Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng UD46E-A UD46E-C UD46E-B UD55E-B Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Mục lục Trước khi sử dụng sản phẩm Lắp đặt giá treo tường 22 Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA) 23 Bản quyền 5 Lưu ý an toàn Biểu tượng Làm sạch Lưu trữ Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động Lưu ý khi xử lí panel 6 6 6 7 7 8 10 13 Điều khiển từ xa (RS232C) Kết nối cáp Kết nối Các mã điều khiển 24 24 27 28 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 37 37 Kết nối với máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB
Mục lục More settings 58 Điều chỉnh màn hình Picture Mode 59 Backlight / Brightness / Contrast / Sharpness / 60 Color / Tint (G/R) Color Temperature 60 White Balance 60 Gamma 60 Calibrated Value 60 Picture Options Color Tone HDMI Black Level Dynamic Backlight UHD COLOR 61 61 61 61 61 Picture Size Picture Size Zoom/Position Resolution 62 62 62 62 Auto Adjustment 63 PC Screen Adjustment 63 Picture Off Reset Picture OnScreen Display Display Orientation Onscreen Menu Orientation Source
Mục lục Sound on Video Call 72 Reset Sound 72 Hỗ trợ Software Update 73 Contact Samsung 73 Go to Home Video Wall Picture Mode On/Off Timer Network Settings MagicInfo Player I ID Settings More settings 74 74 74 74 74 74 74 74 Reset All 74 Hướng dẫn xử lý sự cố Các thông số kỹ thuật Thông số chung 85 Trình tiết kiệm năng lượng 87 Các chế độ xung nhịp được đặt trước 88 Phụ lục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) Không phải lỗi sản phẩm Ho
Chương 01 Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. © 2015 Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics. Microsoft, Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation.
Lưu ý an toàn Thận trọng Làm sạch ――Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước. ――Tiến hành các bước sau khi làm sạch. ――Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG MỞ Thận trọng : ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY. (HOẶC LƯNG MÁY) NGƯỜI SỬ DỤNG KHÔNG THỂ BẢO DƯỠNG CHI TIẾT NÀO BÊN TRONG.
Cắm phích cắm nguồn vào ổ cắm nguồn được tiếp đất (chỉ các thiết bị được cách điện loại 1). Lưu trữ Do đặc tính của các sản phẩm có độ bóng cao, việc sử dụng máy làm ẩm UV ở gần có thể tạo ra các vết ố màu trắng trên sản phẩm. •• Có thể xảy ra điện giật hoặc thương tích. ! ――Liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng nếu cần làm sạch bên trong sản phẩm (phí dịch Không bẻ cong hoặc giật mạnh dây nguồn. Cẩn thận để không đặt vật nặng lên dây nguồn.
Cài đặt Thận trọng Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sử dụng. •• Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện. Cảnh báo Không đặt nến, nhang đuổi côn trùng hoặc thuốc lá trên đỉnh sản phẩm. Không lắp đặt sản phẩm gần các nguồn nhiệt. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn. Chỉ sử dụng dây nguồn do Samsung cung cấp kèm theo sản phẩm của bạn. Không sử dụng dây nguồn với các sản phẩm khác. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc chắn, bề mặt nghiêng, v.v.) Thận trọng •• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích. Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển. •• Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa hoạn. Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm (nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu hoặc khói.
Không để vật nặng hoặc những thứ mà trẻ thích (đồ chơi, kẹo, v.v.) trên đỉnh sản phẩm. Hoạt động •• Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng. Cảnh báo Có điện cao áp bên trong sản phẩm. Không tự tháo, sửa chữa hoặc sửa đổi sản phẩm. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không sử dụng hoặc cất giữ các bình xịt dễ cháy nổ hoặc chất dễ cháy gần sản phẩm. Thận trọng •• Có thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn. Để màn hình hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc điểm ảnh bị khuyết. ! Đảm bảo các lỗ thông gió không bị khăn trải bàn hoặc rèm cửa che kín. ! •• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn. 100 Không nhét các vật bằng kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.
Để mắt bạn nghỉ ngơi trên 5 phút sau mỗi giờ sử dụng sản phẩm. Cẩn thận không để trẻ em ngậm pin trong miệng khi tháo gỡ ra từ bộ điều khiển từ xa. Cất giữ pin ở những nơi trẻ em hoặc trẻ sơ sinh không thể lấy được. •• Mắt của bạn sẽ hết mỏi. •• Nếu trẻ em đã nuốt phải pin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn. ! Không chạm vào màn hình khi đã bật sản phẩm trong một thời gian dài vì màn hình sẽ trở nên nóng. Khi thay pin, hãy lắp đúng cực tính (+, -).
Lưu ý khi xử lí panel Không đứng lên trên sản phẩm như trình bày trong hình vẽ. Tấm panel dễ vỡ và có thể bị hỏng. Đặt sản phẩm nằm xuống để xử lý như trình bày trong hình vẽ. (Bạn có thể sử dụng bao bì sản phẩm). ! Đảm bảo là bạn dùng tay nắm phía sau sản phẩm khi di chuyển sản phẩm. ! 15 mm Không được cầm nắm bất kỳ chỗ nào trong khoảng cách 15 mm từ mặt trước sản phẩm.
