User Guide
Table Of Contents
90
Bảng chú giải
Phần này mô tả bảng chú giải thuật ngữ chun được sử dụng trong tất cả các mẫu
máy chiếu. Mọi thuật ngữ đều được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.
LƯU Ý: Một s thuật ngữ có thể không áp dụng cho máy chiếu của bạn.
A
Aspect Rao (Tỷ lệ khung hình)
Đề cập đến tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình.
B
Brightest Mode (Chế độ sáng nhất)
Ti đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này lý tưởng cho các môi trường
cần độ sáng siêu cao, chẳng hạn như sử dụng máy chiếu trong các phòng đủ
ánh sáng.
Brightness (Độ sáng)
Điều chỉnh mức độ sáng của hình ảnh trên màn hình
C
CEC (Consumer Electronics Control, Điều khiển điện tử êu dùng)
Đồng bộ hóa thao tác bật/tắt nguồn qua kết ni HDMI. Nghĩa là, nếu một
thiết b hỗ trợ chức năng CEC được kết ni với đầu vào HDMI trên máy
chiếu, thì khi tắt nguồn máy chiếu, nguồn điện của thiết b vừa kết ni cũng
sẽ tự động tắt. Khi bật nguồn thiết b vừa kết ni, nguồn điện của máy chiếu
cũng sẽ tự động bật.
Color (Màu sắc)
Điều chỉnh độ bão hòa màu.
Color Temp (Nhiệt độ màu)
Cho phép người dùng chọn các cài đặt nhiệt độ màu cụ thể để tùy chỉnh
thêm trải nghiệm xem của họ.
Contrast (Độ tương phản)
Điều chỉnh độ khác biệt giữa nền sau hình ảnh (mức độ đen) và nền trước
(mức độ trắng).










