User Guide

38
Độ phân giải Chế độ
Tốc độ làm mi
(Hz)
Tần số quét
ngang (kHz)
Đồng hồ (MHz)
1680 x 1050 1680x1050_60
59,883 64,674 119,000
59,954 65,290 146,250
1920 x 1200 1920x1200_60 59,950 74,038 154,000
640x480@67Hz MAC13 66,667 35,000 30,240
832x624@75Hz MAC16 74,546 49,722 57,280
1024x768@75Hz MAC19 75,020 60,241 80,000
1152x870@75Hz MAC21 75,06 68,68 100,00
Định gi hỗ trợ 3D
HDMI/DP 3D (BlueRay3D vi khung thông tin)
Tín hiệu
Độ phân giải
(chấm)
Tỷ lệ khung hình
Tốc độ làm mới
(Hz)
Hỗ trợ
Gói khung
1080p 1920 x 1080 16:9 23,98/24
720p 1280 x 720 16:9 50/59,94/60
Cạnh nhau
1080i 1920 x 1080 16:9 50/59,94/60
Đỉnh & Đáy
1080p 1920 x 1080 16:9 23,98/24
720p 1280 x 720 16:9 50/59,94/60
Cài đặt thủ công 3D (HDMI/USB C)
Tín hiệu
Độ phân giải
(chấm)
Tỷ lệ khung hình
Tốc độ làm mới
(Hz)
Hỗ trợ
SVGA 800 x 600 4:3 60* / 120**
XGA 1024 x 768 4:3 60* / 120**
HD 1280 x 720 16:9 60* / 120**
WXGA 1280 x 800 16:9 60* / 120**
HDTV (1080p) 1920 x 1080 16:9 60
cho tín hiệu video
SDTV (480i)*** 720 x 480 4:3 / 16:9 60 Không
Lưu ý:
* Tín hiệu 60Hz được hỗ trợ cho cạnh nhau, đỉnh và đáy, khung tuần tự
** Tín hiệu 120 Hz chỉ hỗ trợ cho khung tuần tự
*** Tín hiệu video (SDTV 480i) chỉ hỗ trợ cho khung tuần tự