LaserJet Enterprise M604, M605, M606 Hướng dẫn Sử dụng 3 M604n M605n www.hp.com/support/ljM604 www.hp.com/support/ljM605 www.hp.
HP LaserJet Enterprise M604, M605, M606 Hướng dẫn sử dụng
Bản quyền và giấy phép Công nhận nhãn hiệu © Copyright 2017 HP Development Company, L.P. Adobe®, Adobe PhotoShop®, Acrobat® và PostScript® là các nhãn hiệu của Adobe Systems Incorporated. Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép. Thông tin có trong tài liệu này có thể được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Mục lục 1 Tổng quan sản phẩm .......................................................................................................................................................................... 1 Hình ảnh sản phẩm .............................................................................................................................................................. 1 Mặt trước của sản phẩm ...........................................................................................................
Nạp giấy vào khay ......................................................................................................................................... 32 Nạp giấy vào khay giữa tùy chỉnh tùy chọn .............................................................................................................. 34 Giới thiệu ...........................................................................................................................................................
Giới thiệu ........................................................................................................................................................... 56 Tạo lệnh in đã lưu (Windows) ................................................................................................................... 56 Tạo lệnh in đã lưu (OS X) ........................................................................................................................... 57 In lệnh in đã lưu .......................
Cài đặt in hai mặt và tốc độ liên kết ........................................................................................................ 77 Tính năng bảo mật sản phẩm ........................................................................................................................................ 79 Giới thiệu ........................................................................................................................................................... 79 Tuyên bố bảo mật ............
Gỡ giấy kẹt trong khay dung lượng lớn 1.500 tờ tùy chọn .............................................................. 99 Gỡ bỏ giấy kẹt ở khu vực hộp mực in .................................................................................................. 101 Gỡ bỏ giấy kẹt ở ngăn giấy ra phía sau .............................................................................................. 105 Gỡ giấy bị kẹt trong khu vực cuộn sấy ...........................................................................
viii VIWW
1 Tổng quan sản phẩm ● Hình ảnh sản phẩm ● Thông số kỹ thuật của sản phẩm ● Cài đặt phần cứng sản phẩm và cài đặt phần mềm Để biết thêm thông tin: Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.com/support/ljM606.
Mặt trước của sản phẩm 1 2 3 9 4 5 8 3 7 6 10 1 Ngăn giấy đầu ra chuẩn 2 Nắp trên (cửa vào hộp mực in) 3 Bảng điều khiển LCD 4 dòng có bàn phím (chỉ với các kiểu n và dn) 4 Cổng Easy-access USB Cắm ổ USB flash vào để in mà không cần dùng máy tính hoặc cập nhật chương trình cơ sở của sản phẩm. GHI CHÚ: Người quản trị phải bật cổng này trước khi sử dụng.
Mặt sau của sản phẩm 1 2 3 8 7 4 6 VIWW 9 5 1 Nắp phụ kiện đầu ra 2 Ngăn giấy ra phía sau 3 Nhãn số sê-ri và số sản phẩm 4 Nắp phụ kiện in hai mặt (chỉ có ở kiểu n) 5 Kết nối nguồn 6 Bộ định dạng (chứa các cổng giao tiếp) 7 Nắp bộ định dạng 8 Ổ giao diện phần cứng (để kết nối phụ kiện và các thiết bị của bên thứ ba) 9 Phụ kiện in hai mặt tự động (đi kèm với các kiểu dn và x, tùy chọn đối với kiểu n) Hình ảnh sản phẩm 3
Các cổng giao diện 1 2 3 4 1 Khe khóa an toàn dạng cáp 2 Cổng mạng Ethernet (RJ-45) mạng cục bộ (LAN) 3 Cổng in USB 2.0 tốc độ cao 4 Cổng USB để kết nối các thiết bị ngoại vi USB (cổng này có thể có nắp đậy) GHI CHÚ: Để in easy-access USB, sử dụng cổng USB phía sau bảng điều khiển. Giao diện bảng điều khiển (bảng điều khiển 4 dòng, chỉ có ở các kiểu n và dn) Sử dụng bảng điều khiển để lấy thông tin trạng thái sản phẩm và lệnh in và để lập cấu hình sản phẩm.
2 Bàn phím số Nhập các giá trị số 3 Nút Clear (Xóa) Trả về các giá trị mặc định và đóng màn hình trợ giúp 4 Nút Folder (Thư mục) Cung cấp truy cập nhanh vào menu Retrieve Job (Truy xuất lệnh in) 5 Nút Home (Màn hình chính) Mở và đóng các menu 6 Nút Back (Quay lại) Lùi lại một mức trong cây menu hoặc lùi lại một mục nhập số 7 Mũi tên xuống Di chuyển đến mục kế tiếp trong danh sách, hoặc giảm bớt giá trị của các mục số 8 Nút Stop (Dừng) Hủy lệnh in hiện tại và xóa các trang trong khỏi sản
2 3 4 5 6 7 8 1 9 11 6 10 1 Trạng thái sản phẩm Đường trạng thái cho biết thông tin về trạng thái tổng thể của sản phẩm. 2 Logo HP hoặc nút Home (Màn hình chính) Trên bất kỳ màn hình nào không phải Màn hình chính, logo HP chuyển sang nút Home 3 Nút Stop (Dừng) Chạm vào nút Stop (Dừng) để tạm dừng lệnh hiện thời. Màn hình Job Status (Tình trạng lệnh in) mở ra và đưa ra các tùy chọn hủy bỏ hoặc tiếp tục lệnh in.
10 11 VIWW Tính năng Nút Home (Màn hình chính) Tùy thuộc vào cấu hình sản phẩm, các tính năng hiển thị trong khu vực này có thể bao gồm bất kỳ các mục nào sau đây: ● Save to Device Memory (Lưu vào bộ nhớ thiết bị) ● Retrieve From USB (Truy xuất từ USB) ● Retrieve Job From Device Memory (Truy xuất lệnh in từ bộ nhớ thiết bị) ● Job Status (Tình trạng lệnh in) ● Supplies (Mực in) ● Trays (Khay) ● Administration (Quản trị) ● Device Maintenance (Bảo trì thiết bị) Chạm vào nút Home nào.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm QUAN TRỌNG: Thông số kỹ thuật sau đây chỉ đúng vào thời điểm xuất bản, nhưng chúng có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.com/support/ljM606.
Tên kiểu M604n, M605n M604dn, M605dn, M606dn M605x, M606x E6B67A, E6B69A E6B68A, E6B70A, E6B72A E6B71A, E6B73A Cổng USB bên trong của HP Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Phụ kiện HP Jetdirect 3000w NFC/Không dây để in từ các thiết bị di động Tùy chọn Tùy chọn Không được hỗ trợ Không được hỗ trợ Không được hỗ trợ Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Ổ cứng bảo mật hiệu suất cao của HP Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Security (Bảo mật) Mô-đun Nền tảng Tin cậy HP Trusted để mã hóa tất cả dữ liệu đi qua sản
Các hệ điều hành được hỗ trợ Thông tin sau đây áp dụng đối với các trình điều khiển in Product-Specific Windows PCL 6 và OS X và đối với đĩa CD cài đặt phần mềm kèm theo. Windows: Đĩa CD Bộ cài đặt phần mềm của HP cài đặt trình điều khiển “HP PCL.6” hoặc “HP PCL 6” phiên bản 3, tùy thuộc vào hệ điều hành Windows, kết hợp với phần mềm tùy chọn khi sử dụng bộ cài đặt phần mềm đầy đủ. Tải về trình điều khiển in phiên bản 4 “HP PCL-6” từ trang Web hỗ trợ sản phẩm cho sản phẩm này: www.hp.
Hệ điều hành Trình điều khiển được cài đặt Lưu ý Windows 8, 32-bit và 64-bit Trình điều khiển in của sản phẩm riêng biệt “HP PCL 6” được cài đặt cho hệ điều hành này là một phần của cài đặt phần mềm đầy đủ. Hỗ trợ Windows 8 RT đối với trình điều khiển in Microsoft IN OS Phiên bản 4, 32- bit. Windows 8.1, 32-bit và 64-bit Trình điều khiển in của sản phẩm riêng biệt “HP PCL 6” được cài đặt cho hệ điều hành này là một phần của cài đặt phần mềm đầy đủ. Hỗ trợ Windows 8.
