User Guide

Table Of Contents
66
Menu Mô tả
Power On Source
(Bật nguồn n hiệu)
Cho phép người dùng truy cập trực ếp nguồn n
hiệu mong muốn sau khi bật máy chiếu.
Power On/O Ring Tone
(Chuông bật/tắt nguồn)
Bật hoặc tắt chuông bật/tắt nguồn.
Auto Power On
(Bật nguồn tự động)
Direct Power On (Bật nguồn trực ếp)
Bật máy chiếu tự động một khi đã cắm phích dây
nguồn vào ổ cắm.
Smart Energy
(Năng lượng th.minh)
Auto Power O (Tắt nguồn tự động)
y chiếu có thể tự động tắt sau một khoảng thời
gian đã đặt khi không phát hiện thấy nguồn n hiệu
vào.
Sleep Timer (Hẹn giờ tắt máy)
Tắt tự động sau một khoảng thời gian đã đặt.
Power Saving (Tiết kiệm điện)
Mức êu thụ điện thấp hơn nếu không phát hiện
nguồn n hiệu vào sau năm (5) phút.
LƯU Ý: Mức êu thụ điện của đèn LED sẽ được
chuyển sang 30% sau khi không phát
hiện n hiệu nào trong năm (5) phút.
JBL Audio Volume (Âm lượng)
Điều chỉnh mức âm lượng từ 0 đến 20.
Mute (Tắt âm)
Tắt hoặc bật âm lượng.
Light Source Level
(Mức đèn)
Chọn mức êu thụ điện phù hợp của LED.
Full (Đầy đủ)
100%
Eco (T.kiệm)
70%