Chương 02 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần -- Ảnh có thể trông khác với các thành phần thực tế. Các thành phần ――Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau. Hướng dẫn cài đặt nhanh Thẻ bảo hành (Không có ở một số khu vực) Hướng dẫn điều chỉnh Dây điện nguồn Cáp DP Bộ điều hợp RS232C(IN) - + - -- Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu.
――Bộ cảm biến bên ngoài có cảm biến điều khiển từ xa, cảm biến độ sáng và các phím chức năng. Nếu gắn màn Các linh kiện hình lên tường, bạn có thể di chuyển bộ cảm biến bên ngoài sang bên sườn màn hình. ――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
Mặt sau Cổng ――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. IR OUT Nhận tín hiệu điều khiển từ xa qua bảng cảm biến bên ngoài và xuất tín hiệu qua LOOP OUT. CONTROL IN Cắm nguồn vào bảng cảm biến bên ngoài hoặc nhận tín hiệu cảm biến ánh sáng. DVI IN (MAGICINFO) DVI IN: Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp HDMI-DVI. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
Điều khiển từ xa ――Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển. ――Nút không có mô tả trong hình ảnh bên dưới không được hỗ trợ trên sản phẩm. POWER OFF Bật nguồn sản phẩm. .QZ ABC DEF GHI JKL MNO PRS TUV WXY 1 4 7 Không có. DEL-/-- Hiển thị hoặc ẩn trình đơn hiển thị trên màn hình, hoặc trở về̀ trình đơn trước.
Truy cập nhanh các tính năng được sử dụng thường xuyên. Trở về trình đơn trước. Cài đặc chức năng khóa an toàn. Nếu nhiều sản phẩm được kết nối qua tính năng Video Wall, nhấn nút SET và nhập ID sản phẩm bằng các nút số. TOOLS INFO Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hiện tại. Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống dưới, bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài đặt của một tùy chọn. Xác nhận lựa chọn một trình đơn.
Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR (được bán riêng) 1 2 Đảm bảo kết nối với cảm biến xung quanh Bên ngoài trong khi sản phẩm tắt. Sau đó, bật nguồn sản phẩm. Kiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng điều khiển từ xa của bạn IR OUT IR /AMBIENT SENSOR IN •• Kết nối cổng IR OUT trên sản phẩm với cổng IR / AMBIENT SENSOR IN trên sản phẩm hiển thị khác bằng cáp stereo dành riêng.
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt) Để tránh thương tích, thiết bị này phải được gắn chặt vào sàn/tường theo hướng dẫn lắp đặt. •• Đảm bảo rằng công ty lắp đặt được ủy quyền lắp đặt giá treo tường. •• Nếu không, giá treo tường có thể rơi và gây ra thương tích cá nhân. •• Đảm bảo lắp đặt giá treo tường được chỉ định. Chuyển đổi giữa chế độ dọc và chế độ ngang ――Vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng của Samsung để biết thêm chi tiết.
Hình 1.3 Nhìn từ bên Lắp đặt trên Tường có vết lõm ――Vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng của Samsung để biết thêm chi tiết. B D D Nhìn chính diện A Tối thiểu là 40 mm B Tối thiểu là 70 mm A C Tối thiểu là 50 mm D Tối thiểu là 50 mm E Nhiệt độ xung quanh: Dưới 35 C ――Khi lắp đặt sản phẩm trên tường bị lõm xuống, cho phép ít nhất khoảng cách như chỉ định ở trên giữa sản phẩm và bề mặt tường để thông gió và đảm bảo nhiệt độ xung quanh được giữ ở mức dưới 35 C. C E Hình 1.
Lắp đặt giá treo tường Chuẩn bị trước khi lắp đặt giá treo tường Để lắp đặt giá treo tường của một nhà sản xuất khác, hãy sử dụng Vòng đỡ(1). Lắp đặt giá treo tường Bộ giá treo tường (được bán riêng) cho phép bạn lắp sản phẩm lên tường. 1 Để biết thông tin chi tiết về cách lắp đặt giá treo tường, hãy xem hướng dẫn đi kèm giá treo tường. Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với kỹ thuật viên để được trợ giúp khi lắp đặt giá treo tường.
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA) ――Lắp giá treo tường lên tường đặc vuông góc với sàn nhà. Trước khi lắp giá treo tường vào các bề mặt như tấm ốp tường, hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm thông tin. Nếu bạn lắp sản phẩm trên tường nghiêng, sản phẩm có thể bị đổ và dẫn đến thương tích cá nhân nghiêm trọng.