GHI CHÚ: Để biết chi tiết về hệ điều hành máy chủ và máy khách và về hỗ trợ trình điều khiển HP UPD PCL6, UPD PCL 5 và UPD PS cho sản phẩm này, truy cập www.hp.com/go/upd. Dưới mục Additional information (Thông tin Bổ sung), nhấp vào Link to Supported products (Liên kết đến Sản phẩm được hỗ trợ).
Kích thước của các sản phẩm bán ra Hình 1-1 Kích thước của các kiểu n 3 3 1 1 2 2 VIWW Sản phẩm đóng hoàn toàn Sản phẩm mở hoàn toàn 1. Chiều cao 399 mm 574 mm 2. Chiều sâu 451 mm 754 mm 3.
Hình 1-2 Kích thước của các kiểu dn 3 3 1 1 2 2 14 Sản phẩm đóng hoàn toàn Sản phẩm mở hoàn toàn 1. Chiều cao 399 mm 574 mm 2. Chiều sâu 537 mm 840 mm 3.
Hình 1-3 Kích thước của các kiểu x 3 3 1 1 3 3 3 2 2 Sản phẩm đóng hoàn toàn Sản phẩm mở hoàn toàn 1. Chiều cao 521 mm 695 mm 2. Chiều sâu 537 mm 840 mm 3. Chiều rộng 425 mm 425 mm Trọng lượng 32,5 kg Kích thước của các phụ kiện đầu vào và đầu ra Hình 1-4 Kích thước của khay nạp giấy 1 x 500 tờ 3 3 3 1 2 1.
2. Chiều sâu Khay đóng: 448 mm Khay mở: 864 mm 3. Chiều rộng 415 mm Trọng lượng 6,7 kg Hình 1-5 Kích thước của khay tiếp giấy dung lượng lớn 1.500 tờ 3 1 2 1. Chiều cao 264 mm 2. Chiều sâu Cửa đóng: 448 mm Cửa mở: 902 mm 16 3.
Hình 1-6 Kích thước của tập giấy 3 1 2 1. Chiều cao 304 mm 2. Chiều sâu 430 mm 3. Chiều rộng 378 mm Trọng lượng 3,2 kg Hình 1-7 Kích thước của bộ xếp giấy/bộ dập sách 3 1 2 VIWW 1. Chiều cao 371 mm 2. Chiều sâu 430 mm 3.
Hình 1-8 Kích thước của hộp thư 5-ngăn 3 1 2 1. Chiều cao 522 mm 2. Chiều sâu Cửa sau đóng: 306 mm Cửa sau mở: 589 mm 3. Chiều rộng 353 mm Trọng lượng 7,0 kg Hình 1-9 Kích thước của bệ đỡ máy in 1 2 3 1. Chiều cao 114 mm 2. Chiều sâu 653 mm 3. Chiều rộng 663 mm Trọng lượng 13,6 kg Kích thước các tổ hợp mẫu giữa sản phẩm với các phụ kiện tùy chọn Thông tin sau đây minh họa các kết hợp đa dạng giữa sản phẩm và các phụ kiện. Có thể áp dụng một số tổ hợp khác.
Tổ hợp một Bao gồm sản phẩm cộng với các phụ kiện sau: ● Một khay nạp giấy 1 x 500 tờ ● Khay dung lượng lớn 1.500 tờ ● Phụ kiện đầu ra của tập giấy Hình 1-10 Kích thước của tổ hợp một 3 3 1 1 3 3 3 3 2 2 Sản phẩm và các phụ kiện đóng Sản phẩm và các phụ kiện mở hoàn toàn 1. Chiều cao 1089 mm 1089 mm 2. Chiều sâu 537 mm 902 mm 3.
● Một khay nạp giấy 1 x 500 tờ ● Khay dung lượng lớn 1.500 tờ ● Phụ kiện đầu ra của bộ dập sách/bộ xếp giấy Hình 1-11 Kích thước của tổ hợp 2 3 3 1 1 3 3 3 3 2 2 Sản phẩm và các phụ kiện đóng Sản phẩm và các phụ kiện mở hoàn toàn 1. Chiều cao 1156 mm 1156 mm 2. Chiều sâu 537 mm 902 mm 3.
● Một khay nạp giấy 1 x 500 tờ ● Khay dung lượng lớn 1.500 tờ ● Phụ kiện đầu ra của hộp thư 5 ngăn Hình 1-12 Kích thước của tổ hợp ba 3 3 1 1 3 3 3 3 2 2 Sản phẩm và các phụ kiện đóng Sản phẩm và các phụ kiện mở hoàn toàn 1. Chiều cao 1367 mm 1367 mm 2. Chiều sâu 537 mm 1468 mm 3. Chiều rộng 425 mm 425 mm Trọng lượng 52,5 kg Lượng điện tiêu thụ, thông số kỹ thuật điện và độ ồn Xem www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.
THẬN TRỌNG: Các yêu cầu về điện đã được thiết kế phù hợp với quốc gia/khu vực bán sản phẩm. Xin bạn không chuyển đổi điện thế vận hành. Việc này sẽ làm hỏng sản phẩm và vô hiệu hóa chế độ bảo hành.
Cài đặt phần cứng sản phẩm và cài đặt phần mềm Đối với các hướng dẫn cài đặt cơ bản, hãy xem Hướng dẫn cài đặt phần cứng được cung cấp kèm sản phẩm. Đối với các hướng dẫn bổ sung, hãy tới mục trợ giúp HP trên web. Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.com/support/ljM606 để có trợ giúp trọn gói của HP dành cho sản phẩm.
24 Chương 1 Tổng quan sản phẩm VIWW
2 Khay giấy ● Nạp Khay 1 ● Nạp Khay 2 và các khay 500 tờ ● Nạp khay dung lượng lớn 1.500 tờ tùy chọn ● Nạp giấy vào khay giữa tùy chỉnh tùy chọn ● Nạp phong bì Để biết thêm thông tin: Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.com/support/ljM606.
Nạp Khay 1 Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách nạp giấy vào Khay 1. Khay này chứa được tối đa 100 tờ giấy 75 g/m2. THẬN TRỌNG: Để tránh kẹt giấy, không được thêm hoặc lấy bớt giấy từ Khay 1 trong khi in. 26 1. Nắm lấy tay cầm ở mặt bên kia của Khay 1 và kéo về phía trước để mở khay. 2. Kéo phần mở rộng của khay ra để đỡ giấy.
3. Nạp giấy vào khay. Để biết thông tin về cách định hướng giấy, xem Hướng giấy khay 1 thuộc trang 28. 4. Đảm bảo chắc chắn giấy nằm dưới đường vạch dấu trên thanh dẫn giấy. GHI CHÚ: Chiều cao tập giấy tối đa là 10 mmch, hoặc tương đương 100 tờ giấy 75 g. 5. Điều chỉnh các thanh dẫn bên sao cho chúng hơi chạm vào tập giấy mà không làm cong tập giấy.
Hướng giấy khay 1 Nếu lắp thêm bộ in hai mặt hoặc nếu lắp thêm bộ dập sách/bộ xếp giấy, sản phẩm sẽ thay đổi cách sắp xếp hình ảnh cho từng trang. Khi sử dụng giấy đòi hỏi hướng giấy đặc biệt, nạp giấy vào theo thông tin trong bảng sau đây.
Nạp Khay 2 và các khay 500 tờ Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách nạp giấy vào Khay 2 và các khay 500 tờ tùy chọn (số bộ phận F2G68A). Các khay này chứa được tối đa 500 tờ giấy 75 g/m2. GHI CHÚ: Quy trình nạp giấy vào các khay 500 tờ cũng giống như nạp giấy vào Khay 2. Ở đây chỉ hiển thị Khay 2. 1. Mở khay ra. GHI CHÚ: Không mở khay này trong khi đang sử dụng nó. 2.
3. Điều chỉnh các thanh dẫn giấy theo chiều ngang bằng cách siết chặt các chốt và trượt thanh dẫn này theo khổ giấy đang được sử dụng. 2 4. Nạp giấy vào khay. Kiểm tra giấy để đảm bảo các thanh dẫn hơi chạm vào tập giấy, nhưng không làm cong tập giấy. Để biết thông tin về cách định hướng giấy, xem Hướng giấy Khay 2 và các khay 500 tờ thuộc trang 31. GHI CHÚ: Để tránh bị kẹt giấy, điều chỉnh các thanh dẫn giấy về đúng khổ giấy và không nạp quá nhiều giấy vào khay.
