User Guide

Table Of Contents
50
Tùy chọn menu Mô tả
Aspect Rao
(Tỷ lệ khung
hình)
2,35:1
Chỉnh tỷ lệ hình ảnh để được hiển thị ở giữa màn hình với
tỷ lệ khung hình 2,35:1.
Anamorphic (Tiệm biến)
Chỉnh tỷ lệ hình ảnh để được hiển thị ở giữa màn hình với
tỷ lệ khung hình 2,35:1.
Nave (Gốc)
Chiếu hình ảnh như độ phân giải gốc và chỉnh lại kích
thước để khớp vào vùng màn hình. Đối với các n hiệu đầu
vào có độ phân giải thấp hơn, hình chiếu sẽ hiển thị theo
kích thước gốc.
HDR y chiếu hỗ trợ chụp ảnh HDR. Nó có thể tự động phát
hiện dải động nguồn n hiệu từ cổng HDMI, và tối ưu hóa
các cài đặt để tái tạo nội dung trong nhiều điều kiện ánh
sáng.
EOTF Tự động điều chỉnh độ sáng hình ảnh theo nguồn n hiệu
vào. Bạn cũng có thể tự chọn một mức độ sáng để hiển thị
hình ảnh chất lượng tốt hơn.
LƯU Ý:  Chức năng này không khả dụng khi chọn SDR
trong menu HDR.
HDMI Sengs
(Cài đặt HDMI)
Range (Phạm vi)
Chọn dải màu phù hợp theo cài đặt dải màu trên thiết bị
đầu ra đ kết nối.
Full (Đầy đủ): Cài dải màu từ 0 ~ 255.
Limited (Giới hạn): Cài dải màu từ 15 ~ 235.
Auto (Tự động): Thiết lập máy chiếu để tự động phát
hiện dải n hiệu vào.