Điều khiển từ xa (RS232C) •• Gán chốt 1 2 3 4 5 Kết nối cáp Cáp RS232C Giao diện RS232C (9 chốt) Chốt TxD (Số 2), RxD (Số 3), GND (Số 5) Tốc độ bit 9600 bit/giây Số bit dữ liệu 8 bit Chẵn lẻ Không Bit dừng 1 bit Điều khiển luồng dữ liệu Không Độ dài tối đa 15 m (chỉ đối với loại có tấm chắn) 6 7 8 9 Chốt Tín hiệu 1 Dò đường truyền dữ liệu 2 Dữ liệu thu được 3 Dữ liệu truyền đi 4 Chuẩn bị cổng dữ liệu 5 Tín hiệu tiếp đất 6 Chuẩn bị gói dữ liệu 7 Gửi yêu cầu 8
Cáp mạng LAN •• Cáp RS232C Bộ kết nối: D-Sub 9 chốt với cáp stereo 9 •• Gán chốt 3 2 1 5 1 2 3 4 5 6 7 8 -P2- 6 -P1- 1 -P1Female -P1- -P2- -P2- Rx 2 --------> 3 Tx STEREO Tx 3 <-------- 2 Rx PHÍCH CẮM Gnd 5 ---------- 5 Gnd (3,5ø) Số chốt Màu chuẩn Tín hiệu 1 Trắng và cam TX+ 2 Màu cam TX- 3 Trắng và xanh lá RX+ 4 Xanh dương NC 5 Trắng và xanh dương NC 6 Xanh lá RX- 7 Trắng và nâu NC 8 Nâu NC 25
Cáp LAN chéo (PC đến PC) •• Bộ kết nối: RJ45 Cáp LAN trực tiếp (PC đến HUB) HUB RJ45 P2 RJ45 P1 P2 P1 P1 P2 RJ45 MDC Tín hiệu P1 TX+ 1 P2 Tín hiệu <--------> 3 RX+ P2 Tín hiệu TX- 2 <--------> 6 RX- <--------> 1 TX+ RX+ 3 <--------> 1 TX+ 2 <--------> 2 TX- RX- 6 <--------> 2 TX- RX+ 3 <--------> 3 RX+ RX- 6 <--------> 6 RX- Tín hiệu P1 TX+ 1 TX- 26
Kết nối •• Kết nối 2 ――Đảm bảo là bạn kết nối mỗi bộ điều hợp với đúng cổng RS232C IN hoặc OUT trên sản phẩm.
Không. Các mã điều khiển 10 Xem trạng thái điều khiển (Nhận lệnh điều khiển) Đầu trang Lệnh 0xAA Loại lệnh ID Độ dài dữ liệu Loại lệnh Lệnh Điểu khiển người dùng Tường Video Dãy giá trị 0x89 - •• Toàn bộ liên lạc diễn ra bằng giá trị thập lục phân. Kiểm tra tổng được tính bằng cách cộng toàn bộ giá trị trừ phần đầu trang. Nếu kiểm tra tổng cộng thêm hơn 2 chữ số như hiển thị dưới đây (11+FF+01+01=112), thì chữ số đầu tiên sẽ bị gỡ bỏ.
Điểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng •• Tính năng Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC. •• Tính năng Có thể điều chỉnh âm lượng của sản phẩm bằng PC.
Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào 0x24 HDMI2_PC •• Tính năng Có thể thay đổi nguồn vào của sản phẩm bằng PC. 0x25 DisplayPort ――Bạn không thể sử dụng DVI_video, HDMI1_PC và HDMI2_PC bằng lệnh Cài đặt. Chúng •• Xem trạng thái nguồn tín hiệu đầu vào (Get Input Source Status) Đầu trang Lệnh 0xAA 0x14 ID Độ dài dữ liệu chỉ phản ứng với lệnh "Get" (Lấy).
Điểu khiển chế độ màn hình •• Nak •• Tính năng Có thể thay đổi chế độ màn hình của sản phẩm bằng PC. Không thể điều khiển chế độ màn hình khi chức năng Video Wall được kích hoạt. ――Chỉ có thể sử dụng điều khiển này trên các mẫu bao gồm TV.
Điều khiển điều chỉnh tự động (Chỉ dành cho PC và BNC) Điểu khiển chế độ Video Wall •• Tính năng Tự động điều chỉnh màn hình hệ thống PC sử dụng PC. •• Tính năng Chế độ Video Wall có thể được kích hoạt trên sản phẩm bằng cách sử dụng PC. Điều khiển này chỉ khả dụng trên sản phẩm được bật Video Wall.
Khóa an toàn Bật Tường Video •• Tính năng Bạn có thể sử dụng PC để bật hoặc tắt chức năng Safety Lock trên sản phẩm. •• Tính năng Máy tính cá nhân BẬT/TẮT Tường Video của sản phẩm. Tính năng này vẫn hoạt động không kể bật hay tắt nguồn điện.
•• Nak Đầu trang Lệnh 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x84 ERR Kiểm tra tổng "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện Điểu khiển người dùng Tường Video •• Tính năng Máy tính cá nhân bật/tắt chức năng Tường Video của sản phẩm.
Mẫu Tường Video 10x10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tắt 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 1 0x11 2 0x21 0x22 0x23 0x24 0x25 0x26 0x27 0x28 0x29 0x2A 0x2B 0x2C 0x2D 0x2E 0x2F 3 0x31 0x32 0x33 0x34 0x35 0x36 0x37 0x38 0x39 0x3A 0x3B 0x3C 0x3D 0x3E 0x3F 4 0x41 0x42 0x43 0x44 0x45 0x46 0x47 0x48 0x49 0x4A 0x4B 0x4C 0x4D 0x4E 0x4F 5 0x51 0x52 0x53 0x54 0x55 0x56 0x57 0x58 0x59 0x5A 0x5B 0x5C 0x5D 0x5E 0x5F 6 0x61 0x62 0x63 0x64 0x65 0x66
Wall_SNo : Mã số sản phẩm được cài đặt trên sản phẩm Mẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100) Số thứ tự Dữ liệu 1 0x01 2 0x02 ... ...