6. Thông báo cấu hình khay hiển thị trên bảng điều khiển sản phẩm. 7. Nếu khổ giấy và loại giấy không hiển thị đúng, chọn Modify (Thay đổi) để chọn khổ giấy hoặc loại giấy khác. Đối với giấy có kích thước tùy chỉnh, xác định các kích thước X và Y cho giấy khi có nhắc nhở xuất hiện trên bảng điều khiển của sản phẩm. Y X 2 Hướng giấy Khay 2 và các khay 500 tờ Nếu lắp thêm bộ in hai mặt hoặc nếu lắp thêm bộ dập sách/bộ xếp giấy, sản phẩm sẽ thay đổi cách sắp xếp hình ảnh cho từng trang.
Nạp khay dung lượng lớn 1.500 tờ tùy chọn Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách nạp giấy vào khay dung lượng lớn 1.500 tờ tùy chọn (số bộ phận F2G73A). Khay này điều chỉnh cho các khổ giấy Letter, A4 và Legal. THẬN TRỌNG: Để tránh bị kẹt giấy, không nạp giấy vào khay trong khi sản phẩm đang in. Nạp giấy vào khay 1. Nhấn nút nhả và mở cửa khay giấy 1.500 tờ. 3 2. Giữ chặt các thanh dẫn giấy phía trước khay và trượt chúng về đúng khổ giấy. GHI CHÚ: Nếu có giấy ở trong khay, hãy lấy giấy ra.
3. Nạp giấy vào khay. Để tránh bị kẹt giấy, nạp tất cả ram giấy cùng lúc. Không chia các ram giấy thành nhiều phần nhỏ. 4. Đảm bảo rằng giấy không vượt quá vạch nạp giấy trên thanh dẫn giấy và cạnh trước của tập giấy được căn chỉnh theo các mũi tên. 5. Đóng cửa khay giấy. VIWW Nạp khay dung lượng lớn 1.
Nạp giấy vào khay giữa tùy chỉnh tùy chọn Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách cấu hình sản phẩm để sử dụng khay giữa tùy chỉnh tùy chọn (số bộ phận F2G75A) và nạp giấy vào khay này. Chỉ lắp khay giữa tùy chỉnh vào đúng vị trí Khay 2 và khay này chứa giấy có kích thước nhỏ hơn khay chẩun tại vị trí Khay 2.
Nạp giấy vào khay giữa tùy chỉnh 1. Mở khay ra. 2. Mở thanh dẫn giấy theo chiều dọc ở mặt bên của khay. 3. Mở thanh dẫn chiều dài giấy ở mặt sau của khay.
4. Nạp giấy vào khay. Kiểm tra giấy để đảm bảo các thanh dẫn hơi chạm vào tập giấy, nhưng không làm cong tập giấy. Để biết thông tin về cách định hướng giấy, xem Hướng giấy của khay giữa tùy chỉnh thuộc trang 36. 5. Đóng khay giấy. Hướng giấy của khay giữa tùy chỉnh Khi sử dụng giấy đòi hỏi hướng giấy đặc biệt, nạp giấy vào theo thông tin trong bảng sau đây.
Nạp phong bì Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách nạp phong bì. Chỉ sử dụng Khay 1 hoặc khay nạp phong bì tùy chọn (số bộ phận F2G74A) để in trên phong bì. Khay 1 chứa tối đa là 10 phong bì. Khay nạp phong bì tùy chọn chứa tối đa 75 phong bì. GHI CHÚ: Chọn đúng loại giấy trong trình điều khiển in trước khi in. Để đạt hiệu quả cao nhất, in phong bì ra ngăn giấy ra phía sau bằng cách mở ngăn phía sau.
Hướng phong bì 38 1. Trong Khay 1, nạp phong bì vào với mặt trước của phòng bì hướng lên và cạnh đầu bưu phí ngắn tiếp vào sản phẩm. 2. Trong khay nạp phong bì tùy chọn, nâng tấm ép lên và nạp phong bì vào với mặt trước của phong bì hướng lên và cạnh đầu bưu phí ngắn tiếp vào sản phẩm. Hạ thấp tấm ép lên trên tập phong bì trước khi in.
3 Mực in, phụ kiện và bộ phận ● Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận ● Thay thế hộp mực in ● Thay thế hộp ghim dập Để biết thêm thông tin: Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.com/support/ljM606.
Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận Đặt hàng Đặt hàng mực in và giấy www.hp.com/go/suresupply Đặt hàng các bộ phận hoặc phụ kiện HP chính hãng www.hp.com/buy/parts Đặt hàng qua các nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ được HP ủy quyền. Đặt hàng bằng Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) Để truy cập, trong trình duyệt web được hỗ trợ trên máy tính của bạn, nhập địa chỉ IP của sản phẩm hoặc tên máy chủ trong trường địa chỉ/URL.
Mục Mô tả Số bộ phận Khay nạp giấy dung lượng lớn 1.500 tờ Khay nạp giấy 1.500 tờ tùy chọn F2G73A Bao gồm hướng dẫn lắp đặt Bệ đỡ máy in Bệ đỡ tùy chọn có các bánh xe để đỡ máy in F2G70A Được khuyên dùng khi sử dụng nhiều khay nạp giấy tùy chọn.
● Các bộ phận được liệt kê là tự thay thế Bắt buộc sẽ do khách hàng lắp đặt trừ khi bạn sẵn sàng trả tiền cho nhân viên dịch vụ của HP để thực hiện việc sửa chữa. Đối với những bộ phận này, hỗ trợ tại chỗ hoặc trả lại kho không được cung cấp theo bảo hành sản phẩm HP. ● Các bộ phận được liệt kê là tự thay thế Tùy chọn có thể do nhân viên dịch vụ của HP lắp đặt theo yêu cầu của bạn mà không phải trả thêm phí trong thời gian bảo hành sản phẩm. GHI CHÚ: Thông tin sau đây có thể khác nhau.
Thay thế hộp mực in Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp thông tin chi tiết về hộp mực in cho sản phẩm và các hướng dẫn thay thế hộp mực in. ● Thông tin về hộp mực in ● Tháo và thay thế hộp mực Thông tin về hộp mực in Sản phẩm sẽ cho biết khi nào mực mức in trong hộp mực còn ít và gần hết. Thời gian sử dụng thực tế của hộp mực in có thể thay đổi. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn hộp mực thay thế để lắp vào khi chất lượng in không còn chấp nhận được.
2 4 1 3 1 Tấm bảo vệ bằng nhựa 2 Chip bộ nhớ 3 Dải băng niêm phong 4 Trống hình THẬN TRỌNG: Không chạm tay vào trống hình. Dấu vân tay có thể làm giảm chất lượng in. THẬN TRỌNG: Nếu bột mực vương vào áo quần, hãy lau bằng một mảnh vải khô và giặt áo quần bằng nước lạnh. Nước nóng sẽ khiến bột mực se kết lại vào vải. GHI CHÚ: Thông tin về việc tái chế hộp mực đã qua sử dụng có trên vỏ hộp mực. Tháo và thay thế hộp mực 1. 44 Mở nắp trên.
2. Nắm lấy tay cầm của hộp mực in đã qua sử dụng và kéo nó ra. 3. Tháo hộp mực in mới ra khỏi túi bảo vệ. Cất giữ tất cả vỏ hộp mực để tái chế hộp mực đã qua sử dụng. 4. Giữ hai đầu của hộp mực và lắc nhẹ 5-6 lần.
46 5. Tháo lớp bảo vệ ra khỏi hộp mực in. 6. Kéo đầu màu cam để tháo băng dán bịt kín mực. Tháo toàn bộ băng dán bịt kín ra khỏi hộp mực. 7. Căn hộp mực in thẳng với các khe cắm của nó và sau đó lắp hộp mực vào sản phẩm.
8. Đóng nắp trên. 9. Gói hộp mực đã qua sử dụng, tấm bảo vệ và băng dán kín vào vỏ hộp mới thay thế. Tại Mỹ và Canada, nhãn vận chuyển trả trước có ghi trên vỏ hộp. Ở các quốc gia/khu vực khác, truy cập www.hp.com/recycle để in nhãn vận chuyển trả trước. Dán nhãn vận chuyển trả trước vào vỏ hộp và gửi lại hộp mực đã qua sử dụng cho HP để tái chế.
