User Guide

Table Of Contents
90
C

Cho phép người dùng chọn những cài đặt nhiệt độ màu cụ thể để tùy chỉnh
thêm trải nghiệm xem của họ.
 
8000K
Ảnh trông có màu trắng xanh.
6500K
Nhiệt độ màu mặc định. Ảnh duy trì vẻ ngoài màu trắng
bình thường. Đề xuất cho việc sử dụng nói chung.
5500K
Ảnh trông có màu trắng đỏ.

Điều chỉnh sự chênh lệch giữa hậu cảnh (mức độ đen) và tiền cảnh (mức độ
trắng).
F

Cải thiện độ nét của ảnh chiếu một cách thủ công.
G

Cho phép người dùng chọn thủ công đường cong thang độ xám của máy
chiếu.
H

Cho phép người dùng chọn phạm vi thang độ xám HDMI trong khoảng
0~255 (Phạm vi tăng cường), 16~235 (Phạm vi bình thường) hoặc Tự động
theo loại tín hiệu được phát hiện.

Chế độ tùy chọn dành cho người dùng sống trong môi trường từ 1.500 m
đến 3.000 m so với mực nước biển và nhiệt độ nằm trong khoảng từ 5°C
đến 25°C. Kích hoạt nó sẽ cải thiện hiệu suất và việc làm mát của máy chiếu.

Hiển thị chế độ thời gian (đầu vào tín hiệu video), số model máy chiếu, số
sê-ri và URL website ViewSonic®.

Chuyển giữa các tùy chọn đầu vào khác nhau có sẵn cho máy chiếu.