Chương 03 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối ――Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm. Số lượng và vị trí của các cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau ở những thiết bị khác nhau. ――Không kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm.
Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số) Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI DVI IN (MAGICINFO) HDMI IN 1, HDMI IN 2 AUDIO IN AUDIO IN 38
Kết nối sử dụng cáp HDMI Kết nối sử dụng cáp DP HDMI IN 1, HDMI IN 2 DP IN •• Thận trọng khi sử dụng DP ――Để tăng công suất chế độ chờ, sản phẩm sẽ dừng giao tiếp DP khi sản phẩm bị tắt hoặc ở chế độ tiết kiệm điện. ――Nếu sản phẩm đang ở chế độ màn hình kép bị tắt hoặc chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng, các thay đổi trong cài đặt màn hình có thể sẽ không được cập nhật. Kết quả là màn hình đầu ra có thể không được hiển thị hợp lý.
Kết nối với thiết bị video •• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. •• Bạn có thể kết nối một thiết bị video với sản phẩm bằng cách sử dụng cáp. ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. ――Nhấn nút SOURCE trên điều khiển từ xa để thay đổi nguồn.
Kết nối sử dụng cáp HDMI Kết nối với Hệ thống âm thanh Sử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI (tối đa 1080p) ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. •• Để có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn, kết nối với thiết bị kỹ thuật số bằng cáp HDMI. •• Cáp HDMI hỗ trợ tín hiệu âm thanh và video kỹ thuật số và không yêu cầu cáp âm thanh.
Kết nối với Cáp LAN ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. RJ45 •• Sử dụng cáp Cat 7(loại *STP) để kết nối.
Kết nối với hộp mạng (được bán riêng) ――Để biết chi tiết về cách kết nối với hộp mạng, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng kèm theo hộp mạng khi mua. MagicInfo Để sử dụng MagicInfo, phải kết nối một hộp mạng (bán riêng) với sản phẩm. ――Để thay đổi cài đặt MagicInfo, hãy chạy "MagicinfoSetupWizard" trên màn hình. ――Để biết chi tiết về cách sử dụng MagicInfo, hãy tham khảo DVD kèm theo hộp mạng.
4 MagicInfo Setup Wizard - v.1.12 Nhập thông tin IP. MagicInfo Setup Wizard - v.1.12 6 Chọn chế độ hiển thị. 7 Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn Select Screen Type - step 4 Select TCP/IP - step 2 Obtain an IP address automatically Use the following IP address: Landscape IP address: 192 . 168 . 0 . 102 Subnet mask: 255 . 255 . 255 . 0 Default gateway: 192 . 168 . 0 .
Thay đổi Nguồn vào Source cho phép bạn chọn nhiều nguồn khác nhau và thay đổi tên thiết bị nguồn. Source ――Có thể màn hình sẽ hiển thị không đúng nếu chọn một nguồn không đúng cho thiết bị nguồn bạn muốn chuyển Bạn có thể hiển thị màn hình thiết bị nguồn được kết nối với sản phẩm. Chọn một nguồn từ Source List (Danh sách nguồn) để hiển thị màn hình của nguồn được chọn. ――Bạn cũng có thể thay đổi nguồn vào bằng cách sử dụng nút SOURCE trên điều khiển từ xa. sang.
Chương 04 Sử dụng MDC Điều khiển nhiều màn hình "MDC" là một ứng dụng cho phép bạn dễ dàng điều khiển nhiều thiết bị hiển thị cùng một lúc bằng cách sử dụng một máy tính. Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình này. Chương trình MDC có sẵn trên trang web. Sau khi bạn nhấn nút On tiếp theo sau nút Off, sản phẩm sẽ mất khoảng một phút để kiểm tra trạng thái. Để chạy lệnh, hãy thử sau một phút.
Kết nối với MDC Sử dụng MDC qua RS-232C (tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp) Cáp nối tiếp RS-232C phải được kết nối với các cổng nối tiếp trên máy tính và màn hình.
Sử dụng MDC qua Ethernet Nhập IP cho thiết bị hiển thị chính và kết nối thiết bị với máy tính. Các thiết bị hiển thị có thể được kết nối với nhau bằng cáp LAN. Kết nối bằng cáp LAN trực tiếp ――Nhiều sản phẩm có thể kết nối được bằng cổng RJ45 trên sản phẩm và các cổng LAN trên HUB.
Kết nối bằng cáp LAN chéo ――Nhiều sản phẩm có thể kết nối được bằng cổng RS232C IN / OUT trên sản phẩm.
Chương 05 Tính năng trên màn hình chính Tính năng này được cung cấp trong Support → Go to Home. Có thể truy cập bằng nút HOME trên điều khiển từ xa. Video Wall Tùy chỉnh bố cục của nhiều màn hình được kết nối để tạo nên một tường video. HOME Để hiển thị nhiều hình ảnh, hãy tham khảo Trợ giúp MDC hoặc hướng dẫn người dùng MagicInfo. Một số ̉mẫu không hỗ trợ tính năng MagicInfo.
