HP LaserJet Enterprise M604, M605, M606 - User guide

khay tiếp giấy dung lượng lớn
1.500
số bộ phận 40
khay HCI
gỡ giấy kẹt 99
khe khóa an toàn
định vị 4
khóa
bộ định dạng 81
khôi phục cài đặt gốc 90
khu vực hộp mực in
gỡ giấy kẹt 101
L
làm sạch
đường dẫn giấy 120
lệnh in, đã lưu
tạo (Windows) 56
in 58
xóa 59
lệnh in, đã lưu
cài đặt máy Mac 57
lệnh in đã lưu
tạo (Windows) 56
lệnh in đã lưu
tạo (Mac) 57
in 58
xóa 59
loại giấy
chọn (Mac) 55
chọn (Windows) 52
lưu lệnh in
bằng Windows 56
lưu trữ, lệnh in
cài đặt máy Mac 57
M
mạng
được hỗ trợ 8
địa chỉ IPv4 76
địa chỉ IPv6 77
cài đặt, xem 75
cài đặt, thay đổi 75
cổng nối mặc định 76
mặt nạ mạng phụ 76
tên sản phẩm, thay đổi 75
HP Web Jetadmin 84
mạng cục bộ (LAN)
định vị 4
mặt nạ mạng phụ 76
máy chủ in không dây
số bộ phận 40
mực in
đặt hàng 40
cài đặt ngưỡng còn ít 92
số bộ phận 41
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
92
thay thế hộp ghim dập 48
tình trạng, xem bằng Tiện ích
HP dành cho Mac 73
Máy chỉ web nhúng của HP
cấu hình chung 68
Máy chủ web nhúng (EWS)
tính năng 66
Máy chủ web nhúng (EWS)
gán mật khẩu 79
kết nối mạng 66
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
tính năng 66
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
kết nối mạng 66
Máy chủ web nhúng của HP
cài đặt bảo mật 69
cài đặt mạng 70
danh sách các liên kết khác
72
dụng cụ xử lý sự cố 69
trang thông tin 67
Máy chủ web nhúng của HP
Dịch vụ web HP 70
Máy chủ Web nhúng
mở 75
thay đổi tên sản phẩm 75
Máy chủ Web Nhúng của HP
cài đặt in 68
Máy chủ Web Nhúng của HP
thay đổi cài đặt mạng 75
thay đổi tên sản phẩm 75
Máy chủ Web Nhúng của HP
mở 75
thay đổi cài đặt mạng 75
N
nạp
giấy vào Khay 1 26
giấy vào Khay 2 và các khay
500 tờ 29
nút bật/tắt
định vị 2
nút Help (Trợ giúp)
định vị 4, 5
nút Home (Màn hình chính)
định vị 4, 5
nút Network (Mạng)
định vị 5
nút Refresh (Làm mới)
định vị 5
nút Sign In (Đăng nhập)
định vị 5
nút Sign Out (Đăng xuất)
định vị 5
nút Sleep (Nghỉ)
định vị 5
nút Stop (Dừng)
định vị 4, 5
Netscape Navigator, phiên bản
được hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
66
Nút Language Selection (Lựa chọn
ngôn ngữ)
định vị 5
NG
ngăn giấy, đầu ra
định vị 2
ngăn giấy đầu ra
định vị 2
ngăn giấy ra
gỡ giấy kẹt 110
ngăn giấy ra phía sau
gỡ giấy kẹt 105
nguồn cung cấp
thay hộp mực in 43
NH
nhãn
in (Windows) 52
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 55
chọn (Windows) 52
in (Mac) 55
in (Windows) 52
O
OS X
Tiện ích HP 73
VIWW Bảng chú dẫn 129