Thay thế hộp ghim dập Giới thiệu Nếu bộ dập ghim hết ghim, lệnh in sẽ tiếp tục in ra bộ dập ghim/bộ xếp giấy nhưng giấy sẽ không được dập ghim. Để mua hộp ghim dập, truy cập vào mục HP Parts Store tại www.hp.com/buy/parts. Bảng 3-1 Thông tin về hộp ghim dập Mục Mô tả Số bộ phận Hộp 1.000 ghim dập Cung cấp ba hộp ghim dập theo máy Q3216A Tháo và thay thế hộp ghim dập 48 1. Ở phía bên phải của bộ ghim dập/bộ xếp giấy, kéo hộp chứa ghim dập về phía trước của sản phẩm cho tới khi khớp vào vị trí mở.
4 In ● Thao tác in (Windows) ● Thao tác in (OS X) ● Lưu các lệnh in trên sản phẩm để in sau ● In di động ● In từ cổng USB Để biết thêm thông tin: Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.com/support/ljM606.
Thao tác in (Windows) Cách in (Windows) Quy trình sau đây mô tả quá trình in cơ bản cho Windows. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn sản phẩm từ danh sách máy in. Để thay đổi cài đặt, nhấp hoặc chạm vào Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. GHI CHÚ: Để truy cập các tính năng này từ màn hình Start (Bắt đầu) của Windows 8 hoặc 8.
In tự động trên hai mặt (Windows) Dùng quy trình này cho các sản phẩm có lắp đặt khay in hai mặt tự động. Nếu sản phẩm không có lắp đặt khay in hai mặt tự động, hoặc in trên các loại giấy mà khay in hai mặt không hỗ trợ, bạn có thể in cả hai mặt theo cách thủ công. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn sản phẩm từ danh sách máy in, rồi nhấp hoặc chạm vào nút Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in.
In nhiều trang trên một trang giấy (Windows) 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn sản phẩm từ danh sách máy in, rồi nhấp hoặc chạm vào nút Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. GHI CHÚ: Để truy cập các tính năng này từ màn hình Start (Bắt đầu) của Windows 8 hoặc 8.1, chọn Devices (Thiết bị), chọn Print (In) và chọn máy in. 3.
Tác vụ in bổ sung Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.com/support/ljM606.
Thao tác in (OS X) Cách in (OS X) Quy trình sau mô tả quá trình in cơ bản dành cho OS X. 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn sản phẩm. 3. Hãy nhấp Show Details (Hiển thị chi tiết) rồi chọn các menu khác để điều chỉnh cài đặt in. 4. Nhấp vào nút In. Tự động in trên cả hai mặt (OS X) GHI CHÚ: Thông tin này áp dụng cho những sản phẩm có phụ kiện in hai mặt tự động. GHI CHÚ: Tính năng này sẵn có nếu bạn có cài trình điều khiển in của HP.
In nhiều trang trên một tờ (OS X) 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn sản phẩm. 3. Hãy nhấp Show Details (Hiển thị chi tiết) rồi nhấp vào menu Layout (Bố cục). 4. Từ danh sách Pages per Sheet (Nhiều trang trên một Tờ) thả xuống, hãy chọn số trang bạn muốn in trên mỗi tờ. 5. Trong vùng Layout Direction (Hướng Bố Cục), chọn thứ tự và vị trí của trang trên tờ giấy. 6. Từ menu Borders (Đường viền), chọn loại viền quanh mỗi trang trên tờ giấy. 7. Nhấp vào nút In.
Lưu các lệnh in trên sản phẩm để in sau Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các quy trình tạo và in tài liệu được lưu trữ trên sản phẩm. Tính năng này được bật trên sản phẩm theo mặc định. ● Tạo lệnh in đã lưu (Windows) ● Tạo lệnh in đã lưu (OS X) ● In lệnh in đã lưu ● Xóa lệnh in đã lưu Tạo lệnh in đã lưu (Windows) Bạn có thể lưu trữ các lệnh in trên sản phẩm để bạn có thể in chúng tại bất kỳ thời điểm nào.
3. Nhấp vào tab Job Storage (Lưu trữ Lệnh in). 4. Chọn một tùy chọn Job Storage Mode (Chế độ Lưu trữ Lệnh in). 5. ● Proof and Hold (Kiểm tra và Giữ): In và kiểm tra một bản sao của một lệnh in, sau đó in nhiều bản sao hơn. ● Personal Job (Lệnh in Cá nhân): Lệnh in này không in cho đến khi bạn yêu cầu trên bảng điều khiển sản phẩm. Đối với chế độ lưu trữ lệnh in này, bạn có thể chọn một trong các tùy chọn Make Job Private/Secure (Làm cho Lệnh in Bí mật/Bảo mật).
1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Trong menu Printer (Máy in), hãy chọn sản phẩm. 3. Theo mặc định, trình điều khiển máy in sẽ hiển thị menu Copies & Pages (Bản sao & Trang). Mở danh sách menu thả xuống, sau đó nhấp vào menu Job Storage (Lưu trữ Lệnh in). 4. Trong danh sách thả xuống Mode (Chế độ), hãy chọn loại lệnh in đã lưu. 5. ● Proof and Hold (Kiểm tra và Giữ): In và kiểm tra một bản sao của một lệnh in, sau đó in nhiều bản sao hơn.
Xóa lệnh in đã lưu Khi bạn gửi lệnh in đã lưu đến bộ nhớ sản phẩm, sản phẩm sẽ ghi đè bất kỳ lệnh in nào trước đó có cùng tên lệnh in và người dùng. Nếu lệnh in không được lưu với cùng tên lệnh in và người dùng, và sản phẩm cần có thêm bộ nhớ, sản phẩm sẽ có thể xóa các lệnh in đã lưu khác. Việc xóa bắt đầu từ lệnh in cũ nhất. Bạn có thể thay đổi số lượng lệnh in sản phẩm có thể lưu từ menu General Settings (Cài đặt Chung) trên bảng điều khiển sản phẩm.
In di động Giới thiệu HP cung cấp nhiều giải pháp di động và ePrint để cho phép in không dây tới một máy in HP từ máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh hoặc từ thiết bị di động khác. Để xem danh sách đầy đủ và xác định lựa chọn tốt nhất, hãy truy cập www.hp.com/go/LaserJetMobilePrinting (chỉ có bằng tiếng Anh).
a. Bảng điều khiển 4 dòng: Xem màn hình bảng điều khiển để xem địa chỉ IP. Bảng điều khiển màn hình cảm ứng: Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Network (Mạng) để hiển thị địa chỉ IP hoặc tên máy chủ. b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra.
AirPrint In trực tiếp bằng AirPrint của Apple được hỗ trợ cho iOS 4.2 trở lên và từ các máy tính Mac chạy OS X 10.7 Lion và mới hơn. Sử dụng AirPrint để in trực tiếp tới sản phẩm từ iPad, iPhone (3GS trở lên) hoặc iPod touch (thế hệ thứ ba trở đi) trong các ứng dụng di động sau: ● Thư ● Ảnh ● Safari ● iBooks ● Chọn ứng dụng của bên thứ ba Để dùng AirPrint, sản phẩm phải được kết nối với cùng mạng không dây như của thiết bị Apple.
In từ cổng USB Giới thiệu Sản phẩm này có tính năng in easy-access USB để bạn có thể nhanh chóng in các tệp mà không cần gửi chúng từ máy tính. Sản phẩm chấp nhận các ổ flash USB chuẩn trong cổng USB gần bảng điều khiển. Sản phẩm hỗ trợ những loại tệp sau: ● .pdf ● .prn ● .pcl ● .ps ● .cht Bật cổng USB để in Cổng USB bị tắt theo mặc định. Trước khi sử dụng tính năng này, hãy bật cổng USB. Dùng một trong các quy trình sau đây để bật cổng: Bật cổng USB từ các menu trên bảng điều khiển sản phẩm 1.
b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo There is a problem with this website’s security certificate (Xuất hiện sự cố với chứng nhận bảo mật của trang web này) khi tìm cách mở EWS, nhấp Continue to this website (not recommended) (Tiếp tục truy cập trang web (không đề xuất)).