Screen Position Để sắp xếp lại các màn hình đã chia, hãy điều chỉnh số lượng cho từng sản phẩm trong ma trận bằng tính năng Screen Position. Chọn Screen Position sẽ hiển thị ma trận màn hình video treo tường với số lượng được gán cho sản phẩm tạo ra video treo tường. Để thay đổi thứ tự của thiết bị hiển thị, hãy thay đổi số của thiết bị và nhấn nút E. ――Có thể sắp xếp được tối đa 255 màn hình vào Screen Position. ――Tùy chọn Screen Position được kích hoạt khi Video Wall được đặt thành On.
Picture Mode HOME → Picture Mode → ENTER E Picture Mode Hãy chọn một chế độ hình ảnh (Picture Mode) phù hợp với môi trường nơi sản phẩm sẽ được sử dụng. •• Shop & Mall Phù hợp cho khu mua sắm. -- Chọn Video/Image hoặc Text tùy thuộc vào chế độ hình ảnh. •• Office & School Phù hợp cho văn phòng và trường học. -- Chọn Video/Image hoặc Text tùy thuộc vào chế độ hình ảnh. •• Terminal & Station Phù hợp cho bến xe buýt và nhà ga. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
――Bạn phải cài đặt đồng hồ trước khi có thể sử dụng Clock Set. On/Off Timer HOME On Timer → On/Off Timer → ENTER E Cài đặt On Timer để sản phẩm của bạn tự động bật vào giờ và ngày mà bạn chọn. Nguồn tắt với âm lượng hoặc nguồn vào đã xác định. On/Off Timer 티커 On Timer: Cài đặt hẹn giờ bật bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. Đảm bảo bạn cài đặt thời gian hiện tại trước tiên.
Holiday Management Bộ hẹn giờ sẽ bị tắt trong thời gian được chỉ định là kì nghỉ. •• Add Holiday: Xác định khoảng thời gian bạn muốn thêm như là ngày nghỉ. Chọn ngày bắt đầu và kết thúc của ngày nghỉ mà bạn muốn thêm bằng các nút u/d và nhấp vào nút Save. Khoảng thời gian này sẽ được thêm vào danh sách các ngày nghỉ. -- Start: Đặt ngày bắt đầu của ngày nghỉ. -- End: Đặt ngày kết thúc của ngày nghỉ. ――Edit: Chọn mục ngày nghỉ và thay đổi ngày.
Network Settings Xem cài đặt mạng. Network Settings HOME → Network Settings→ ENTER E IP Setting Enter manually IP Address Network Settings -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. ***. ***. ***. Subnet Mask Gateway Save ***. ***. ***. ***. ***. ***. *** *** *** Close •• IP Setting: Obtain automatically, Enter manually •• IP Address: Nhập thủ công IP Address nếu IP Setting được cài đặt là Enter manually.
MagicInfo Player I HOME Thay đổi nguồn thành MagicInfo Player I. MagicInfo Player I xuất bản và phát nhiều nội dung, bao gồm cả nội dung đã tạo và nội dung đa phương tiện (hình ảnh, video và nội dung âm thanh) từ máy chủ hoặc thiết bị được kết nối. → MagicInfo Player I → ENTER E MagicInfo Player I -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
ID Settings Gán một ID cho máy. HOME ID Settings one Product Nhấn u/d để chọn một số và nhấn E. → ID Settings → ENTER E ID Settings 비디오 월 Nhập số ID của sản phẩm kết nối với cáp tín hiệu đầu vào để nhận tín hiệu đầu vào. (Phạm vi: 0~224) ――Nhập số bạn muốn bằng cách sử dụng các phím số trên điều khiển từ xa. Device ID Auto Set -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. ――Tự động gán số ID cho tất cả sản phẩm đã được kết nối.
More settings HOME Trình đơn cài đặt hình ảnh sẽ xuất hiện. → More settings → ENTER E More settings -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Chương 06 Điều chỉnh màn hình Cấu hình cài đặt Picture (Backlight, Color Tone, v.v). Bố trí các tùy chọn trong menu Picture có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm. Picture Mode OnScreen Display System Sound ? 28 Office & School Backlight 50 MENU m → Picture → Picture Mode → ENTER E Brightness 50 Contrast 50 Hãy chọn một chế độ hình ảnh (Picture Mode) phù hợp với môi trường nơi sản phẩm sẽ được sử dụng.
Backlight / Brightness / Contrast / Sharpness / Color / Tint (G/R) Sản phẩm của bạn có nhiều tùy chọn để điều chỉnh chất lượng hình ảnh. Shop & Mall, Office & School, Terminal & Station, Video Wall Cài đặt Picture Mode MENU m → Picture → White Balance → ENTER E Điều chỉnh nhiệt độ màu để có hình ảnh tự nhiên hơn.
Picture Options Dynamic Backlight MENU m → Picture → Picture Options → ENTER E Picture Mode Cài đặt Picture Các tùy chọn có thể điều Mode chỉnh Shop & Mall, Office & School, Terminal & Station, Video Wall Video/Image Color Tone / HDMI Black Level / Dynamic Backlight / UHD COLOR Tự động điều chỉnh đèn nền để mang lại độ tương phản màn hình tốt nhất có thể trong các điều kiện hiện tại.
