User Guide
Table Of Contents
84
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
Mục Hạng mục Thông số kỹ thuật
Máy chiếu
Loại 0,33” 1080p-Full HD, đèn LED
Kích thước màn hình 30”~100”
Độ sáng 1.200 lumen đèn LED
Khoảng cách lệch
tâm
0,65-2,72 m (80”±3% ở mức 2,18 m)
Ống kính F = 1,8, f = 8,5 mm
Zoom quang học C đnh
Loại đèn Đèn LED RGBB
Tuổi thọ đèn (Bình
thường)
đến 30.000 giờ
Màu hiển th 1,07 tỷ màu
Chỉnh vuông hình -/+ 40 (Dọc & Ngang)
Tín hiệu vào
HDMI f
h
: 30K~97KHz, f
v
:24~85Hz
Độ phân giải
Gc 1920 x 1080
Hỗ trợ VGA (640 x 480) đến 4K (3840 x 2160)
Bộ nhớ trong
Tổng s 16 GB
Khả dụng 10 GB
Đầu vào
HDMI 1 (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2)
Thẻ SD Thẻ Micro SD (Hỗ trợ lên đến 64 GB ở đnh
dạng SDXC)
USB Type-C 1 (5V/2A)
USB Type-A 2 (1 đầu đọc USB 3.0; 1 đầu đọc USB 2.0)
Đầu vào Wi-Fi 1 (5G và 2,4G)
Đầu ra
Đầu ra âm thanh
(3,5 mm)
1
Đầu ra Bluetooth 1 (BT 4.0/Đầu ra âm thanh)
Loa 2 hình khi 3W
USB Type A (Nguồn
điện)
2 (USB 3.0, 5V/2A; USB 2.0, 5V/1,5A, chia sẻ
với đầu đọc)
Adapter nguồn¹
Điện áp đầu vào DC IN 100-240V, 50/60 Hz (tự chuyển đổi)
Các điều kiện
hoạt động
Nhiệt độ 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Độ m 0% đến 90% (không ngưng tụ)