5 Quản lý sản phẩm ● Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) ● Cấu hình nâng cao với Tiện ích HP cho OS X ● Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Tính năng bảo mật sản phẩm ● Cài đặt tiết kiệm ● HP Web Jetadmin ● Cập nhật phần mềm và chương trình cơ sở Để biết thêm thông tin: Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.com/support/ljM606.
Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) Giới thiệu ● Cách truy cập Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) ● Các tính năng của máy chủ web nhúng của HP Sử dụng Máy chủ Web Nhúng của HP để quản lý các chức năng in từ máy tính thay vì từ bảng điều khiển của sản phẩm. ● Xem thông tin tình trạng sản phẩm ● Xác định tuổi thọ còn lại của tất cả các nguồn cung cấp và đặt mua những nguồn cung cấp mới. ● Xem và thay đổi các cấu hình khay.
● Linux: chỉ Netscape Navigator ● HP-UX 10 và HP-UX 11: Netscape Navigator 4.
Tab General (Chung) Bảng 5-2 Tab General (Chung) của Máy chủ Web Nhúng của HP Menu Mô tả Alerts (Cảnh báo) Cài đặt cảnh báo qua email cho các sự kiện của sản phẩm và các nguồn cung cấp khác nhau. Control Panel Administration Menu (Menu quản trị của bảng điều khiển) Hiển thị cấu trúc menu của menu Administration (Quản trị) trên bảng điều khiển. AutoSend (Tự động gửi) Lập cấu hình sản phẩm để gửi các e-mail tự động về cấu hình sản phẩm và các nguồn cung cấp đến những địa chỉ email cụ thể.
Bảng 5-3 Tab Print (In) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp) Menu Mô tả Adjust Paper Types (Điều chỉnh loại giấy) Ghi đè cài đặt chế độ mặc định gốc nếu có vấn đề về chất lượng in xảy ra khi sử dụng một loại giấy cụ thể. Restrict Color (Giới hạn màu) Cho phép hoặc giới hạn in màu. (Chỉ sản phẩm màu ) Xác định quyền cho những người sử dụng riêng lẻ hoặc những lệnh in được gửi từ những chương trình phần mềm cụ thể. General Print Settings (Cài đặt in chung) Lập cấu hình các cài đặt cho mọi lệnh in.
Bảng 5-5 Tab Security (Bảo mật) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp) Menu Mô tả Access Control (Kiểm soát truy cập) Lập cấu hình truy cập vào các chức năng của sản phẩm cho các cá nhân hoặc nhóm cụ thể và chọn phương pháp các cá nhân sử dụng để đăng nhập vào sản phẩm. Protect Stored Data (Bảo vệ dữ liệu đã lưu) Lập cấu hình và quản lý ổ đĩa cứng bên trong cho sản phẩm. Certificate Management (Quản lý chứng nhận) Cài đặt và quản lý các chứng nhận bảo mật đối với quyền truy cập vào sản phẩm và mạng.
Bảng 5-7 Tab Networking (Mạng) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp) Menu Mô tả Chọn Ngôn ngữ Thay đổi ngôn ngữ được hiển thị bởi Máy chủ Web Nhúng của HP. Trang này hiển thị nếu các trang web hỗ trợ nhiều ngôn ngữ. Tùy chọn, chọn những ngôn ngữ được hỗ trợ thông qua cài đặt tùy chọn ngôn ngữ trong trình duyệt. Cài đặt Xem và khôi phục cài đặt bảo mật hiện tại về các giá trị mặc định bạn đầu. Lập cấu hình cài đặt bảo mật sử dụng Trình hướng dẫn Lập cấu hình Bảo mật.
Danh sách Other Links (Liên kết Khác) GHI CHÚ: Lập cấu hình những liên kết nào sẽ hiển thị trong danh sách Other Links (Liên kết Khác) bằng cách sử dụng menu Edit Other Links (Chỉnh sửa Liên kết Khác) trên tab General (Chung). Các mục sau là liên kết mặc định. Bảng 5-8 Danh sách Other Links (Liên kết Khác) của Máy chủ Web Nhúng của HP 72 Menu Mô tả Product Support (Hỗ trợ sản phẩm) Kết nối với trang web hỗ trợ dành cho sản phẩm để tìm kiếm trợ giúp về các chủ đề khác nhau.
Cấu hình nâng cao với Tiện ích HP cho OS X Sử dụng Tiện ích HP để kiểm tra trạng thái sản phẩm hay để xem hoặc thay đổi các cài đặt của sản phẩm từ máy tính của bạn. Sử dụng Tiện ích HP khi sản phẩm được kết nối bằng cáp USB hoặc được kết nối với mạng hoạt động dựa trên giao thức TCP/IP. Mở Tiện ích HP 1. Trên máy tính, mở menu System Preferences (Tùy chọn Hệ thống), rồi bấm Print & Fax (In & Fax), Print & Scan (In & Quét) hoặc Printers & Scanners (Máy in & Máy quét). 2. Chọn sản phẩm trong danh sách.
Mục Mô tả Update Firmware (Cập nhật chương trình cơ sở) Chuyển tệp cập nhật chương trình cơ sở sang sản phẩm. Commands (Lệnh) GHI CHÚ: Tùy chọn này chỉ có sẵn sau khi bạn mở menu View (Dạng xem) và chọn mục Show Advanced Options (Hiện tùy chọn nâng cao). Gửi các ký tự đặc biệt hoặc các lệnh in đến sản phẩm sau lệnh in. GHI CHÚ: Tùy chọn này chỉ có sẵn sau khi bạn mở menu View (Dạng xem) và chọn mục Show Advanced Options (Hiện tùy chọn nâng cao).
Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Từ chối chia sẻ máy in ● Xem hoặc thay đổi cài đặt mạng ● Đổi tên sản phẩm trên mạng ● Định cấu hình các thông số IPv4 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ● Định cấu hình các thông số IPv6 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ● Cài đặt in hai mặt và tốc độ liên kết Từ chối chia sẻ máy in HP không hỗ trợ mạng ngang hàng, vì tính năng là của hệ điều hành Microsoft, không phải của trình điều khiển máy in HP. Vào Microsoft tại www.microsoft.com.
a. Bảng điều khiển 4 dòng: Xem màn hình bảng điều khiển để xem địa chỉ IP. Bảng điều khiển màn hình cảm ứng: Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Network (Mạng) để hiển thị địa chỉ IP hoặc tên máy chủ. b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra.
5. Chạm vào tùy chọn IP Address (Địa chỉ IP), Subnet Mask (Mặt nạ mạng Phụ), hoặc Default Gateway (Cổng Mặc định). 6. Chạm vào trường đầu tiên để mở bàn phím số. Nhập các chữ số chính xác cho trường này, sau đó chạm vào nút OK. Lặp lại quá trình này cho mỗi trường, sau đó chạm vào nút OK. Định cấu hình các thông số IPv6 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công Sử dụng các menu Administration (Quản trị) trên bảng điều khiển để đặt địa chỉ IPv6 theo cách thủ công. 1.
1. Bấm nút Home 2. Mở các menu sau: 3. 4. 78 (Màn hình chính) trên bảng điều khiển sản phẩm. ● Administration (Quản trị) ● Network Settings (Cài đặt mạng) ● Jetdirect Menu (Menu Jetdirect) ● Tốc độ Liên kết Chọn một trong các tùy chọn sau: ● Auto (Tự động): Máy chủ in tự động cấu hình chính bản thân máy sao cho đạt được tốc độ liên kết và chế độ truyền tín hiệu tốt nhất mà máy được phép có trên mạng.
Tính năng bảo mật sản phẩm Giới thiệu Sản phẩm bao gồm một số tính năng bảo mật để giới hạn ai có quyền truy cập để lập cấu hình các cài đặt, để bảo mật dữ liệu và để ngăn không cho truy cập vào các thành phần phần cứng có giá trị.
b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo There is a problem with this website’s security certificate (Xuất hiện sự cố với chứng nhận bảo mật của trang web này) khi tìm cách mở EWS, nhấp Continue to this website (not recommended) (Tiếp tục truy cập trang web (không đề xuất)).
