User Guide

Table Of Contents
78
Bảng chú giải
Phần này mô tả bảng chú giải thuật ngữ chun được sử dụng trong tất cả các mẫu
y chiếu. Mọi thuật ngữ đều được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.
LƯU Ý: Một s thuật ngữ có thể không áp dụng cho máy chiếu của bạn.
A
Aspect Rao (Tỷ lệ khung hình)
Đề cập đến tỷ lệ từ chiều rộng đến chiều cao hình.
B
Brightest Mode (Chế độ sáng nhất)
Ti đa hóa độ sáng của hình chiếu. Chế độ này lý tưởng cho các môi trường
cần độ sáng siêu cao, chẳng hạn như sử dụng máy chiếu trong các phòng đủ
ánh sáng.
Brightness (Độ sáng)
Điều chỉnh mức độ sáng của hình ảnh trên màn hình
C
Color (Màu sắc)
Điều chỉnh độ bão hòa màu.
Color Temp (Nhiệt độ màu)
Cho phép người dùng chọn các cài đặt nhiệt độ màu cụ thể để tùy chỉnh
thêm trải nghiệm xem của họ.
Contrast (Độ tương phản)
Điều chỉnh độ khác biệt giữa nền sau hình ảnh (mức độ đen) và nền trước
(mức độ trắng).
F
Focus (Lấy nét)
Cải thiện độ rõ hình chiếu bằng thủ công.
H
HDMI
Là giao diện âm thanh/video dùng để truyền phát video và âm thanh qua
một cáp đơn.
I
Informaon (Thông n)
Hiển th chế độ đnh giờ (đầu vào n hiệu video), s mẫu máy chiếu, s
serial và URL trang web ViewSonic®.