User manual

색이 변한 사각형 물 경도 권장 용수
KO 0
심한 연수 수돗물
1
연수 수돗물
2
중간 정도의 경수 증류수 또는 정제수
3
경수 증류수 또는 정제수
4
심한 경수 증류수 또는 정제수
5
심한 경수 증류수 또는 정제수
Persegi dengan perubahan warna Keliatan air Saranan air
MS 0 Air sangat lembut Air paip
1 Air lembut Air paip
2 Air liat sederhana Air suling atau air tulen
3 Air liat Air suling atau air tulen
4 Air sangat liat Air suling atau air tulen
5 Air sangat liat Air suling atau air tulen
ช่องสี่เหลี่ยมที่เปลี่ยนสี ความกระด้างของน้ำา คำาแนะนำาเรื่องน้ำา
TH 0
น้ำาอ่อนมาก น้ำาประปา
1
น้ำาอ่อน น้ำาประปา
2
น้ำากระด้างปานกลาง น้ำากลั่นหรือน้ำาที่กรองแล้ว
3
น้ำากระด้าง น้ำากลั่นหรือน้ำาที่กรองแล้ว
4
น้ำากระด้างมาก น้ำากลั่นหรือน้ำาที่กรองแล้ว
5
น้ำาที่มีความกระด้างมาก น้ำากลั่นหรือน้ำาที่กรองแล้ว
Số ô vuông đổi màu Độ cứng của nước Loại nước khuyên dùng
VI 0
Nước rất mềm Nước máy
1
Nước mềm Nước máy
2
Nước cứng trung bình Nước cất hoặc nước tinh khiết
3
Nước cứng Nước cất hoặc nước tinh khiết
4
Nước rất cứng
Nước cất hoặc nước tinh khiết
5
Nước siêu cứng Nước cất hoặc nước tinh khiết
变色的方块 水硬度 推荐用水
ZH-S 0
水很软 自来水
1
软水 自来水
2
中等硬水 蒸馏水或纯净水
3
硬水 蒸馏水或纯净水
4
水很硬 蒸馏水或纯净水
5
硬度极高的水 蒸馏水或纯净水
改變顏色的方塊 水質硬度 水質建議
ZH-T 0
極軟水 自來水
1
軟水 自來水
2
水質硬度中等 蒸餾水或淨化水
3
硬水 蒸餾水或淨化水
4
水質硬度很高 蒸餾水或淨化水
5
強硬水 蒸餾水或淨化水
7