HP Color LaserJet Pro MFP M176 M177 - User Guide

Tiện ích HP dành cho Mac OS X
Sử dụng Tiện ích HP dành cho Mac OS X để xem hoặc thay đổi các cài đặt của sản phẩm từ máy tính
của bạn.
Bạn có thể sử dụng Tiện ích HP khi sản phẩm được kết nối bằng cáp USB hoặc được kết nối với mạng
hoạt động dựa trên giao thức TCP/IP.
Mở Tiện ích HP
Từ Finder (Trình tìm kiếm), bấm vào Applications (Ứng dụng), bấm vào HP, sau đó bấm vào HP
Utility (Tiện ích HP).
Nếu HP Utility (Tiện ích HP) không có, sử dụng quy trình sau để mở nó:
1. Trên máy tính, mở menu
Apple, bấm vào mục System Preferences (Tùy chọn hệ thống) , sau
đó bấm vào biểu tượng Print & Fax (In & Fax) hoặc biểu tượng Print & Scan (In & Quét ).
2. Chọn sản phẩm ở bên trái của cửa sổ.
3. Bấm vào nút Options & Supplies (Tùy chọn & Mực in).
4. Bấm vào tab Utility (Tiện ích ).
5. Bấm vào nút Open Printer Utility (Mở tiện ích máy in).
Các tính năng của Tiện ích HP
Thanh công cụ HP Utility (Tiện ích HP) nằm ở phía trên cùng của mỗi trang. Nó bao gồmc mục sau:
Devices (Thiết bị): Bấm vào nút này để hiển thị hoặc giấu sản phẩm Mac do HP Utility (Tiện ích
HP) tìm thấy trong ô Printers (Máy in) ở phía bên trái màn nh.
All Settings (Tất cả cài đặt): Bấm vào nút này để quay trở lại trang HP Utility (Tiện ích HP) chính.
HP Support (Hỗ trợ HP): Bấm vào nút này để mở trình duyệt và truy cập vào trang Web hỗ trợ HP
dành cho sản phẩm.
Supplies (Mực in): Bấm vào nút này để mở trang Web SureSupply HP.
Registration (Đăng ký): Bấm vào nút này để mở trang Web đăng ký HP.
Recycling (Tái chế): Bấm vào nút này để mở trang Web chương trình tái chế đối tác toàn cầu của
HP.
HP Printer Utility (Tiện ích Máy in HP) bao gồm nhiều trang. Bạn có thể mở các trang này bằng cách
bấm vào danh sách All Settings (Tất cả cài đặt). Bảng sau mô tả các tác vụ bạn có thể thực hiện bằng
HP Utility (Tiện ích HP).
Menu Item (Mục) Description (Mô tả)
Information And Support
(Thông tin
và hỗ trợ)
Supplies Status
(Tình trạng
mực in)
Hiển thị tình trạng mực in của sản phẩm và cung cấp các liên
kết để đặt mua mực in trực tuyến.
Device Information (Thông tin
thiết bị)
Hiển thị thông tin về sản phẩm đã chọn hiện tại, bao gồm
Service ID (ID dịch vụ) của sản phẩm (nếu được gán), phiên
bản chương trình cơ sở (FW Version), Serial Number (Số sêri)
và địa chỉ IP.
54 Chương 7 Quản lý sản phẩm VIWW