User Guide
1 chn quả hạch đã tch vỏ
pccmingcrt,dứavto.Dùngcphầnvvxơthuđưctrongngănđngvvxơ.
Trnccphầnvvxơcủacrt,dứavtoli.Chothêmmtong,đưng,dầuănv
đưngvanivovtrnđu.Râyccthnhphầnnguyênliukhônychođnkhichngđu
vinhau.
Trndavquhchvinhau.Rtnguyênliuvomtkhuônnưngđưcbôitrơn.
Nưngnhitđ160
cCtrongkhong45-55pht.
Hnhpnycngcthlmbnhnưngxprtngon.Chohnhpvokhuônlmbnh
nưngxpđầy3/4khuônvnưngtrong40pht.
Tri cây/rau quả Vitamin/khong chất Lượng calorie/kilojoule Tc đ p
sinh t
To Vitamin C 200g=150kJ (72 cals) cao
Tri mơ Hàm lượng xơ thực phẩm cao, có
cha khong chất kali
30g=85kJ (20 cals) thấp
Củ cải đưng Mt ngun di giàu folic axít, sơ
thực phẩm, vitamin C và kali
160g=190kJ (45 cals) cao
Tri vit quất
Vitamin C 125g=295kJ (70 cals) thấp
Cải Bru-xen Vitamin C, B, B6, E, folic axít và xơ
thực phẩm
100g=110kJ (26 cals) thấp
Cải bắp Vitamin C, folic axít, kali, B6 và xơ
thực phẩm
100g=110kJ (26 cals) cao
Cà rt Vitamin A, C, B6 và xơ thực phẩm
120g=125kJ (30 cals) cao
Cần tây Vitamin C và kali
80g=55kJ (7 cals) cao
Dưa chut Vitamin C 280g=120kJ (29 cals) thấp
Th là Vitamin C và xơ thực phẩm
300g=145kJ (35 cals) thấp
Nho Vitamin C, B6 và kali 125g=355kJ (85 cals) thấp
Tri kiwi Vitamin C và kali 100g=100kJ (40 cals) thấp
Dưa Vitamin C, folic axít, xơ thực phẩm
và vitamin A
200=210kJ (50 cals) thấp
Tri xuân đào Vitamin C, B3, kali và xơ thực phẩm
180g=355kJ (85 cals) cao
Tri đào Vitamin C, B3, kali và xơ thực phẩm
150g=205kJ (49 cals) cao
Tri lê Xơ thực phẩm 150g=250kJ (60 cals) cao
Da Vitamin C 150g=245kJ (59 cals) cao
Tri mâm xôi Vitamin C, chất sắt, kali và magiê 125g=130kJ (31 cals) thấp
Cà chua Vitamin C, xơ thực phẩm, vitamin E,
folic axít và vitamin A
100g=90kJ (22 cals) thấp
-
,
,
,
,
47










