User Guide
Table Of Contents

73
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
Mục Hạng mục Thông số kỹ thuật
Máy chiếu
Loại Đèn LED WVGA 0,2”
Kích thước màn hình 24”~100”
Khoảng cách lệch tâm 0,64-2,66 m (39”@1 m)
Ống kính F = 1,7, f = 7,5 mm
Zoom quang học C đnh
Loại đèn Đèn LED RGB (Đỏ-Lục-Lam)
Tuổi thọ đèn
(Bình thường)
đến 30.000 giờ
Màu hiển th 1,07 tỷ màu
Chỉnh vuông hình -/+ 40 (Dọc)
Dung lượng pin 5000 mAh, 3,7V
Tín hiệu vào
HDMI f
h
: 15h~102KHz, f
v
:23~120Hz,
Độ phân giải
Gc 854 x 480
Hỗ trợ VGA (640 x 480) đến Full HD (1920 x 1080)
Đầu vào
HDMI 1 (HDMI 1.4, HDCP 1.4)
Âm thanh vào Bluetooth 4.2
USB Type-A 1 (Đầu đọc USB 2.0; dùng chung nguồn điện)
USB Type-C 1 (Đầu vào nguồn điện - 5V/4A)
Wi-Fi 1 (5G)
Đầu ra
Loa 1 hình khi 2W
USB Type A
(Nguồn điện)
1 (USB 2.0, 5V/1A; dùng chung đầu đọc USB)
Đầu ra âm thanh Bluetooth 4.2
Adapter nguồn
Điện áp đầu vào Điện AC 100-240V, 50/60 Hz (tự chuyển đổi)
điện áp đầu ra 5V/4A
Bộ nhớ trong
Tổng: 8 GB Khả dụng: 4 GB
Các điều kiện
hoạt động
Nhiệt độ 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Độ m 0% đến 90% (không ngưng tụ)
Kích thước
Thực tế
(W x H x D)
110 x 104 x 27 mm
(4,3” x 4,1” x 1,06”)
Trọng lượng
Thực tế 0,3 kg (0,67 pound)
Chế độ ết kiệm
điện
Bật 16W (Điển hình)
Tắt
< 0,5W (Chế độ chờ)
< 0,006W (Tắt nguồn)










