Specifications

V – 5
B trí trên Bng điu khin
NÚT THI GIAN
n các nút này để đặt thi
gian nu và đồng h.
NÚT ÐI LƯU
n nút để chn chế độ
nu đối lưu và nhit độ
đối lưu.
NÚT NƯỚNG
n nút này để chn chế
độ nướng.
NÚT NƯỚNG T ÐNG
n nút này để chn 3 thc
đơn nướng thông dng.
NÚT T ÐNG QUAY
n nút này để chn 3 thc
đơn quay thông d
ng.
NÚT T ÐNG NƯỚNG
BÁNH
n nút này để chn 3 thc đơn
nướng bánh thông dng.
NÚT NU CHM
n nút này để nu chm và
lâu hơn.
NÚT THC ÃN NÓNG GIÒN
n nút này để chn 5 thc
đơn thc ãn nóng giòn
thông dng.
NÚT TRNG LƯỢNG
n nút để nhp trng
lượng.
NÚT ÐNG H
n nút để đặt đồng h đo
thi gian.
NÚT DNG/XÓA
n nút này để
xóa khi
lp trình.
n mt ln để dng lò li khi
đang nu; n hai ln để xóa
chương trình nu đã lp.
NÚT HÂM NÓNG SƠ B
n nút này để hâm nóng sơ
b lò trước khi nu.
NÚT NƯỚNG KT HP
n nút này để chn chế độ
nướng kết hp.
NÚT T ÐNG HÂM NÓNG LI
n nút để hâm nóng li thc
ãn.
NÚT T ÐNG NU CƠM
n nút này để chn 3 thc
đơn nu cơm thông dng.
NÚT T ÐNG HP
n nút này để chn 3 thc
đơn hp thông dng.
NÚT MC NĂNG LƯỢNG
n nút này để chn mc
năng lượng vi ba.
Nếu không n nút này, lò
s t động để mc 100%
(năng lượng CAO).
NÚT RÃ ÐÔNG
n nút này đểđông tht bng
cách nhp đúng trng lượ
ng.
NÚT PIZZA
n nút này để chn 3 thc
đơn pizza thông dng.
NÚT TĂNG (), GiM ()
THI GIAN
n nút các này để điu
chnh độ chín ca thc ãn
trong thi gian nu; mi ln
n thi gian s TĂNG thêm
mt phút hoc TĂNG/gim
thi gian khi lp trình chế
độ thao tác t động.
NÚT THÔNG TIN
n nút này để chn chế độ
t động kh
i động, khóa an
toàn tr em, ngôn ng s
dng hoc chế độ trình din.
n nút này để biết thông
tin v chế độ nu.
NÚT NU NHANH/KHI
ÐNG
n nút này mt ln để nu
trong 1 phút mc 100%
(năng lượng CAO) hoc
TĂNG thi gian 1 phút mi
ln n nút này trong khi
nu.
n nút này để khi động lò
sau khi đã lp trình.
0117 R-898M [SRS]_VT.indd Sec1:50117 R-898M [SRS]_VT.indd Sec1:5 1/17/08 6:32:15 PM1/17/08 6:32:15 PM