User Guide
Table Of Contents
- Nội dung
 - 1 Tổng quan về Màn hình chính
 - 2 Nhận hỗ trợ
 - 3 Hướng dẫn nhanh
 - 4 Thiết lập
 - 5 Kết nối
 - 6 Chuyển nguồn
 - 7 Các kênh
 - 8 Hướng dẫn TV
 - 9 Freeview Play (chỉ dành cho kiểu máy UK)
 - 10 Video, hình ảnh và nhạc
 - 11 Mở menu Cài đặt TV
 - 12 Thanh điều khiển trò chơi
 - 13 Smart TV và Ứng dụng
 - 14 Netflix
 - 15 Amazon Prime Video
 - 16 YouTube
 - 17 Alexa
 - 18 Google Assistant
 - 19 Phần mềm
 - 20 Môi trường
 - 21 Đặc tính kỹ thuật
 - 22 Khắc phục sự cố
 - 23 An toàn và chăm sóc
 - 24 Điều khoản sử dụng
 - 25 Bản quyền
 - 26 Nguồn mở
 - 27 Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với các dịch vụ và/hoặc phần mềm do bên thứ ba cung cấp
 - Mục lục
 
• Wi-Fi 802.11n, Băng tần đơn
Hê thông têp USB đươc hô trơ 
• FAT, NTFS
Định dạng phát lại 
• Codec video : AVI, MKV, HEVC, H.264/MPEG-4 AVC, MPEG1,
MPEG2, MPEG4, VP9, HEVC (H.265), AV1
• Codec âm thanh : MP3, WAV, AAC, FLAC
• Phụ đề:
- Định dạng: SRT, SMI, SSA, SUB, ASS, TXT
- Mã hoá ký tự: Western Europe, Turkish, Central Europe,
Cyrillic, Greek, UTF-8 (Unicode), Hebrew, Arabic, Baltic
• Tốc độ dữ liệu tối đa được hỗ trợ:
– MPEG-4 AVC (H.264) được hỗ trợ lên tới High Profile @ L5.1.
30Mbps
– H.265 (HEVC) được hỗ trợ lên đến Main / Main 10 Profile lên
đến Level 5.1 40Mbps
• Codec hình ảnh : JPEG, GIF, PNG, BMP, HEIF
Wi-Fi Certified 
TV nay là thiêt bi Wi-Fi Certified.
21.7. Khả năng kết nối
Mặt bên TV 
• USB 1 - USB 2.0
• USB 2 - USB 2.0
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• Đầu vào HDMI 3 - UHD - HDR
• Đầu vào HDMI 2 - UHD - HDR
• Đầu vào HDMI 1 - ARC/eARC - UHD - HDR
• Ăng-ten (75 ohm)
• Bộ dò sóng vệ tinh
Mặt sau TV 
• Âm thanh đầu ra - Toslink quang học
• Mang LAN - RJ45
51










