Hướng dẫn sử dụng

Cáp 15 chân D-Sub, Có th tháo lp
DVI-D vi cáp DVI-D, Có th tháo lp (Tùy chn)
Kích thước (rng x cao x dày) / Trng lượng
476 X 344 X 70 mm / 18,7 X 13,5 X 2,8 inch (Sau khi gp giá đỡ)
476 X 390 X 199 mm / 18,7 X 15,4 X 7,8 inch / 4,75 kg / 10,5 lbs (Sau khi lp giá đỡ)
Lưu ý v môi trường
Điu kin hot động Nhit độ : 10
°
C ~ 40
°
C (50
°
F ~ 104
°
F)
Độ m : 10 % ~ 80 %, không ngưng t
Bo qunNhit độ : -20
°
C ~ 45
°
C (-4
°
F ~ 113
°
F)
Độ m : 5 % ~ 95 %, không ngưng t
Chc năng Plug & Play
Màn hình này có th kết ni vi bt c h thng Plug & Play tương thích nào. S tương thích gia màn
hình và máy tính s cung cp điu kin hot động và thông s cài đăt tt nht. Trong hu hết trường
hp, quá trình cài đặt s din ra t động, tr khi người s dng mun chn nhng thông s cài đặt
khác. Dot Acceptable Đim nh chp nhn được
Đim nh chp nhn được
Màn hình TFT LCD được chế to bng công ngh bán dn cao cp vi độ chính xác trên 1ppm (mt
phn triu) ng dng cho sn phm này. Nhưng thnh thong, các đim nh ca các màu ĐỎ, XANH
CÂY, XANH DA TRI, TRNG có v hơi sáng, hoc mt s đim nh đen có th xut hin. Điu
này không phi do cht lượng xu, thế nên bn có th s dng sn phm mà không phi lo lng.
Ví d, tng s đim nh ca màn hình TFT LCD có trong sn phm này là 5.292.000.
Thiết kế và các đặc t
í
nh k
thut có th tha
y
đổi mà khôn
g
báo t
r
ước.
Thiết b L
p B
(
Thiết b Trao đổi Thôn
g
tin dùn
g
tron
g
n dn
g)
Sn phm này tuân th Qui định Tương thích Đin t cho dân dng và có th được s dng trong tt
c các nơi k c các nơi dân cư thông thường.
(nh hưởng bc x đin t ca thiết b Lp B nh hơn thiết b ca lp A.)
B phn tiết kim
đ
in
Màn hình này có mt h thng qun lý đin năng tích hp được gi là B phn tiết kim đin. H
thng này tiết kim đin bng cách chuyn màn hình sang chế độ dùng ít năng lượng khi không
được s dng trong mt khong thi gian nht định. Màn hình s t động hot động bình thường tr
li khi bn di chuyn chut hay nhn mt phím bt k trên bàn phím. Để bo tn năng lượng, hãy
TT màn hình khi không cn thiết, hay khi không s dng trong thi gian dài. B phn tiết Kim Đin
hot động vi mt card màn hình tương thích chun VESA DPMS được cài đặt trong máy tính. Bn
phi s dng mt phn mm tin ích trong máy tính để cài đặt chc năng này.
Trng thái Hot động bình thường
Chế độ tiết kim năng
lượng
Tt đin
(Nút ngun đin)
EPA/Energy 2000
Đèn báođin Xanh Xanh , Nhp nháy Off (Tt)
Công sut tiêu th Ti đa 50 W Ti đa 1 W Ti đa 1 W
Màn hình này tương thích chun EPA Energy STAR
®
và Energy2000 nếu
dùng vi máy tính có trang b chc năng VESA DPMS.