Picture Size Zoom/Position Điều chỉnh vị trí và kích thước màn hình. MENU m → Picture → Picture Size → ENTER E chọn kích thước và tỷ lệ khung hình của hình ảnh được hiển thị trên màn hình. Có thể đặt cấu hình tùy chọn này nếu nguồn vào hỗ trợ 1080i hoặc 1080p và Picture Size là Custom. ――Tùy chọn này không được hỗ trợ khi PC được kết nối. Picture Size ――Từ màn hình Zoom/Position, làm theo các bước bên dưới.
Auto Adjustment Picture Off MENU m → Picture → Auto Adjustment → ENTER E ――Chỉ có sẵn ở chế độ PC. MENU m → Picture → Picture Off → ENTER E Điều chỉnh giá trị tần số/vị trí và tỉnh chỉnh cài đặt tự động. Để bật màn hình, nhấn bất kỳ nút nào không phải là nút âm lượng. PC Screen Adjustment Reset Picture MENU m → Picture → PC Screen Adjustment → ENTER E ――Chỉ có sẵn ở chế độ PC. MENU m → Picture → Reset Picture → ENTER E Chọn Picture Off sẽ tắt màn hình.
Chương 07 OnScreen Display Display Orientation OnScreen Display Screen Protection System Menu Language Reset OnScreen Display Support Current Temperature MENU m → OnScreen Display → Display Orientation → ENTER E Message Display Sound ? Display Orientation OnScreen Display Picture 28 -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. English Onscreen Menu Orientation Đặt hướng màn hình menu. •• Landscape: Hiển thị menu ở chế độ ngang (mặc định).
Screen Protection Timer Bạn có thể đặt hẹn giờ cho Screen Protection. MENU m → OnScreen Display → Screen Protection → ENTER E Để giảm khả năng điểm ảnh chết trên màn hình, thiết bị này có trang bị công nghệ ngăn điểm ảnh chết trên màn hình Pixel Shift. Pixel Shift di chuyển hình ảnh trên màn hình một chút. Cài đặt thời gian Pixel Shift cho phép bạn lập trình thời gian giữa các lần di chuyển của hình ảnh theo phút.
Message Display Menu Language MENU m → OnScreen Display → Message Display → ENTER E MENU m → OnScreen Display → Menu Language → ENTER E Source Info Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. ――Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. Thay đổi Chọn xem có hiển thị OSD nguồn khi nguồn tín hiệu đầu vào thay đổi hay không. này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính.
Chương 08 System System Picture Setup OnScreen Display System Sound ? Support Current Temperature Setup Time MENU m → System → Setup → ENTER E MagicInfo I Source Auto Source Switching Thay đổi cài đặt ban đầu đã được đặt cấu hình khi bạn sử dụng sản phẩm lần đầu tiên. . Nhấn nút Power Control 1 Eco Solution 28 Language Chọn ngôn ngữ của bạn để bắt đầu cài đặt trên màn hình. Temperature Control 2 Rotate Menu Chọn hướng dẫn hiển thị trình đơn tùy theo hướng dẫn cài đặt.
Time MagicInfo I Source MENU m → System → Time → ENTER E MENU m → System → MagicInfo I Source → ENTER E ――Tính năng MagicInfo I Source khả dụng nếu hộp mạng (được bán riêng) được kết nối. Bạn có thể đặt cấu hình Clock Set hoặc Sleep Timer. Bạn có thể cài đặt sản phẩm tự động bật hoặc tắt vào một thời điểm nhất định sử dụng chức năng Timer. ――Nhấn nút INFO nếu bạn muốn xem giờ hiện tại. Clock Set Chọn Clock Set. Chọn Date hoặc Time, rồi nhấn E.
Primary Source Standby Control Xác định Primary Source cho nguồn vào tự động. Bạn có thể đặt chế độ chờ cho màn hình được áp khi nhận được tín hiệu đầu vào. Secondary Source Xác định Secondary Source cho nguồn vào tự động. •• Auto Chế độ tiết kiệm năng lượng sẽ được kích hoạt khi không phát hiện tín hiệu đầu vào nào thậm chí thiết bị nguồn được kết nối với màn hình. Sẽ có thông báo No Signal nếu không có thiết bị nguồn nào được kết nối.
Eco Solution No Signal Power Off Tiết kiệm điện bằng cách tắt thiết bị khi không nhận tín hiệu từ bất kỳ nguồn nào. MENU m → System → Eco Solution → ENTER E Energy Saving Giảm tiêu thụ điện bằng cách điều chỉnh độ sáng màn hình. •• Off / Low / Medium / High Eco Sensor Để tăng khả năng tiết kiệm điện, cài đặt hình ảnh sẽ tự động thích nghi với ánh sáng trong phòng. •• Off / 15 min. / 30 min. / 60 min.
Change PIN HDMI Hot Plug Tính năng này được sử dụng để kích hoạt độ trễ thời gian để bật thiết bị nguồn DVI/HDMI. MENU m → System → Change PIN → ENTER E •• Off / On Màn hình Change PIN sẽ xuất hiện. Chọn 4 chữ số bất kỳ cho mã PIN và nhập vào Enter a new PIN.. Nhập lại cùng 4 chữ số vào Enter the PIN again.. Khi màn hình Xác nhận biến mất, nhấn nút Close. Sản phẩm đã ghi nhớ mã PIN mới của bạn.
