User manual

2 Xoaynúmđiềuchỉnhnhiệtđộđếnchếđộđunnướcphatràđenvà
bậtbìnhđun(Hình7).
3 Saukhibìnhđunđãtắt,chothêmdấmtrắng(8%axitaxetic)vàobình
đếnmức5cốcnước.
4 Đdungdchtrongbìnhđunnướcquađêm.
5 Đnướctrongbìnhravàsúcrabêntrongthậtsch.
6 Đnướcschvàotrongbìnhvàđunsôinước.
7 Đnướctrongbìnhravàsúcrabngnướcschmộtlnna.
Lpliquátrìnhnàynếuvẫncncnbámtrongbình.
Mo: Bn cng c th s dng mt dung dịch kh cn thch hp. Trong trưng
hp ny, hãy thc hin theo hưng dn ghi trên bao b ca cht kh cn.

1 Đbảoquảndâydẫnđiện,cuốndâyquanhcuộntrongchân
đế(Hình8).

Bncóthểmuablọccnmới(sdịchvụ422245945845)tiđilýhoc
trungtâmdịchvụcủaPhilips.
Nếubình,chânđếhaydâyđiệnnguncabìnhbhưhng,hãymangchân
đếhoặcbìnhđếntrungtâmdchvdoPhilipsyquyềnđsachahay
thaythếdâyđiệnđphngtrnhnguyhim.

- Khôngvtthiếtbịchungvớichấtthảigiađìnhthôngthưngkhingừng
sửdụngnó.Hãyđemnóđếnđiểmthugomchnhthcđểtáichế.Làm
nhưthế,bnsẽgiúpbảovệmôitrưng(Hình9).

Nếubncầndịchvụ,thôngtinhocgptrụctrc,vuilngvàotrangweb
củaPhilipstiwww.philips.comhocliênhệvớiTrungTâmChămSócKhách
HàngcủaPhilipsởnướcbn(bnsẽtìmthấysđiệnthoicủaTrungtâm
trongtbảohànhtoàncầu).NếukhôngcóTrungTâmChămSócKhách
Hàngtiqucgiacủabn,hãyliênhệvớiđilýPhilipstiđịaphươngbn.
繁體中文
簡介
恭喜您購買本產品並歡迎加入飛利浦!請於
www.philips.com/welcome 註冊您的產品,以善用飛利浦提供的支
援。
一般說明 (圖 1)
A 蓋子
B 壺嘴
C 水垢濾網
D 水位顯示
E 溫度設定
F 溫度旋鈕
G 機座
H 電源線
I 電源線收納裝置
J 開啟/關閉 (On/off) 開關附電源指示燈
K 開蓋按鈕
重要事項
在使用本產品前,請先仔細閱讀本使用手冊,並保留說明以供日後
參考。
危險
- 切勿將此裝置或底座浸泡在水中或其他液體中。
警示
- 在您連接電源之前,請檢查本地的電源電壓是否與產品所標示的
電壓相符。
- 如果插頭、電源線、底座或產品裝置本身有損傷時,則請勿使
用。
- 如果電線損壞,則必須交由飛利浦、飛利浦授權之服務中心,或
是具備相同資格的技師更換,以免發生危險。
- 基於安全考慮,在缺乏監督及適當指示之下,本產品不適用於孩
童及任何身體、知覺、或心理功能障礙者,或缺乏使用經驗及知
識者。
- 請勿讓孩童使用本產品或當成玩具。
- 請勿讓兒童接觸電源線。請勿讓電源線懸掛在產品放置的餐桌或
流理台邊緣。過長的電源線可以收藏或捲繞在底座。
- 熱開水可能會造成嚴重燙傷,電動煮水器中裝有熱水時請特別小
心。

Bìnhđunnướcnàyđượclắpthiếtbịbảovệngănđuncnnước.Thiếtbị
nàysẽtđngtắtbìnhnướcnếubìnhvôtìnhđượcbậtlênkhikhôngcó
nướchockhôngcóđủnướctrongbình.Núton/off(bật/tắt)chuyểnsangvị
tr‘off (tắt)vàđènbáonguồnđiệntắt.Đểbìnhnguixungtrong10phút.
Sauđónhấcbìnhrakhichânđếđểđtlichếđbảovệngănđuncn
nước.Bâygibìnhđãsẵnsànghotđngtrởli.

