Hướng dẫn sử dụng

85
Cc thông s k thut
-
Kch thước
-
Vng hin th
H
V
-
Kch thước (R x C x S)
S
R
C
Thông s chung
Tên môđen UD46E-A UD46E-C
Màn nh Kích thưc
Loi 46 (45,9 inch / 116,8 cm) Loi 46 (45,9 inch / 116,8 cm)
ng hiển thị
1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V) 1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V)
Kích thưc (R x C x S)
1022,1 x 576,6 x 97,4 mm 1024 x 578,6 x 113,6 mm
Trng lưng (không chân đế)
18 kg 18,3 kg
Tên môđen UD46E-B UD55E-B
Màn nh Kích thưc
Loi 46 (45,9 inch / 116,8 cm) Loi 55 (54,6 inch / 138,7 cm)
ng hiển thị
1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V) 1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V)
Kích thưc (R x C x S)
1022,1 x 576,6 x 97,4 mm 1213,5 x 684,3 x 96,6 mm
Trng lưng (không chân đế)
18 kg 23,3 kg
Chương 12