User manual


Điều khiển từ xa có ba nút để bạn điều khiển máy hút bụi. Bạn điều chỉnh sức hút bng các nút ‘+’
‘-’ và chuyển thiết bị sang chế độ chờ bng nút chọn chế độ chờ.
Lưu ý: Bộ điều khiển từ xa chỉ hoạt động sau khi bạn đã bật thiết bị bằng nút bật/tắt trên chính thiết bị.
Lưu ý: Thay pin khi đèn báo phía trên bộ điều khiển từ xa không sáng lên lúc bạn nhấn bất kỳ nút nào
trên bộ điều khiển từ xa. Tham khảo ở chương ‘Trước khi sử dụng lần đầu’.
Lưu ý: Nếu bạn rút phích cắm của thiết bị ra mà không tắt thiết bị bằng nút bật/tắt, thiết bị sẽ nhớ cài
đặt được lựa chọn sau cùng (bao gồm cả chế độ chờ) trên bộ điều khiển từ xa khi bạn cắm thiết bị trở
lại vào nguồn điện.

Trong khi hút bụi, bạn có thể điều chỉnh sức hút bng các nút – và + trên bộ điều khiển từ xa.
- Sử dụng sức hút tối thiểu để hút rèm, khăn trải bàn, v.v (Hnh 17).
- Sử dụng sức hút mạnh nhất để hút thảm bẩn và sàn gỗ (Hnh 18).

1 Nếubạnmuốndừnghútbụitrongchốclát,nhấnnútchọnchếđộchờtrênđiềukhiểntừxa
đểtắtthiếtbị(Hnh19).
2Lắpsốngtrênđầuvòivàorãnhdừngđểgiữốngởvịtrítiệnlợi(Hnh20).
3 Đểđảmbảoốngthugọnđượcgiữchắc,hãyđiềuchỉnhốngvềvịtrícóđộdàingắnnhất.
4 Đểtiếptụchútbụi,chỉcầnnhấnlạinútstandby(chờ)trênbộđiềukhiểntừxa.

Luôntắtvàrútphíchcắmcủathiếtbịtrướckhitháohoặcvệsinhbấtkỳbộphậnnào.
Khônglàmsạchbấtkỳbộphậnnàocủamáyhútbụibằngmáyrửachén.Nếucần,lausạchcácbộ
phậnbằngkhănẩm.
1 Dùngvảiẩmđểlauchùithiếtbị.

Để có hiu suất tối ưu, luôn trút sạch bụi ra khỏi ngăn chứa bụi sau khi sử dụng và thường xuyên
làm sạch xilanh lọc.
1 Tháoốngrakhỏithiếtbị.
2Kéotạivấutháonắp(1)vàmởnắp(2)(Hnh21).
3 Lấyngănchứabụirakhỏithiếtbị(Hnh22).
4 Tháonắpngănchứabụi(Hnh23).
5Đểtháovỏxilanhlọc,xoayvỏngượcchiềukimđồnghồ(1)vànhấcvỏrakhỏingănchứa
bụi(2)(Hnh24).
6Tháoxilanhlọcrakhỏingănchứabụi(Hnh25).
7Đểlàmsạchxilanhlọc,gõnhẹxilanhvàothànhcủathùngrác(Hnh26).
8Trútsạchbụirakhỏingănchứabụivàothùngrác(Hnh27).
9Đặtxilanhlọctrởlạingănchứabụi(Hnh28).
10Đặtvỏxilanhlọctrởlạixilanhbộlọc(1)vàxoayvỏtheochiềukimđồnghồđểgiữ
chặt(2)(Hnh29).
44