HP Color LaserJet Pro MFP M176 M177 - User Guide

Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows)
Sử dụng Hộp công cụ Thiết bị HP dành cho Windows để kiểm tra trạng thái sản phẩm hoặc xem hoặc
thay đổi các cài đặt của sản phẩm từ máy tính của bạn. Công cụ này sẽ mở Máy chủ Web Nhúng của
HP cho sản phẩm.
GHI CHÚ: Công cụ này hiện chỉ sẵn có nếu bạn thực hiện cài đặt đầy đủ khi bạn cài đặt sản phẩm.
Tùy thuộc vào cách sản phẩm được kết nối, một vài tính năng có thể không hoạt động.
1. Bấm vào nút Start (Bắt đầu), sau đó bấm vào mục Programs (Chương trình).
2. Bấm vào nhóm sản phẩm HP của bạn, sau đó bấm vào mục HP Device Toolbox (Hộp công cụ
Thiết bị HP).
Tab hoặc mục Mô tả
Tab Home (Màn hình chính)
Cung cấp thông tin sản phẩm,
thông tin trạng thái và cấu hình.
Device Status (Trạng thái thiết bị): Hiển thị trạng thái của sản phẩm và hiển thị phần
trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.
Tình trạng mực in: Hiển thị phần trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại. Lượng
mực in còn lại thực tế có thể khác. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn mực in thay thế để lắp
vào khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được. Không cần thay thế mực in
trừ khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được.
Device Configuration (Cấu hình Thiết bị): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên trang
cấu hình của sản phẩm.
Network Summary (Tóm tắt Mạng): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên trang cấu
hình mạng của sản phẩm.
Báo cáo: In trang cấu hình và trang tình trạng mực in mà sản phẩm tạo ra.
Event Log (Nhật ký Sự kiện): Hiển thị danh sách tất cả các sự kiện và lỗi của sản
phẩm.
Tab System (Hệ thống)
Cung cấp khả năng cấu hình sản
phẩm từ máy tính của bạn.
Device Information (Thông tin Thiết bị): Cung cấp thông tin cơ bản về sản phẩm và
công ty.
Paper Setup (Cài đặt giấy): Thay đổi cài đặt xử lý giấy mặc định cho sản phẩm.
Print Quality (Chất lượng in): Thay đổi cài đặt chất lượng in mặc định cho sản phẩm.
EcoSMART Console (Bảng điều khiển EcoSMART): Thay đổi thời gian mặc định để
nhập chế độ Sleep (Nghỉ) hoặc chế độ Auto Power Down (Tự động ngắt nguồn điện).
Cấu hình những sự kiện sẽ khiến sản phẩm hoạt động trở lại.
Paper Types (Loại giấy): Cấu hình các chế độ in tương ứng với các loại giấy mà sản
phẩm chấp nhận.
System Setup (Cài đặt hệ thống): Thay đổi cài đặt mặc định hệ thống của sản phẩm.
Service (Dịch vụ): Thực hiện thủ tục làm sạch trên sản phẩm.
Save and Restore (Lưu và khôi phục): Lưu cài đặt hiện tại của sản phẩm vào một
tệp trên máy tính. Dùng tệp này để nạp cùng thông số cài đặt vào sản phẩm khác
hoặc khôi phục các thông số này vào sản phẩm sau này.
Administration (Quản trị): Đặt hoặc thay đổi mật khẩu sản phẩm. Bật hoặc tắt các
nh năng của sản phẩm.
GHI CHÚ: Tab System (Hệ thống) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu. Nếu sản phẩm
này nằm trong một mạng, luôn hỏi ý kiến quản trị viên trước khi thay đổi cài đặt trên tab
này.
52 Chương 7 Quản lý sản phẩm VIWW