Hỗ trợ mã hóa: Ổ cứng Bảo mật Hiệu suất Cao của HP Ổ cứng này cung cấp tính năng mã hóa bằng phần cứng để bạn có thể lưu dữ liệu nhạy cảm một cách an toàn mà không ảnh hưởng tới hiệu suất của sản phẩm. Ổ cứng này sử dụng Chuẩn mã hóa nâng cao (AES) mới nhất và có tính năng tiết kiệm thời gian linh hoạt và chức năng mạnh mẽ. Sử dụng menu Security (Bảo mật) trong Máy chủ web nhúng của HP để cấu hình đĩa. Khóa bộ định dạng Bạn có thể gắn cáp bảo mật vào khe trên bộ định dạng.
Cài đặt tiết kiệm Giới thiệu ● In bằng EconoMode ● Đặt hẹn giờ nghỉ và lập cấu hình sản phẩm để dùng nguồn điện 1 watt hoặc ít hơn In bằng EconoMode Sản phẩm này có tùy chọn EconoMode (Chế độ Tiết kiệm) dành cho việc in các bản tài liệu nháp. Sử dụng Chế độ Tiết kiệm có thể sử dụng ít bột mực hơn. Tuy nhiên, sử dụng Chế độ Tiết kiệm cũng có thể làm giảm chất lượng in. HP không khuyến nghị việc sử dụng thường xuyên Chế độ tiết kiệm (EconoMode).
1. Bấm nút Home 2. Mở các menu sau: ● Administration (Quản trị) ● General Settings (Cài đặt chung) ● Cài đặt Năng lượng ● Sleep Timer Settings (Cài đặt hẹn giờ nghỉ) 3. Bảng điều khiển 4 dòng chỉ: Chọn Sleep/Auto Off Timer (Hẹn giờ tắt chế độ Nghỉ/Tự động) rồi chọn Enabled (Đã bật). Bấm nút OK. 4. Chọn Sleep /Auto Off After (Tắt chế độ Nghỉ/Tự động sau). 5. Dùng bàn phím để nhập khoảng thời gian thích hợp, sau đó chạm vào nút Save (Lưu) hoặc bấm nút OK. GHI CHÚ: 6.
HP Web Jetadmin HP Web Jetadmin là công cụ dẫn đầu trong ngành, giành được giải thưởng cho việc quản lý hiệu quả hàng loạt các sản phẩm HP nối mạng, bao gồm máy in, sản phẩm đa năng và thiết bị gửi kỹ thuật số. Giải pháp đơn nhất này cho phép bạn cài đặt, giám sát, bảo trì, xử lý sự cố và bảo mật từ xa cho môi trường in và xử lý hình ảnh của mình - cuối cùng là tăng năng suất của doanh nghiệp bằng cách giúp bạn tiết kiệm thời gian, kiểm soát chi phí và bảo vệ vốn đầu tư của bạn.
Cập nhật phần mềm và chương trình cơ sở HP thường xuyên cập nhật các tính năng có trong chương trình cơ sở của sản phẩm. Tận dụng tính năng hiện tại, cập nhật chương trình cơ sở của sản phẩm. Tải xuống tệp cập nhật chương trình cơ sở gần đây nhất từ web: Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.com/support/ljM606. Nhấp vào Drivers & Software (Trình điều khiển & Phần mềm).
86 Chương 5 Quản lý sản phẩm VIWW
6 Giải quyết sự cố ● Hỗ trợ khách hàng ● Hệ thống trợ giúp bảng điều khiển ● Khôi phục cài đặt mặc định gốc ● Thông báo “Cartridge is low” (Hộp mực in ở mức thấp) hoặc “Cartridge is very low” (Hộp mực in gần hết) hiển thị trên bảng điều khiển của máy in ● Sản phẩm không nhặt được giấy hoặc nạp giấy sai ● Xử lý kẹt giấy ● Cải thiện chất lượng in ● Giải quyết sự cố xảy ra với mạng có dây Để biết thêm thông tin: Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.
Hỗ trợ khách hàng Nhận hỗ trợ qua điện thoại cho quốc gia/vùng của bạn Chuẩn bị sẵn sàng tên sản phẩm, số sê-ri, ngày mua hàng và thông tin mô tả sự cố. 88 Bạn có thể xem các số điện thoại cho mỗi quốc gia/vùng lãnh thổ trên tờ rơi đi kèm trong hộp sản phẩm bạn đã mua hoặc xem tại www.hp.com/support/. Được hỗ trợ Internet 24 giờ và tải xuống các tiện ích và trình điều khiển phần mềm www.hp.com/support/ljM604, www.hp.com/support/ljM605, www.hp.
Hệ thống trợ giúp bảng điều khiển Sản phẩm có hệ thống Trợ giúp cài sẵn giải thích cách sử dụng từng màn hình. Để mở hệ thống Trợ giúp, hãy chạm vào nút Trợ giúp ở góc trên bên phải màn hình. Đối với một số màn hình, phần Trợ giúp mở ra một menu chung để bạn có thể tìm kiếm các chủ đề cụ thể. Bạn có thể duyệt qua cấu trúc menu bằng cách chạm vào các nút trong menu. Một số màn hình Trợ giúp có cả hình động sẽ hướng dẫn bạn thực hiện các quy trình, chẳng hạn như gỡ giấy kẹt.
Khôi phục cài đặt mặc định gốc Giới thiệu Dùng một trong các phương thức sau để khôi phục sản phẩm về các cài đặt gốc từ nhà máy. GHI CHÚ: Khôi phục cài đặt gốc có thể đặt lại ngôn ngữ sản phẩm. Khôi phục cài đặt gốc từ bảng điều khiển của sản phẩm 1. Bấm nút Home 2. Mở các menu sau: 3. (Màn hình chính) trên bảng điều khiển sản phẩm.
GHI CHÚ: VIWW Sản phẩm sẽ tự động khởi động lại sau khi hoàn thành thao tác xác lập lại.
Thông báo “Cartridge is low” (Hộp mực in ở mức thấp) hoặc “Cartridge is very low” (Hộp mực in gần hết) hiển thị trên bảng điều khiển của máy in Cartridge is low (Hộp mực in ở mức thấp): Máy in sẽ cho biết khi một hộp mực in còn ít. Lượng mực in còn lại thực tế có thể khác. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn hộp mực thay thế để lắp vào khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được. Không cần thay thế hộp mực in ngay lúc này.
Máy in có thể in các bản fax mà không bị gián đoạn khi vượt ngưỡng Gần hết nếu bạn chọn tùy chọn Continue (Tiếp tục) cho hộp mực in nhưng chất lượng in có thể giảm xuống. Đặt hàng mực in VIWW Đặt hàng mực in và giấy www.hp.com/go/suresupply Đặt hàng qua các nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ được HP ủy quyền.
Sản phẩm không nhặt được giấy hoặc nạp giấy sai Giới thiệu Các giải pháp sau đây có thể giúp giải quyết sự cố nếu sản phẩm không nạp giấy từ khay hoặc nạp nhiều giấy cùng một lúc. ● Sản phẩm không nạp giấy ● Sản phẩm nạp nhiều giấy Sản phẩm không nạp giấy Nếu sản phẩm không nạp giấy từ khay, hãy thử các giải pháp sau. 1. Mở sản phẩm và gỡ hết giấy bị kẹt ra. 2. Nạp khay với giấy có kích thước chính xác cho lệnh in của bạn. 3.
Xử lý kẹt giấy Giới thiệu Thông tin sau đây bao gồm các hướng dẫn về cách gỡ giấy kẹt khỏi sản phẩm. VIWW ● Các vị trí kẹt giấy ● Tự động điều hướng để tháo giấy kẹt ● Bạn gặp phải tình trạng kẹt giấy thường xuyên hoặc tái diễn? ● Gỡ giấy kẹt trong Khay 1 ● Gỡ giấy kẹt trong Khay 2 và các khay 500 tờ ● Gỡ giấy kẹt trong khay dung lượng lớn 1.
Các vị trí kẹt giấy 1 2 7 8 3 3 4 5 3 6 1 Ngăn giấy đầu ra Xem Gỡ bỏ giấy kẹt ở ngăn giấy ra thuộc trang 110. 2 Vị trí hộp mực in Xem Gỡ bỏ giấy kẹt ở khu vực hộp mực in thuộc trang 101. 3 Khay 1 Xem Gỡ giấy kẹt trong Khay 1 thuộc trang 97. 4 Khay 2 Xem Gỡ giấy kẹt trong Khay 2 và các khay 500 tờ thuộc trang 97. 5 Khay nạp giấy 500 tờ tùy chọn Xem Gỡ giấy kẹt trong Khay 2 và các khay 500 tờ thuộc trang 97. 6 Khay dung lượng lớn 1.
