User Manual
110 PSR-S975/S775 Hướng dẫn sử dụng
Thông số kỹ thuật
PSR-S975 PSR-S775
Tên sản Phẩm Bàn phím điện tử Bàn phím điện tử
KT/TL
Kích cỡ (Ngang x Sâu x Cao)
1.002 mm x 437 mm x 148 mm
(39-7/16” x 17-3/16” x 5-13/16”)
1.002 mm x 437 mm x 148 mm
(39-7/16” x 17-3/16” x 5-13/16”)
Trọng lượng 11,6 kg (25 lbs., 9 oz.) 11,1 kg (24 lbs., 8 oz.)
Giao diện
điều khiển
Phím đàn
Tổng số phím 61 61
Loại Organ Organ
Độ nhạy lực bấm phím
Cứng 2, Cứng 1, Trung bình, Mềm 1, Mềm 2 Cứng 2, Cứng 1, Trung bình, Mềm 1, Mềm 2
Các nút điều
khiển
Bánh xe chỉnh tiếng Có Có
Bánh xe chuyển hợp âm Có Có
Núm 2 (Có thể gán) 2 (Có thể gán)
Hiển thị
Loại TFT Color Wide VGA LCD TFT Color Wide VGA LCD
Kích thước 7 inch 7 inch
Ngôn ngữ
Tiếng Ahh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng
Tây Ban Nha, Tiếng Ý
Tiếng Ahh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng
Tây Ban Nha, Tiếng Ý
Bảng Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh
Tiếng
Tạo tiếng Công nghệ tạo tiếng Lấy mẫu âm thanh nổi AWM Lấy mẫu âm thanh nổi AWM
Polyphony Số lượng Polyphony
128 (tố
i đa) 128 (tối đa)
Cài đặt sẵn
Số lượng Tiếng
1077 Tiếng + 44 Bộ trống/SFX
+ 480 Tiếng XG
915 Tiếng + 39 Bộ trống/SFX
+ 480 Tiếng XG
Có các Bộ tiếng
131 S.Art!, 30 MegaVoice, 31 Sweet!,
74 Cool!, 89 Live!, 30 OrganFlutes
67 S.Art!, 23 MegaVoice, 27 Sweet!,
64 Cool!, 71 Live!, 20 OrganFlutes
Tính tương thích XG, GS (để phát Bài hát), GM, GM2 XG, GS (để phát Bài hát), GM, GM2
Bộ phậnPhải 1, Phải 2, Trái Phải 1, Phải 2, Trái
Hiệu ứng
Khối độ vang 52 Cài đặt sẵn + 3 Người dùng 52 Cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Khối hợp xướng 106 Cài đặt sẵn +
3 Người dùng
106 Cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Khối DSP
322 Cài đặt sẵn (có VCM) + 10 Người dùng
295 Cài đặt sẵn + 10 Người dùng
Master Compressor 5 Cài đặt sẵn + 5 Người dùng 5 Cài đặt sẵn + 5 Người dùng
Master EQ 5 Cài đặt sẵn + 2 Người dùng 5 Cài đặt sẵn + 2 Người dùng
Phần EQ 27 Phần27 Phần
Hiệu ứng Mic/Guitar Noise Gate, Compressor, 3Band EQ Noise Gate, Compressor, 3Band EQ
Vocal Harmony
Số lượng chương trình
cài sẵn
Vocal Harmony: 44
Synth Vocoder: 10
-
Số lượng cài đặt của
người dùng
60
* Tổng số lượng của Vocal Harmony và
Synth Vocoder
-
Hiệu ứng giọng 23 -
Giai điệu
Cài đặt sẵn
Số Giai điệu 467 377
Giai
điệu nổi bật
40 +Audio, 377 Pro, 32 Session,
15 DJ, 3 Free Play
333 Pro, 28 Session,
15 DJ, 1 Free Play
Fingering
Single Finger, Fingered, Fingered On
Bass, Multi Finger, AI Fingered,
Full Keyboard, AI Full Keyboard
Single Finger, Fingered, Fingered On
Bass, Multi Finger, AI Fingered,
Full Keyboard, AI Full Keyboard
Điều khiển Giai điệu
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4,
BREAK, ENDING x 3
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4,
BREAK, ENDING x 3
Tính năng khác
Music Finder (Tối đa) 2.500 1.200
Chức năng cài đặt nhanh (OTS)
4 cho mỗi Giai điệu 4 cho mỗi Giai điệu
Tính tương thích
Định dạng tập tin giai điệu (SFF),
Định dạng tập tin giai điệu GE (SFF GE)
Định dạng tập tin giai điệu (SFF),
Định dạng tập tin giai điệu GE (SFF GE)
Bài hát (MIDI)
Cài đặt sẵn
Số lượng Bài hát cài đặt sẵn
5 Bài hát mẫu cài đặt sẵn 5 Bài hát mẫu cài đặt sẵn
Thu âm
Số lượng track nhạc16 16
Dung lượng dữ liệukhoảng 300 KB/Bài hát khoảng 300 KB/Bài hát
Chức năng thu âm
Ghi âm nhanh, Thu âm nhiều track,
Thu từng bước
Ghi âm nhanh, Thu âm nhiều track,
Thu từng bước
Định dạng dữ liệu
Phát lại SMF (Format 0 & 1), XF SMF (Format 0 & 1), XF
Thu âm SMF (Format 0) SMF (Format 0)
Multi Pad
Cài đặt sẵn
Số lượng Multi Pad Bank
208 bank x 4 Pad 208 bank x 4 Pad
Audio Audio Link Có Có
Chức năng
Tiếng
Hòa âm Có Có
Hợp âm rảiCó Có
Panel Sustain Có Có
Mono/Poly Có Có
Thông tin về tiếng Có Có
Giai điệu
Style Creator Có Có
Style Recommender Có Có
Thông tin OTS Có Có
12psrs975_VI_om.book Page 110 Tuesday, October 31, 2017 3:40 PM