User Guide
Table Of Contents
- Phòng ngừa an toàn - Chung
- Thiết lập ban đầu
- Tạo kết nối
- Vận hành
- Chức năng menu
- Phụ lục
- Thông Tin Dịch Vụ và Quy Định
8080
On
NEC-F2 83 F4 4F B0
Off
NEC-F2 83 F4 4E B1
COMP NEC-F2 83 F4 41 BE
HDMI/HDMI 1 NEC-F2 83 F4 58 A7
HDMI 2 NEC-F2 83 F4 59 A6
Auto Sync NEC-F2 83 F4 8 F7
Source NEC-F2 83 F4 40 BF
Lên/
NEC-F2 83 F4 0B F4
Trái
NEC-F2 83 F4 0E F1
Enter NEC-F2 83 F4 15 EA
Phải
NEC-F2 83 F4 0F F0
Xuống/
NEC-F2 83 F4 0C F3
Menu NEC-F2 83 F4 30 CF
(THÔNG TIN)
NEC-F2 83 F4 97 68
Exit NEC-F2 83 F4 28 D7
Aspect NEC-F2 83 F4 13 EC
Freeze NEC-F2 83 F4 03 FC
Pattern NEC-F2 83 F4 55 AA
Blank NEC-F2 83 F4 7 F8
PgUp NEC-F2 83 F4 06 F9
PgDn NEC-F2 83 F4 05 FA
(Tắt tiếng)
NEC-F2 83 F4 14 EB
(Giảm âm
lượng)
NEC-F2 83 F4 83 7C
(Tăng âm
lượng)
NEC-F2 83 F4 82 7D
(Phóng to)
NEC-F2 83 F4 67 98
(Thu nhỏ)
NEC-F2 83 F4 68 97
Eco Mode NEC-F2 83 F4 2B D4
Color Mode NEC-F2 83 F4 10 EF
Network NEC X3 F4 69 96