ThiếtbịPhilipsnàytuânthủtấtcảcáctiêuchunliênquanđếncáctừ
trưngđiện(EMF).Nếuđượcsửdụngđúngvàtuânthủcáchướngdẫn
trongsáchhướngdẫnnày,theocácbngchngkhoahọchiệnnay,việcsử
dụngthiếtbịnàylàantoàn.

1 Đặtchânđếtrênbềmặtkhô,phẳngvàcânbng.
2 Đđiềuchỉnhđộdàicadâyđiện,nhấnmộtphncadâyvàotrong
rãnhdâytrênchânđế.(Hình2)
3 Súcrabìnhđunbngnước.
4 Đnướcvàobìnhlênđếnmựcnước5cốcnước.Đbìnhđunnước
sôimộtln(xemphn‘Sdngthiếtb’).
5 Rthếtnướcnngravàsúcrabìnhđunnướcthêmlnna.

1 Đnướcvàobình.Bncthđnướcquavirtnướchoặcqua
miệngbình.(Hình3)
Đểđảmbảobìnhđunlàmnóngnướctớinhiệtđđãđt,đnướcvào
bìnhđếnmcnước4ccnước.
2 Đngnắp.
Nhớđóngnắpbìnhđểtránhlàmbìnhđunđunđếnkhisôikhô.
3 Đặtbìnhđunlênchânđếvàcắmphíchcắmvàođiện.
4 Xoaynúmđiềuchỉnhnhiệtđộđếnnhiệtđộbnmuốn(Hình4).
1 Biểutượng‘Tràxanh’:chếđcàiđtđểđunnướcnóngđếnnhiệtđ
yêucầuđểphatràtrắng,tràParaguayhoctràxanh.
2 Biểutượng‘Htcàphê’:chếđcàiđtđểđunnướcnóngđếnnhiệtđ
yêucầuđểphacàphêtanhoccàphêphin.
3 Biểutượng‘Tràđen’:chếđcàiđtđểđunnướcnóngđếnnhiệtđyêu
cầuđểphatràđen,tràthảomc,tràredbush,sô-cô-lanóng,xúp(ăn
lin),mìngpasta,cơmvàmìsợi.Nướcchsôiởchếđcàiđtnày.
5 Nhấnnúton/off(bật/tắt)đbậtbìnhđun.
, Đènbongunsẽsngvàbìnhđunsẽbắtđunnglên.
, Bìnhđunsẽtựđộngtắtvàđènbongunsẽtắtkhinướcđttới
nhiệtđộđãđặt.
Lưu ý: Đ ngắt quá trnh đun sôi hoc lm nng, hãy tắt bnh.

Luônrútphíchcắmđiệncamyratrướckhivệsinhmy.
Khôngsdngmiếngtẩyra,chấttẩyractínhănmnhoặcnhng
chấtlngmnhnhưlàxănghoặcaxêtônđlauchùithiếtb.
Khôngnhúngbìnhđunhaychânđếcabìnhđunvàotrongnước.
1 Dùngmộtmiếngvảimềmcthấmnướcấmvàmộtchútchấtlàm
schnhẹđlauchùibênngoàibìnhđun.
2 Làmschbộlọccặn.
Lớpcáucnkhôngcóhichosckhoẻcủabnnhưngnócóthểlàmcho
nướcungcủabncóvịhơigingnhưbt.Blọcchngcngiúpngăncáu
cnchảyrangoàivàonướcungcủabn.Hãythưngxuyênlàmschb
lọccn.
Bncóthểlàmschblọccntheobacách:
1 giữblọctrongbìnhđunkhibntycntoànbbình(xemchương
‘Tyschcnbám’);
2 tháoblọcrakhibìnhđunvànhẹnhàngchảiblọcbngbànchải
ni-lôngmmdướivinướcđangmở(Hình5).
3 tháoblọcrakhibìnhđunvàlàmschblọctrongmáyrửachén.
3 Saukhilàmschbộlọcdướivinướchoặctrongmyrachén,ấn
bộlọctrởlivibìnhđunchotớikhibộlọckhớpvàovtrí(Hình6).

Đểkéodàituithọcủabìnhđun,hãytycnbìnhđunthưngxuyên.
Trongtrưnghợpsửdụngthôngthưng(tiđa5lầnmỗingày)chúngtôi
khuyênbnnêntycntheotầnxuấtsauđây:
- 3thángmtlầnmỗiđivớinhữngvùngcónướcmm(tiđa18dH).
- Mỗithángmtlầnđivớinhữngvùngcónướccng(caohơn18dH).
1 Đkhoảng900mlnướcvàobình.