User Guide

Table Of Contents
40
Menu chính Menu phụ Tùy chọn menu
Image Seng
(Cài đặt hình
ảnh)
Color Management
(Quản lý màu sắc)
Primary Color
(Màu chính)
Red (Đỏ)
Green (Lục)
Blue (Lam)
Cyan (Xanh ngọc)
Magenta (Đỏ thẫm)
Yellow (Vàng)
Hue (Độ màu) (-/+, -63~63)
Saturaon
(Độ bo hòa)
(-/+, -15~15)
Gain (Tăng cường) (-/+, -31~31)
Reset Current
Color Sengs
(Cài lại các cài đặt
màu hiện hành)
Reset (Khởi động lại)
Cancel (Hủy)
Advanced
(Nâng cao)
Aspect Rao
(Tỷ lệ khung hình)
Auto (Tự động)
4:3
16:9
16:10
2,35:1
Anamorphic
(Tiệm biến)
Nave (Gốc)
HDR Auto (Tự động)
SDR
EOTF Low (Thấp)
Mid (Vừa)
High (Cao)
HDMI Seng
(Cài đặt HDMI)
Range (Phạm vi) Auto (Tự động)
Full (Đầy đủ)
Limited (Giới hạn)