1 kHz sample rate,
16 bit resolution, stereo)
.mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44,1/48,0 kHz
sample rate, 64–320 kbps
và bit rate biến đổi, mono/stereo)
Định dng thu âm
.wav (định dng WAV: 44.1 kHz sample
rate, 16 bit resolution, stereo)
.wav (định dng WAV: 44.1 kHz sample
rate, 16 bit resolution, stereo)
Thi gian thu âm (ti đa) 80 phút/Bài hát 80 phút/Bài hát
Time Stretch
Pitch Shift
Vocal Cancel
Demo
Điu chnh tng
quát
Máy đếm nhpCó Có
Tempo 5 – 500, Đặt Tempo 5 – 500, Đặt Tempo
Chuyn tone -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12
Chnh âm 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz
Nút quãng tám
Kiu chnh 9 thang 9 thang
Tính năng khác Truy cp trc tiếpCó Có
Kh năng m
rng (Các b
m rng)
Tiếng m rng Có (khong 768 MB ti đa) Có (khong 280 MB ti đa)
Giai điu m rng
Có (b
nh trong) Có (b nh trong)
Audio Style (Giai điu) m rng Có (khong 128 MB ti đa) -
Lưu tr và Kết
ni
Lưu tr
B nh trong Có (khong 13 MB ti đa) Có (khong 13 MB ti đa)
cm ngoài USB flash drive USB flash drive
Kết ni
DC IN 16 V 16 V
Tai nghe Gic tai nghe stereo tiêu chunGic tai nghe stereo tiêu chun
Microphone/Guitar
MIDI IN, OUT IN, OUT
AUX IN Gic Stereo mini Gic Stereo mini
OUTPUT L/L+R, R L/L+R, R
RGB OUT -
FOOT PEDAL
1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION 1), Có
th gán chc năng
1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION 1),
Có th gán chc năng
USB T
O DE
VICE
USB TO HOST
Âmpli/Loa
Ampli 15 W x 2 15 W x 2
Loa 13 cm x 2 + 2,5 cm (dome) x 2 13 cm x 2 + 5 cm x 2
Ngun cp
đin
Ngun cp đinB chuyn đổi
PA-300C hoc tương đương được
khuyến cáo bi Yamaha
PA-300C hoc tương đương được
khuyến cáo bi Yamaha
Tiêu th đin 20 W 19 W
T tt ngunCóCó
Ph kin đi kèm
Hướng dn s dng (cun sách này)
Đăng ký sn phm thành viên trc
tuyến
Giá nhc
B đổi ngun AC* (P
A-300C ho
c
tương đương theo tiêu chun Yamaha),
dây ngun*
*Có th không có tùy thuc vào mi th trường.
Hãy hi đại lý Yamaha.
Hướng dn s dng (cun sách này)
Đăng ký sn phm thành viên trc
tuyến
Giá nhc
B đổi ngun AC* (PA-300C hoc
tương đương theo tiêu chun Yamaha),
dây ngun*
*Có th không có tùy thuc vào mi th trường.
Hãy hi đại lý Yamaha.
Ph kin bán riêng
(Có th không có tùy thuc vào mi th trường.)
B đổi ngun AC: PA-300C hoc tương
đương được khuyến cáo bi Yamaha
Tai nghe: HPH-50, HPH-100, HPH-150
Bàn đạp: FC4A, FC5
Điu khin bng chân: FC7
USB Wireless LAN Adaptor: UD-WL01
Wireless MIDI Adaptor: UD-BT01,
MD-BT01
Loa subwoofer: KS-SW100
Giá đỡ đàn: L-6, L-7B
(Kích thước bên ngoài ca PSR-S975/S775 vượt
quá gii hn như mô t trong hướng dn ca L-6.
Tuy nhiên, chúng tôi đã xác định thông qua các
bài kim tra chân đàn này có th được s dng
mt cách an toàn.)
B đổi ngun AC: PA-300C hoc tương
đương được khuyến cáo bi Yamaha
Tai nghe: HPH-50, HPH-100, HPH-150
Bàn đạp: FC4A, FC5
Điu khin bng chân: FC7
USB Wireless LAN Adaptor: UD-WL01
Wireless MIDI Adaptor: UD-BT01,
MD-BT01
Loa subwoofer: KS-SW100
Giá đỡ đàn: L-6, L-7B
(Kích thước bên ngoài ca PSR-S975/S775 vượt
quá gii hn như t trong hướng dn ca L-6.
Tuy nhiên, chúng tôi đã xác định thông qua các
bài kim tra chân đàn này có th được s dng
mt cách an toàn.)
PSR-S975 PSR-S775
12psrs975_VI_om.book Page 111 Tuesday, October 31, 2017 3:40 PM