User Guide
Table Of Contents
- Phòng ngừa an toàn - Chung
- Thiết lập ban đầu
- Tạo kết nối
- Vận hành
- Chức năng menu
- Phụ lục
- Thông Tin Dịch Vụ và Quy Định
41
Khi đã có địa chỉ IP chính xác cho máy chiếu và máy chiếu đang bật hoặc ở chế độ
chờ, bạn có thể sử dụng bất kỳ máy tính nào trên cùng mạng cục bộ để điều khiển
máy chiếu.
• Nếu đang sử dụng Microsoft Internet Explorer, hãy đảm bảo rằng đó là phiên bản
7.0 trở lên.
• Ảnh chụp màn hình trong hướng dẫn này chỉ để tham khảo, và có thể khác với
thiết kế thực tế.
• Vui lòng chú ý đến giới hạn độ dài đầu vào (bao gồm dấu cách và các dấu chấm
câu khác) trong danh sách bên dưới:
Network Settings
(Cài Đặt Mạng)
Network
(Mạng)
DHCP/Manual (DHCP/Bằng Tay) (Không có)
IP Address (Địa chỉ IP) XXX.XXX.XXX.XXX
Subnet Mask (Mặt Nạ Mạng
Con)
XXX.XXX.XXX.XXX
Gateway (Cổng) XXX.XXX.XXX.XXX
DNS Server (Máy Chủ DNS) XXX.XXX.XXX.XXX
AMX device discovery (Khám
phá thiết bị AMX)
(Không có)
Password
(Mật khẩu)
Administrator (Quản trị viên) (Không có)
New Password (Mật khẩu mới) 4
Confirm Password (Xác nhận
mật khẩu)
4
SNMP
SysLocation 22
SysName 22
SysContact 22
Email Alert (Cảnh
báo qua email)
Email Setting
(Cài đặt
Email)
To (Đến) 40
Cc 40
Subject (Chủ đề) 40
From (Từ) 40
SMTP Setting
(Cài đặt
SMTP)
Server (Máy chủ) 30
User Name (Tên người dùng) 21
Password (Mật khẩu) 14
Alert
Condition
(Điều kiện
cảnh báo)
Fan Error (Lỗi Quạt) (Không có)
Lamp Error (Lỗi đèn) (Không có)
Over Temperature (Quá nhiệt) (Không có)
Submit (Gửi) (Không có)
Issue Test Mail (Phát Hành Thư
Kiểm Tra)
(Không có)
/ > < $ % + \ ‘ “ ” ’ là bị cấm.










