User Guide
Table Of Contents
- Giới thiệu
- Phụ kiện vận chuyển
- Các nút điều khiển và chức năng
- Thiết lập
- Bố trí máy chiếu
- Sử dụng menu
- Điều chỉnh cài đặt máy chiếu
- Kết nối máy chiếu với thiết bị của bạn
- Các tùy chọn menu khác nhau
- Nâng cấp firmware M1
- Wallpaper (Hình nền)
- Image Settings (Cài đặt hình ảnh)
- Giới thiệu về tỷ lệ khung hình
- Auto Keystone (Tự chỉnh vuông hình)
- V Keystone (Chỉnh vuông hình dọc)
- Brightness (Độ sáng)
- Contrast (Độ tương phản)
- Tối ưu hóa hình ảnh
- Harman Kardon - Điều chỉnh cài đặt âm thanh
- Tắt âm
- Điều chỉnh mức âm thanh
- Điều chỉnh chế độ âm thanh
- Điều chỉnh cài đặt nguồn sáng
- Cài lại mọi cài đặt
- Eye Protection (Bảo vệ mắt)
- Xem file khác nhau
- Sử dụng chức năng 3D
- Hệ thống menu OSD
- Bảng thông số kỹ thuật
- Định giờ video hỗ trợ HDMI
- Định giờ PC hỗ trợ HDMI
- Định giờ hỗ trợ 3D
- Định giờ hỗ trợ USB-C
13
Bố trí máy chiếu
Bảng kích thưc màn hình và khoảng cách chiếu
Điều chỉnh khoảng cách máy chiếu LED từ màn hình bằng bảng dưới đây:
(a) Kích thước màn hình
Hình 16:9 trên màn hình 16:9
(b) Chiều rộng hình (c) Chiều cao hình (d) Khoảng cách chiếu
inch mm inch mm inch mm inch mm
24 610 21 531 12 299 25 637
30 762 26 664 15 373 31 796
40 1016 35 885 20 498 42 1062
50 1270 44 1106 25 622 52
1327
60 1524 52 1327 29 747 63
1593
70 1778 61 1549 34 871 73 1858
80 2032 70 1770 39 996 84 2124
90 2286 78 1991 44 1120 94 2389
100 2540 87 2212 49 1245 105
2655










