User Guide

Table Of Contents
34
Menu chính Menu phụ Tùy chọn menu
Image Seng
(Cài đặt hnh)
Reset Current Color
Sengs
(Cài lại các cài đặt
màu hiện hành)
Yes (Có)
Cancel (Hủy)
Advanced
(Nâng cao)
Aspect Rao
(Tỷ lệ khung hình)
Auto (Tự động)
4:3
16:9
HDMI Sengs
(Cài đặt HDMI)
Range (Phạm vi) Auto (Tự động)
Full (Đầy đủ)
Limited (Giới hạn)
Advanced
(Nâng cao)
3D Sengs
(Cài đặt 3D)
3D Sync
(Đồng bộ 3D)
Auto (Tự động)
O (Tắt)
Frame Sequenal
(Khung tuần tự)
Frame Packing (Gói khung)
Top-Boom (Trên dưới)
Side-by-Side (Liền kề)
3D Sync Invert
(Đảo ngược đồng
bộ 3D)
Disable (Tắt)
Invert (Đảo ngược)
JBL Audio Volume
(Âm lượng)
(-/+, 0~20)
Mute (Tắt âm) O (Tắt)
On (Bật)
Light Source Level
(Mức đèn)
Full (Đầy đủ)
Eco (T.kiệm)
Informaon
(Thông n)
Source
(Nguồn n hiệu)
bên ngoài HDMI
Resoluon
(Độ phân giải)
bên ngoài 1920 x 1080 @60Hz
3D Format
(Định dạng 3D)
bên ngoài Frame Packing (Gói
khung)