Bạn gặp phải tình trạng kẹt giấy thường xuyên hoặc tái diễn? Để giảm số lần kẹt giấy, hãy thử các giải pháp sau. 1. Chỉ sử dụng giấy đáp ứng thông số kỹ thuật của HP cho sản phẩm này. 2. Sử dụng giấy không bị nhăn, bị gập hoặc bị hỏng. Nếu cần, hãy sử dụng giấy từ gói giấy khác. 3. Sử dụng giấy chưa được in hoặc sao chép trước đó. 4. Đảm bảo rằng khay không bị nạp quá nhiều giấy. Nếu khay quá đầy, hãy lấy toàn bộ tập giấy ra khỏi khay, làm phẳng tập giấy, rồi đưa một số giấy vào lại khay. 5.
98 1. Kéo hết khay ra khỏi sản phẩm bằng cách kéo và nâng nhẹ khay lên. 2. Nếu thấy mép giấy bị kẹt trong khu vực nạp giấy, hãy từ từ kéo giấy xuống và hướng về phía sau của sản phẩm. Sau đó kéo giấy bị kẹt ra khỏi sản phẩm. (Không được kéo giấy thẳng lên trên, nếu không giấy sẽ rách.) Nếu không thấy có giấy, hãy nhìn vào khay tiếp theo hoặc khu vực của nắp trên.
3. Đảm bảo rằng tất cả bốn góc của giấy trong khay phẳng và dưới vạch chỉ báo chiều cao tối đa. 2 4. Lắp lại và đóng khay. Gỡ giấy kẹt trong khay dung lượng lớn 1.500 tờ tùy chọn Sử dụng quy trình sau đây để gỡ giấy bị kẹt trong khay dung lượng lớn 1.500 tờ. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt.
1. Mở cửa phía trước của khay ra. 3 2. Lấy tập giấy. 3. Nếu thấy gờ của giấy bị kẹt trong khu vực nạp giấy, hãy từ từ kéo giấy xuống và ra khỏi sản phẩm. (Không được kéo giấy thẳng lên trên, nếu không giấy sẽ rách.) Nếu không thấy có giấy, hãy nhìn vào khu vực của nắp trên.
4. Đảm bảo rằng giấy không vượt quá vạch nạp giấy trên thanh dẫn giấy và cạnh trước của tập giấy được căn chỉnh theo các mũi tên. 5. Đóng cửa phía trước của khay lại. Gỡ bỏ giấy kẹt ở khu vực hộp mực in Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở khu vực hộp mực. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt.
1. Mở nắp trên. 2. Tháo hộp mực in. THẬN TRỌNG: Để tránh làm hư hộp mực, không để hộp mực tiếp xúc với ánh sáng quá vài phút. Dùng một tờ giấy đậy hộp mực lại khi để hộp mực bên ngoài sản phẩm. 3. Sử dụng tay cầm màu xanh lá cây để nâng tấm tháo giấy lên. Từ từ kéo giấy bị kẹt ra khỏi sản phẩm. Đừng xé rách giấy. Nếu khó tháo giấy ra, hãy thử xử lý giấy bị kẹt từ khu vực của khay giấy.
4. Mở Khay 1. 5. Tháo nắp đậy phụ kiện phong bì. Nếu có giấy ở trong, hãy lấy giấy ra. 6. Xoay thanh dẫn giấy để kiểm tra giấy bị kẹt phía dưới. Nếu giấy bị kẹt bên trong, hãy lấy giấy ra.
7. Thay thế nắp đậy phụ kiện phong bì và đóng Khay 1 lại. 8. Thay thế hộp mực in. 9. Đóng nắp trên.
Gỡ bỏ giấy kẹt ở ngăn giấy ra phía sau Sử dụng quy trình sau đây để gỡ bỏ kẹt giấy trong ngăn giấy ra phía sau. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 1. Mở ngăn giấy ra phía sau. GHI CHÚ: Nếu phần lớn giấy vẫn nằm trong sản phẩm, thì lấy giấy ra từ khu vực của nắp trên có thể sẽ dễ dàng hơn. 2. Cầm hai đầu của giấy và từ từ kéo giấy ra khỏi sản phẩm. Lau sạch mực có trên giấy. Hãy cẩn thận để không làm mực đổ lên người hoặc đổ vào sản phẩm.
1. Tắt sản phẩm. 2. Rút dây điện ra. 3. Nếu bạn có lắp đặt bộ in hai mặt tùy chọn, nâng và kéo thẳng nó ra. Đặt nó ở bên cạnh.
4. Mở ngăn giấy ra phía sau. 5. Tháo ngăn giấy ra phía sau ra. Đặt một ngón tay gần bản lề bên trái và đẩy sang bên phải cho tới khi ngăn bản lề ra khỏi lỗ bên trong sản phẩm. Xoay ngăn giấy ra hướng ra ngoài để tháo ra. CẢNH BÁO! Cuộn sấy rất nóng. Để tránh bị bỏng, để cuộn sấy nguội xuống trước khi tiếp tục. 6. Đẩy hai thanh gạt ở hai bên cuộn sấy lên và sau đó kéo thẳng cuộn sấy ra khỏi sản phẩm để tháo ra.
7. Gỡ bỏ giấy bị kẹt. Nếu cần, nâng thanh dẫn bằng nhựa màu đen ở phía trên cuộn sấy lên để lấy được tờ giấy bị kẹt ra. THẬN TRỌNG: Không sử dụng các vật sắc nhọn hoặc bằng kim loại để gỡ bỏ giấy bị kẹt khỏi khu vực cuộn sấy. Các vật này có thể làm hỏng cuộn sấy. 8. Đẩy thẳng cuộn sấy vào sản phẩm cho đến khi khớp vào đúng vị trí. 9. Thay thế ngăn giấy ra phía sau. Lắp ngăn bản lề bên phải vào lỗ bên trong sản phẩm. Đẩy vào bản lề bên trái và trượt nó vào lỗ bên trong sản phẩm.
10. Cắm dây nguồn vào sản phẩm. 11. Thay thế bộ in hai mặt tùy chọn, nếu đã tháo ra. 12. Bật sản phẩm lên.
Gỡ bỏ giấy kẹt ở ngăn giấy ra Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở ngăn giấy ra. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 1. Nếu nhìn thấy giấy trong ngăn giấy ra, nắm lấy cạnh trên và tháo nó ra. Gỡ giấy bị kẹt trong bộ in hai mặt Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở trong bộ in hai mặt tùy chọn. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 1.
2. Lấy giấy trên mặt Khay 2 ra. (Có thể cần phải đưa tay vào bên trong sản phẩm.) 3. Từ từ kéo giấy bị kẹt ra khỏi bộ in hai mặt. 4. Lắp bộ in hai mặt vào sản phẩm.
Gỡ giấy bị kẹt trong khay nạp phong bì Sử dụng quy trình sau đây để gỡ bỏ kẹt giấy trong khay nạp phong bì. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 1. Lấy phong bì đã nạp ra khỏi khay nạp phong bì. Giảm trọng lượng phong bì và nâng phần mở rộng khay lên tới khi chạm vị trí đóng. 2. Cầm hai đầu của khay nạp phong bì và cẩn thận kéo nó ra khỏi sản phẩm. 3. Từ từ lấy hết phong bì bị kẹt ra khỏi khay nạp phong bì.
4. Lấy từ từ phong bì bị kẹt ra khỏi sản phẩm. 5. Lắp khay nạp phong bì vào. Gỡ giấy bị kẹt trong hộp thư 5 ngăn Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở trong hộp thư 5 ngăn. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt.
1. Lấy hết giấy bị kẹt ra khỏi các ngăn đầu ra. 2. Ở phía sau của hộp thư 5 ngăn, mở cửa tháo kẹt giấy. 3. Nếu giấy bị kẹt phía trên hộp thư 5 ngăn, kéo thẳng giấy bị kẹt để gỡ bỏ.
4. Nếu giấy bị kẹt phía dưới của hộp thư 5 ngăn, mở ngăn giấy ra phía sau, sau đó kéo thẳng giấy để gỡ bỏ. 5. Đóng cửa tháo kẹt giấy và ngăn giấy ra phía sau.
