HP Color LaserJet Pro MFP M176 M177 - User Guide
Menu Item (Mục) Description (Mô tả)
File Upload (Tải lên tệp) Chuyển các tệp từ máy tính đến sản phẩm. Bạn có thể in những
loại tệp sau:
●
HP LaserJet printer command language (Ngôn ngữ điều
khiển máy in HP LaserJet) (.PRN)
●
Portable document format (Đị
nh dạng tài liệu di động)
(.PDF)
●
Text (Văn bả
n) (.TXT)
HP Connected (Đã kết nối
HP)
Truy cập vào trang Web HP Connected (Đã
kết nối HP).
Information (Thông tin) Message Center (Trung tâm
thông báo)
HIển thị các sự kiện lỗi xảy ra với sản phẩm.
Printer Settings
(Cài đặt máy
in)
Auto-off (Tự động tắt) Cấu hình cho sản phẩm tự động tắt đi sau một thời gian không
hoạt động. Bạn có thể điều chỉnh số giây sản
phẩm sẽ tắt đi
sau đó.
Network Settings (Cài đặt
mạng)
Cấu hình cài đặt mạng, như cài đặt IPv4, cài đặt IPv6, cài đặt
Bonjour và các
cài đặt khác.
Supplies Management (Quản
lý nguồn cung cấp)
Cấu hình cách hoạt động của sả
n phẩm khi nguồn cung cấp
gần như đã hết thờ
i gian sử dụng.
Trays Configuration (Cấu
hình khay)
Thay đổi kích thước và loại giấy của từng khay.
Cài đặt Bổ sung Mở Máy chủ web nhúng của HP (EWS) của sản phẩm.
GHI CHÚ: Không
hỗ trợ kết nối USB.
Fax Settings (Cài đặt fax) Basic Fax Settings (Cài đặt
fax cơ
bản)
Thiết lập trường trong tiêu đề fax và cấu hình cách sản phẩm
trả lời các cuộ
c gọi đến.
Junk Fax Blocking (Khóa fax
quảng cáo)
Lưu các số fax mà bạ
n muốn khóa.
Fax Forwarding (Chuyển tiếp
fax)
Cài đặt sản phẩm gửi các fax gọi đến đến một số khác.
Fax Logs (Nhậ
t ký fax)
Xem nhật ký tấ
t cả các fax.
Fax Speed Dials (Quay
số
nhanh fax)
Thêm các số fax vào danh sách quay
số nhanh.
VIWW Tiện ích HP dành cho Mac OS X 55