User Manual

10
PSR-F52 Hướng dn s dng
Khc phc s c
Thông s k thut
*Ni dung ca hướng dn s dng này áp dng cho nhng thông s k thut mi
nht tính t ngày xut bn. Đểđược hướng dn s dng mi nht, hãy truy
cp vào trang web ca Yamaha và ti xung tp tin hướng dn s dng. Do các
thông s k thut, thiết b hoc các ph kin được bán riêng có th không ging
nhau các th trường địa phương, vui lòng kim tra vi đại lý
Yamaha.
S c Gii pháp
Nhc c s tm thi phát ra tiếng tanh tách khi
bt hoc tt.
Đây là điu bình thường và th hin nhc c đã nhn ngun đin.
Không có Tiếng.
Âm lượng quá nh.
•Ngt kết ni tai nghe khi gic [PHONES/OUTPUT] (trang 6).
•Kim tra xem cài đặt Gii hn âm lượng (trang 9) có quá nh hay không.
Thay tt c các pin bng pin mi hoc pin được sc mi.
Phn Đệm t động ca Giai điu không chơi. Đệm t động có th đang b tt tiếng. Nhn [P
AR
T
MUTE].
Ngu
n đin tt đột ngt và bt ng. Điu này là bình thường và chc năng T tt ngun có th đã được kích hot (trang 9). Nếu cn tt
chc năng T tt ngun, chn "oFF.
Khi bt nhc c, ngun bt ng b tt đột ngt.
B bo v mch được kích hot do quá dòng. Hin tượng này có th xy ra khi bn s dng b đổi
ngun AC khác vi b đổi ngun chuyên bit hoc b đổi ngun AC b hng. Ch s dng b
chuyn đổi theo ch định (xem bên dưới). Nếu b chuyn đổi không hot động, vui lòng tham kho
ý kiến t nhân viên bo dưỡng ca Yamaha.
Tên sn phm Đàn phím k thut s
Kích thước
(D x R x C)
920 mm × 266 mm × 73 mm
Khi lượng 2,8 kg (không bao gm pin)
Bàn phím 61 phím kích thước tiêu chun
Màn hình LED 7 đon
Ngôn ng bng điu
khin
Tiếng Anh
Tiếng
Preset (Đặt sn): 136 Tiếng (bao gm 41
Tiếng World) + 8 B trng (bao gm 5 b
trng World)
Polyphony (ti đa): 32
Giai điu đệm
Preset (Đặt sn): 158 (bao gm 75 Giai điu
World)
Kiu bm: Hp âm thông minh, Nhiu ngón
Điu khin giai điu: B tr, Đon do đầu/
kết thúc (T động/Th công)
Bài hát (ch có d liu
MIDI; không h tr âm
thanh.)
Preset (Đặt sn): 69 (bao gm 1 Bài hát
Demo)
Chc năng
One Touch Setting (Chc năng cài đặt
nhanh)
Ngân tiếng trên Bng điu khin
Sync Start (Bt đầu đồng b hóa)
Part Mute (Tt mt phn)
Máy đếm nhp
Khong tc độ nhp: 11–280 (32–280, Nhn
Nhp điu)
Duo
Chuyn tone: -12–0–+12
Chnh âm: 427,0–440,0–453,0 Hz (mc tăng
khong 0,2 Hz)
Khuếch đại âm thanh
Gii hn âm lượng
Cng kết ni
Cng kết ni DC: 12 V
Tai nghe/Đầu ra: Gic stereo mini (PHONES/
OUTPUT)
Âm ly 2,5 W × 2
Loa 8 cm × 2
Ngun đin
B đổi ngun AC: PA-130 hoc sn phm
tương đương được Yamaha khuyên dùng
(Đầu ra: DC 12 V, 0,7 A hoc 1,0 A)
Pin: Sáu pin kim (LR6), pin mangan (R6)
hoc pin sc Ni-MH (HR6) loi "AA"
Tiêu th đin 6 W (Khi s dng b đổi ngun AC PA-130B)
T tt ngunTt/5/10/15/30/60/120 (phút)
Ph kin kèm theo
Hướng dn s dng
Online Member Product Registration (Đăng
ký sn phm ca thành viên trc tuyến)
Giá nhc
B đổi ngun AC* (PA-130 hoc thiết b
tương đương được Yamaha khuyên dùng)
* Có th không được phân phi kèm tùy theo khu
vc c th. Vui lòng kim tra vi đại lý.
Ph kin bán riêng
(Có th không có tùy
thuc vào mi th
trường.)
B đổi ngun AC:
Người dùng ti M hoc châu Âu: PA-130
hoc sn phm tương đương được Yamaha
khuyên dùng
Khác: PA-3C, PA-130 hoc tương đương
Tai nghe: HPH-50/HPH-100/HPH-150