User Guide

34
Thông s k thut
Linksys Velop
Tên sn phm Velop
Mã sn phm WHW01/VLP01/A01
Tc đ Cng Thiết b
chuyn mch
10/100/1000 Mbps
Tn s vô tuyến 2.4 GHz và 5 GHz
S ng ăng-ten 3
Cng Ngun, Ethernet
Nút Ngun, Reset (Đt li)
Đèn LED
Mt, đèn nhiu màu đ thông báo ngun
đin và trng thái
Tính năng bo mt WPA2-Cá nhân, WPA2-Doanh nghip
Bit mã khóa bo mt Mã hóa ti đa 128-bit
Môi trường
Kích thưc
3,1 x 3,1 x 5,5 (78,74 mm x 78,74 mm x 139,7 mm)
Trng lưng thiết b
0,71 pound (320 g)
Ngun 12V, 1A
Chng ch
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac)
Nhit đ hot đng 32° đến 104° F (0 đến 40° C)
Nhit đ bo qun -4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
Độ m hot đng 10% đến 80% đ m tương đi, không ngưng t
Độ m bo qun 5 đến 90% không ngưng t
Lưu ý:
Để biết thông tin v các quy đnh, bo hành và an toàn, vui lòng truy cp Linksys.com/support/Velop.
Các thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo.
Hiu sut ti đa ly t các thông s k thut ca Tiêu chun IEEE 802.11. Hiu sut thc tế có th thay đi,
trong đó công sut ca mng không dây, tc đ truyn d liu, phm vi và vùng ph sóng có th thp hơn.
Hiu sut ph thuc vào nhiu yếu t, điu kin và biến s như: khong cách ti đim truy nhp, lưu lưng
mng, vt liu và cu trúc xây dng, h điu hành s dng, kết hp nhiu sn phm không dây, nhiu và các
điu kin bt li khác.
Truy cp linksys.com/support/Velop để đưc tr giúp t b phn h tr k thut đã giành nhiu gii thưng.