HP LaserJet Pro M11-M13 - User guide

Bảng chú dẫn
B
bảng điều khiển
định vị 2
bảng điều khiển
mẫu đèn LED 43
bộ nhớ
đi kèm 5
C
cài đặt tiết kiệm 37
cài đặt EconoMode 37, 59
cài đặt
cài đặt mặc định gốc, khôi
phục 46
cài đặt mặc định gốc, khôi phục
46
công tắc nguồn, định vị 2
cổng giao tiếp
định vị 3
Chăm sóc Khách hàng HP 42
CH
chip bộ nhớ (bột mực)
định vị 17
Đ
điện
tiêu thụ 7
đặt hàng
mực in và phụ kiện 16
E
Explorer, phiên bản được hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
32
GI
giải pháp in di động 5
giấy
chọn 58
kẹt giấy 48
giấy, đặt hàng 16
H
hai mặt
thủ công (Mac) 26
hai mặt thủ công
Windows 23
hai mặt thủ công
Mac 26
hệ điều hành (OS)
được hỗ trợ 5
hệ điều hành, được hỗ trợ 5
hoãn chế độ nghỉ
bật 37
tắt 37
hộp mực
thay thế 17
hộp mực in
các bộ phận 17
số bộ phận 16
thay thế 17
hỗ trợ
trực tuyến 42
hỗ trợ khách hàng
trực tuyến 42
hỗ trợ kỹ thuật
trực tuyến 42
hỗ trợ trực tuyến 42
Hộp công cụ Thiết bị HP, sử
dụng 32
HP EWS, sử dụng 32
I
in di động, phần mềm được hỗ
trợ 6
in di động
thiết bị Android 30
in hai mặt
thủ công (Windows) 23
in hai mặt
Mac 26
Windows 23
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 23
Windows 23
in trên cả hai mặt
Mac 26
Internet Explorer, phiên bản được
hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
32
In Wireless Direct 28
K
kẹt
vị trí 49
kẹt giấy
nguyên nhân 48
vị trí 49
kết nối nguồn
định vị 3
kích thước, máy in 7
Khay 1
nạp 10
nạp phong bì 13
KH
khay
định vị 2
đi kèm 5
khả năng chứa giấy 5
khay tiếp giấy ưu tiên
nạp phong bì 13
VIWW Bảng chú dẫn 65