Chương 09 Điều chỉnh âm thanh Đặt cấu hình cài đặt âm thanh (Sound) cho sản phẩm. HDMI Sound OnScreen Display Sound on Video Call System Reset Sound AV(HDMI) Current Source MENU m → Sound → HDMI Sound → ENTER E Chọn nghe từ AV(HDMI) hay PC(DVI). •• AV(HDMI) / PC(DVI) Sound ? HDMI Sound Sound Picture Support Current Temperature 28 -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Chương 10 Hỗ trợ Support Picture Software Update OnScreen Display System Contact Samsung MENU m → Support → Software Update → ENTER E Go to Home Menu Software Update cho phép bạn nâng cấp phần mềm sản phẩm của mình lên phiên bản mới nhất. ――Cẩn thận để không tắt nguồn cho đến khi hoàn thành nâng cấp. Sản phẩm sẽ tự động tắt và bật sau khi Reset All Sound ? hoàn thành nâng cấp phần mềm.
Go to Home MagicInfo Player I Thay đổi nguồn thành MagicInfo Player I. Có thể truy cập bằng nút HOME trên điều khiển từ xa. MENU m → Support → Go to Home → ENTER E Tham khảo chương "Tính năng trên màn hình chính" để biết chi tiết về các mục menu phụ. MagicInfo Player I xuất bản và phát nhiều nội dung, bao gồm cả nội dung đã tạo và nội dung đa phương tiện (hình ảnh, video và nội dung âm thanh) từ máy chủ hoặc thiết bị được kết nối.
Chương 11 Hướng dẫn xử lý sự cố Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung Kiểm tra sản phẩm Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm.
Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC) Màn hình liên tục bật và tắt. Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn. Bạn sẽ thấy các khoảng trống ở cả 4 cạnh của màn hình khi cáp HDMI hoặc HDMI-DVI được kết nối với sản phẩm và PC. Các khoảng trống trên màn hình không liên quan đến sản phẩm. Máy tính hoặc card màn hình không gây nên các khoảng trống trên màn hình.
Vấn đề về màn hình Màn hình không rõ. Màn hình bị mờ. Điều chỉnh Coarse và Fine. Gỡ bỏ bất kỳ thiết bị (cáp video nối dài v.v) và thử lại Cài đặt độ phân giải và tần số tới mức khuyến cáo. Màn hình không ổn định và rung. Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên màn hình. Kiểm tra xem độ phân giải và tần số của máy tính và card đồ họa có được cài đặt ở mức tương thích với sản phẩm hay không.
Vấn đề về màn hình Hiển thị màn hình không bình thường. Nội dung video mã hóa có thể khiến màn hình hiển thị bị lỗi ở các cảnh đặc trưng bởi các đối tượng di chuyển nhanh như sự kiện thể thao hoặc video hành động. Mức tín hiệu thấp hoặc chất lượng hình ảnh thấp có thể khiến màn hình hiển thị bị lỗi. Điều này không có nghĩa là sản phẩm bị hỏng. Một điện thoại di động trong bán kính 1 mét có thể tạo ra tĩnh điện trên các sản phẩm kỹ thuật số và analog. Độ sáng và màu sắc không như bình thường.
Vấn đề về âm thanh Không có âm thanh. Kiểm tra kết nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng. Kiểm tra âm lượng. Âm lượng quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng. Nếu âm lượng vẫn nhỏ sau khi bật âm lượng đến mức tối đa, hãy điều chỉnh âm lượng trên card âm thanh của máy tính hoặc chương trình phần mềm. Video khả dụng nhưng không có âm thanh. Nếu cáp HDMI được kết nối, hãy kiểm tra cài đặt đầu ra âm thanh trên PC.
Vấn đề với điều khiển từ xa Điều khiển từ xa không hoạt động. Đảm bảo rằng pin được đặt đúng chỗ (+/-). Kiểm tra xem pin đã hết hay không. Kiểm tra liệu không có điện. Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối. Kiểm tra xem có bóng đèn đặc biệt hay ánh đèn neon gần đó hay không. Vấn đề với thiết bị nguồn Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính. Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng.
Sự cố khác Sản phẩm có mùi nhựa. Mùi nhựa là bình thường và sẽ biến mất qua thời gian. Màn hình bị nghiêng. Tháo, rồi sau đó gắn lại chân đế vào sản phẩm. Âm thanh hoặc video bị cắt từng đợt. Kiểm tra kết nối cáp và kết nối lại nếu cần. Sử dụng cáp rất dày và cứng có thể làm hỏng tệp video và âm thanh. Đảm bảo cáp dẻo đủ để đảm bảo độ bền. Khi lắp sản phẩm vào tường, nên sử dụng cáp vuông góc. Các hạt nhỏ xuất hiện trên cạnh của sản phẩm. Các hạt này là một phần của thiết kế sản phẩm.
Sự cố khác HDMI-CEC không hoạt động. Sản phẩm này không hỗ trợ tính năng HDMI-CEC. Để sử dụng một số thiết bị ngoại vi tương thích với tính năng HDMI-CEC được kết nối với các cổng HDMI1, HDMI2 và HDMI3 trên sản phẩm, hãy tắt tính năng HDMI-CEC trên tất cả các thiết bị ngoại vi. Thiết bị ngoại vi bao gồm đầu phát Blu-ray và DVD. Vận hành thiết bị ngoại vi khi tính năng HDMI-CEC của thiết bị đã được bật có thể tự động dừng các thiết bị ngoại vi khác.
