User manual

Table Of Contents
Màu: Sử dụng mực từ tất cả các hộp mực cho tất cả bản in màu.
Black & White (Đen & Trắng) hoặc Black Ink Only (Chỉ Mực Đen): Sử dụng mực đen chỉ
cho các bản in thường hoặc bản in đen trắng có chất lượng thấp hơn.
High Quality Grayscale (Thang độ xám Chất lượng Cao): Sử dụng mực từ cả hộp mực màu
và hộp mực đen để tạo ra nhiều mức màu đen và màu xám hơn cho các bản in đen trắng
chất lượng cao.
Để hiểu về thiết lập chất lượng in:
Chất lượng in được đo bằng các điểm phân giải in trên mỗi inch (dpi). Dpi cao hơn sẽ tạo ra các
bản in rõ nét hơn và chi tiết hơn, nhưng làm chậm tốc độ in và có thể dùng nhiều mực hơn.
Draft (Nháp): Dpi thấp nhất thường được sử dụng khi lượng mực in thấp hoặc khi không cần
bản in chất lượng cao.
Normal (Thường): Phù hợp với hầu hết các công việc in.
Best (Tốt nhất): Dpi tốt hơn so vớiNormal (Thường).
Print in Max DPI (In bằng DPI Tối đa): Có sẵn thiết lập dpi cao nhất cho chất lượng in.
HP Real Life Technologies (Công nghệ Cuộc sống Thực HP): Tính năng này làm mượt và
làm nét hình ảnh và đồ họa để có chất lượng in cải thiện.
Để hiểu về thiết lập trang và bố cục:
Orientation (Hướng): Chọn Portrait (Hướng dọc) cho bản in theo chiều dọc hoặc Landscape
(Hướng ngang) cho bản in theo chiều ngang.
Print on Both Sides Manually (In cả Hai Mặt Thủ công): Lật trang thủ công sau khi đã in ra
một mặt giấy để bạn có thể in trên cả hai mặt giấy.
Flip on Long Edge (Lật theo Cạnh Dài): Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn lật trang
theo cạnh dài của giấy khi in trên cả hai mặt giấy.
Flip on Short Edge (Lật theo Cạnh Ngắn): Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn lật trang
theo cạnh ngắn của giấy khi in trên cả hai mặt giấy.
Booklet Layout (Bố cục Sổ tay) hoặc Booklet (Sổ tay): Cho phép bạn in một tài liệu nhiều
trang thành một tập sách. Tính năng này đặt hai trang ở mỗi mặt của tờ giấy mà sau đó có
thể được gấp lại thành một tập sách bằng nửa kích thước của trang giấy.
Left binding (Đóng gáy trái) hoặc Booklet-LeftBinding (Đóng gáy Trái Sổ tay): Bên
đóng sách sau khi được gấp thành tập sách sẽ xuất hiện ở phía bên trái. Chọn tùy
chọn này nếu thói quen đọc sách của bạn là từ trái sang phải.
Right binding (Đóng gáy phải) hoặc Booklet-RightBinding (Đóng gáy Phải Sổ tay): Bên
đóng sách sau khi được gấp thành tập sách sẽ xuất hiện ở phía bên phải. Chọn tùy
chọn này nếu thói quen đọc sách của bạn là từ phải sang trái.
Page Borders (Viền Trang): Cho phép bạn thêm đường viền cho các trang sách nếu bạn in
tài liệu có hai hoặc nhiều trang trên mỗi tờ.
Pages per Sheet Layout (Trang mỗi Bố cục Tờ): Giúp bạn xác định thứ tự các trang nếu
bạn in tài liệu với nhiều hơn hai trang mỗi tờ.
Pages to Print (Các trang cần in): Chỉ cho phép bạn in các trang lẻ, chỉ in các trang chẵn,
hoặc in tất cả các trang.
Reverse Page Order (Thứ tự Trang Ngược) hoặc Page Order (Thứ tự Trang): Cho phép
bạn in các trang từ mặt trước ra mặt sau hoặc theo thứ tự ngược lại.
30
Chương 3 In ấn
VIWW