1. Ở phía sau của sản phẩm, mở cửa ngăn giấy hoặc bộ dập sách/bộ xếp giấy và sau đó mở ngăn giấy ra phía sau. 2. Cẩn thận lấy hết giấy bị kẹt ra. 3. Đóng cửa ngăn giấy hoặc bộ dập sách/bộ xếp giấy lại, và sau đó đóng ngăn giấy ra phía sau. GHI CHÚ: Ngăn giấy ra phải được đẩy xuống vào vị trí thấp nhất để có thể tiếp tục in.
Gỡ bỏ giấy bị kẹt trong bộ dập sách/bộ xếp giấy Sử dụng quy trình sau đây để gỡ bỏ ghim dập bị kẹt trong bộ dập sách/bộ xếp giấy. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. Bộ dập sách cần phải được nạp lại sau khi gỡ hết ghim bị kẹt, nên một vài tài liệu đầu tiên có thể không được dập ghim. Nếu lệnh in đã được gửi đi và bộ dập sách bị kẹt hoặc hết ghim dập, máy vẫn sẽ in ra, miễn là không có gì chặn đường dẫn đến ngăn dập ghim. 1.
2. Xoay nắp màu xanh lá cây ở cuối hộp ghim dập hướng lên và gỡ bỏ ghim dập bị kẹt ra. 3. Lắp hộp ghim dập vào hộp đựng bộ dập sách và xoay hộp đựng bộ dập sách về phía sau của sản phẩm cho đến khi khớp vào đúng vị trí.
Cải thiện chất lượng in Giới thiệu Nếu sản phẩm đang có sự cố về chất lượng in, thử các giải pháp sau đây theo thứ tự được thể hiện để giải quyết sự cố. ● In từ một chương trình phần mềm khác ● Kiểm tra thiết đặt loại giấy cho lệnh in ● Kiểm tra tình trạng hộp mực in ● Lau dọn sản phẩm ● Kiểm tra hộp mực in bằng mắt thường ● Kiểm tra môi trường in và giấy ● Thử trình điều khiển in khác In từ một chương trình phần mềm khác Thử in từ một chương trình phần mềm khác.
3. Hãy bấm Show Details (Hiển thị chi tiết) rồi bấm vào menu Media & Quality (Phương tiện & Chất lượng) hoặc menu Paper/Quality (Giấy/Chất lượng). 4. Chọn một loại từ danh sách Media-type (Loại vật liệu in) thả xuống. 5. Nhấp vào nút In. Kiểm tra tình trạng hộp mực in Làm theo các bước sau để kiểm tra lượng mực ước tính còn lại của hộp mực in và nếu áp dụng, trạng thái của các bộ phận bảo trì có thể thay thế. Bước một: In trang tình trạng mực in 1.
1. Bấm nút Home (Màn hình chính) trên bảng điều khiển sản phẩm. 2. Chọn Device Maintenance (Bảo trì Thiết bị). 3. Chọn Calibration/Cleaning (Căn chỉnh/Lau dọn), sau đó chọn Cleaning Page (Trang lau dọn) để in trang đó. Thông báo Cleaning (Lau dọn) sẽ hiển thị trên bảng điều khiển sản phẩm. Quá trình lau dọn kéo dài khoảng vài phút. Không tắt sản phẩm cho đến khi hoàn tất quá trình lau dọn. Khi hoàn tất, hãy bỏ trang đã in.
● Không đặt sản phẩm trong không gian kín như tủ hộp. ● Đặt sản phẩm trên bề mặt bằng phẳng và vững chắc. ● Loại bỏ bất cứ thứ gì chặn quạt thông gió trên sản phẩm. Sản phẩm cần được thông gió tốt ở tất cả các cạnh, bao gồm cả phần đỉnh của sản phẩm. ● Bảo vệ sản phẩm tránh các mảnh vụn trong không khí, bụi, hơi nước, dầu mỡ hoặc các yếu tố khác có thể tồn dư lại bên trong sản phẩm.
Trình điều khiển HP UPD PS HP UPD PCL 5 HP UPD PCL 6 VIWW ● Nên sử dụng để in với chương trình phần mềm Adobe® hay với các chương trình phần mềm đồ họa chuyên sâu khác ● Hỗ trợ khi in trong trường hợp cần mô phỏng postscript hoặc hỗ trợ phông chữ nhấp nháy postscript ● Nên sử dụng để in trong công việc văn phòng thông dụng trong tất cả các môi trường Windows ● Tương thích với các phiên bản PCL trước và các sản phẩm HP LaserJet cũ hơn ● Sự lựa chọn tốt nhất khi in từ các chương trình phần mềm củ
Giải quyết sự cố xảy ra với mạng có dây Giới thiệu Kiểm tra các mục sau để đảm bảo sản phẩm hiện truyền được tín hiệu qua mạng. Trước khi bắt đầu, hãy in trang cấu hình từ bảng điều khiển sản phẩm và tìm địa chỉ IP của sản phẩm được liệt kê trên trang này.
2. ● Đối với Windows, hãy nhấp Start (Bắt đầu), nhấp Run (Chạy), gõ cmd sau đó nhấn Enter. ● Đối với OS X, hãy đến Applications (Ứng dụng), sau đó là Utilities (Tiện ích) và mở Terminal (Thiết bị cuối). b. Nhập ping và địa chỉ IP cho sản phẩm của bạn. c. Nếu cửa sổ hiển thị thời gian hai chiều, thì mạng đang hoạt động. Nếu lệnh ping báo lỗi, kiểm tra xem hub mạng có bật hay không, và sau đó kiểm tra các thông số kết nối mạng, sản phẩm và máy tính được cấu hình dùng chung một mạng.
126 Chương 6 Giải quyết sự cố VIWW
Bảng chú dẫn A AirPrint 62 B bảng điều khiển định vị 2 tính năng định vị 4, 5 bảng điều khiển trợ giúp 89 bàn phím định vị 2 bảo mật ổ cứng được mã hóa 81 bệ đỡ số bộ phận 40 bộ định dạng định vị 3 bộ công cụ bảo trì số bộ phận 41 bộ dập sách/bộ xếp giấy số bộ phận 40 bộ in hai mặt gỡ giấy kẹt 110 số bộ phận 40 bộ nhớ đi kèm 8 bộ xếp giấy số bộ phận 40 Bảo mật IP 79 Bonjour chỉ định 66 C các hệ điều hành, được hỗ trợ 10 cài đặt trình điều khiển máy Mac Lưu trữ Lệnh in 57 cài đặt in Máy chủ Web Nhúng của
GI giấy chọn 121 kẹt giấy 97 nạp vào Khay 2 và các khay 500 tờ 29 nạp Khay 1 26 giấy, đặt hàng 40 giấy đặc biệt in (Windows) 52 giấy bóng kính in (Windows) 52 giấy kẹt tự động điều hướng 96 H hai mặt thủ công (Mac) 54 hai mặt thủ công Windows 51 hai mặt thủ công Mac 54 hộp số đặt hàng 48 hộp ghim dập số đặt hàng 48 số bộ phận 41 thay thế 48 hộp mực số đặt hàng 43 sử dụng khi ở ngưỡng còn ít 92 thay thế 43 hộp mực in cài đặt ngưỡng còn ít 92 số đặt hàng 43 số bộ phận 41 thay thế 43 hộp thư nhiều ngăn số bộ p
khay tiếp giấy dung lượng lớn 1.
Ô ổ cứng được mã hóa 81 số bộ phận 40 ổ tích hợp phần cứng (HIP) định vị 3 P Phần mềm HP ePrint 61 PH phần mềm Tiện ích HP 73 phong bì hướng 28 nạp vào Khay 1 26 phong bì, nạp 37 phông chữ tải lên, Mac 73 phương tiện in nạp vào Khay 1 26 phụ kiện đặt hàng 40 số hiệu bộ phận 40 phụ kiện dập sách gỡ giấy kẹt 115 phụ kiện hộp thư gỡ giấy kẹt 113 phụ kiện in hai mặt định vị 3 phụ kiện lưu trữ USB in từ 63 phụ kiện thay thế số bộ phận 41 phụ kiện NFC số bộ phận 40 Q quản lý mạng 75 S số bộ phận hộp ghim dập