Hỏi & Đáp Câu hỏi Làm thế nào để thay đổi tần số? Trả lời Đặt tần số trên card màn hình. •• Windows XP: Vào Pa-nen điều khiển → Giao diện và chủ đề → Hiển thị → Thiết đặt → Chuyên sâu → Màn hình và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình. •• Windows ME/2000: Vào Pa-nen điều khiển → Màn hình → Thiết đặt → Chuyên sâu → Màn hình, và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình.
Câu hỏi Làm thế nào để cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng? Trả lời •• Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển → Hình thức và chủ đề → Màn hình → Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính. •• Windows ME/2000: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển → Màn hình → Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính.
Chương 12 Các thông số kỹ thuật - Thông số chung Kích thước Tên môđen Màn hình - V Loại 46 (45,9 inch / 116,8 cm) Loại 46 (45,9 inch / 116,8 cm) Vùng hiển thị 1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V) 1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V) Kích thước (R x C x S) 1022,1 x 576,6 x 97,4 mm 1024 x 578,6 x 113,6 mm Trọng lượng (không có chân đế) 18 kg 18,3 kg Tên môđen - Màn hình Kích thước (R x C x S) R UD46E-B UD55E-B Kích thước Loại 46 (45,9 inch / 116,8 cm) Loại 55 (54,6 inch / 138,7 c
Nguồn điện Các yếu tố môi trường AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. Vận hành Nhiệt độ: 0 C - 40 C (32 F - 104 F) Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ Lưu trữ Nhiệt độ: -20 C - 45 C (-4 F - 113 F) Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ ――Cắm và Chạy Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào.
Trình tiết kiệm năng lượng Tính năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm này làm giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cách tắt màn hình và đổi màu của đèn LED nếu không sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột. Tính năng tiết kiệm năng lượng chỉ hoạt động khi sản phẩm được kết nối với PC với tính năng tiết kiệm năng lượng.
Các chế độ xung nhịp được đặt trước ――Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm suy giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho sản phẩm của bạn.
Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) IBM, 720 x 400 31,469 70,087 28,322 -/+ VESA/IBM, 640 x 480 31,469 59,940 25,175 -/- MAC, 640 x 480 35,000 66,667 30,240 -/- MAC, 832 x 624 49,726 74,551 57,284 -/- MAC, 1152 x 870 68,681 75,062 100,000 -/- VESA, 640 x 480 37,861 72,809 31,500 -/- VESA, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/- VESA, 800 x 600 37,879 60,317 40,000 +/+ VESA, 800 x 600 48,077 72,1
Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) VESA, 1366 x 768 47,712 59,790 85,500 +/- VESA, 1440 x 900 55,935 59,887 106,500 -/+ VESA, 1600 x 900 60,000 60,000 108,000 +/+ VESA, 1680 x 1050 65,290 59,954 146,250 -/+ VESA, 1920 x 1080 67,500 60,000 148,500 +/+ VESA, 2560 x 1440 88,787 59,951 241,500 +/- VESA, 3840 x 2160 133,313 59,997 533,250 +/- CEA, 3840 x 2160 67,500 30,000 297,000 +/+ CEA, 3840 x
Chương 13 Phụ lục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) ――Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Hỏng hóc sản phẩm do khách hàng sử dụng hoặc sửa chữa không đúng cách. Nếu hỏng hóc sản phẩm do; •• Tác động bên ngoài hoặc rơi.
Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưu •• Do đặc điểm của quá trình sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm. -- Số điểm ảnh phụ tạo bởi kiểu bảng: 6.220.800 •• Chạy Auto Adjustment để nâng cao chất lượng hình ảnh.
Tránh hiện tượng lưu ảnh ――Cách tốt nhất để bảo vệ sản phẩm khỏi hiện tượng lưu ảnh là tắt nguồn hoặc cài đặt cho PC hoặc hệ thống chạy màn hình chờ khi không sử dụng sản phẩm. Đồng thời, dịch vụ Bảo hành cũng chỉ giới hạn tùy theo hướng dẫn lắp đặt. •• Tắt nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình và Chế độ tiết kiệm năng lượng -- Tắt nguồn điện trong khoảng 2 tiếng sau khi bạn sử dụng sản phẩm được 12 tiếng.
License The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States and other countries.
Thuật ngữ 480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tốc độ quét ở trên nói đến số lượng đường quét có hiệu quả quyết định độ phân giải của màn hình. Tốc độ quét có thể được thể hiện bằng i (quét xen kẽ) hoặc p (quét liên tục), tuỳ thuộc vào phương pháp quét. -Quét Quét là quá trình gửi điểm ảnh đi để tạo nên hình ảnh liên tục. Một số lượng lớn điểm ảnh sẽ mang lại hình ảnh rõ nét và sinh động hơn. -Quét liên tục Ở chế độ quét liên tục, tất cả các đường điểm ảnh được quét lần lượt (liên tục) trên màn hình.