Hướng dẫn sử dụng

Cáp 15 chân D-Sub, Có th tháo lp,
DVI-D vi cáp DVI-D, Có th tháo lp, (Tùy chn)
Kích thước (rng x cao x dày) / Trng lượng
380,0 x 325,0 x 57,3 mm / 14,9 x 12,8 x 2,2 inch (Sau khi lp giá đỡ) / 3,25 kg
380,0 x 384,8 x 202,2 mm / 15,0 x 15,1 x 7,9 inch (Sau khi gp giá đỡ) / 3,75 kg
Giao din treo VESA
75 mm x 75 mm (dùng vi b phn treo đặc bit (tay).)
Lưu ý v môi trường
Điu kin hot động Nhit độ : 10
°
C ~ 40
°
C (50
°
F ~ 104
°
F)
Độ m : 10 % ~ 80 %, không ngưng t
Bo qunNhit độ : -20 °C ~ 45 °C (-4 °F ~ 113 °F)
Độ m : 5 % ~ 95 %, không ngưng t
Chc năng Plug & Play
Màn hình này có th kết ni vi bt c h thng Plug & Play tương thích nào. S tương thích gia màn
hình và máy tính s cung cp điu kin hot động và thông s cài đăt tt nht. Trong hu hết trường
hp, quá trình cài đặt s din ra t động, tr khi người s dng mun chn nhng thông s cài đặt
khác. Dot Acceptable Đim nh chp nhn đưc
Đim nh chp nhn được
Màn hình TFT LCD được chế to bng công ngh bán dn cao cp vi độ chính xác trên 1ppm (mt
phn triu) ng dng cho sn phm này. Nhưng thnh thong, các đim nh ca các màu ĐỎ, XANH
LÁ CÂY, XANH DA TRI, và TRNG có v hơi sáng, hoc mt s đim nh đen có th xut hin. Điu
này không phi do cht lượng xu, thế nên bn có th s dng sn phm mà không phi lo lng.
Ví d, tng s đim nh ca màn hình TFT LCD có trong sn phm này là 3.932.160.
Thiết kế và các đặc tính k thut có th thay đổi mà không báo trước.
Thiết b Lp B (Thiết b Trao đổi Thông tin dùng trong dân dng)
Sn phm này tuân th Qui định Tương thích Đin t cho dân dng và có th được s dng trong tt
c các nơi k c các nơi dân cư thông thường.
(nh hưởng bc x đin t ca thiết b Lp B nh hơn thiết b ca lp A.)
B phn tiết kim đin
Màn hình này có mt h thng qun lý đin năng tích hp được gi là B phn tiết kim đin. H
thng này tiết kim đin bng cách chuyn màn hình sang chế độ dùng ít năng lượng khi không
được s dng trong mt khong thi gian nht định. Màn hình s t động hot động bình thường tr
li khi bn di chuyn chut hay nhn mt phím bt k trên bàn phím. Để bo tn năng lượng, hãy
TT màn hình khi không cn thiết, hay khi không s dng trong thi gian dài. B phn tiết Kim Đin
hot động vi mt card màn hình tương thích chun VESA DPMS được cài đặt trong máy tính. Bn
phi s dng mt phn mm tin ích trong máy tính để cài đặt chc năng này.
Trng thái
Hot động bình
thường
Chế độ tiết kim năng
lượng
Tt đin
(Nút ngun đin)
EPA/Energy 2000
Đèn báo có đin dương dương , Nhp nháy Đen
Công sut tiêu th Ti đa 34 W
Ti đa 1 W
(Chế độ-Tt)
Ti đa 1 W