Hướng dẫn sử dụng

21
A
B
C
E
nh 1.3 Nhìn từ bên
D D
nh 1.2 Nhìn từ bên
Lp đt trên Tưng c vt lõm
Vui lng liên h Trung tâm Dch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm chi tit.
Nhìn chính diện
A Ti thiu l 40 mm
B Ti thiu l 70 mm
C Ti thiu l 50 mm
D Ti thiu l 50 mm
E Nhit đ xung quanh: Dưới 35 C
Khi lp đt sn phm trên tưng b lõm xung, cho php t nht khong cch như ch đnh  trên gia sn
phm v b mt tưng đ thông gi v đm bo nhit đ xung quanh đưc gi  mc dưới 35 C.
Kch thước
1
2
3
4
5
Đơn v: mm
Tên mu
sn phm
1
2
3 4
5
UD46E-A 1022,1 1018,3 572,9 576,6 97,4
UD46E-C 1024 1018,3 572,9 578,6 113,6
UD46E-B 1022,1 1018,3 572,9 576,6 97,4
UD55E-B 1213,5 1209,8 680,6 684,3 96,6
Tt c cc hnh v không nht thit phi theo t l. Mt s kch thước c th thay đổi m không cn thông bo
trước. Tham kho kch thước trước khi thc hin lp đt sn phm ca bn. Chng tôi không chu trch nhim
v li gõ phm hay li in.