HP Color LaserJet Pro MFP M176 M177 - User Guide

Khay 1
hướng 16
KH
khay
đi kèm 2
định vị 4
khách hàng tự sửa chữa
số bộ phận 109
khay nạp tài liệu 35
sao chép các tài liệu hai mặt
35
khay tiếp giấy
đang nạp giấy 15
khoá
sản phẩm 57
khôi phục cài đặt mặc định gốc
73
L
lau chùi
kính 89
làm sạch
đường dẫn giấy 84
loại giấy
chọn (Mac) 28
chọn (Windows) 24
M
mạng
cài đặt sản phẩm 50
hỗ trợ các kiểu 2
mật khẩu, cài đặt 56
mật khẩu, thay đổi 56
mạng không dây
troubleshooting 99
mặc định, khôi phục 73
máy quét
lau chùi kính 89
mực in
đặt hàng 108
cài đặt ngưỡng còn ít 60
số bộ phận 109
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
60
thay hộp mực in 62
thay thế trống hình 66
tình trạng, xem bằng Tiện ích
HP dành cho Mac 54
Macintosh
Tiện ích HP 54
Màn hình chính, bảng điều khiển
7
Máy chủ Web nhúng
mở 56
Máy chủ Web Nhúng
thay đổi mật khẩu 56
Máy chủ Web Nhúng của HP
mở 56
thay đổi mật khẩu 56
Menu Ứng dụng 51
N
nạp
khay tiếp giấy 15
nút bật/tắt, định vị 4
NG
ngăn giấy, đầu ra
định vị 4
ngăn giấy đầu ra
định vị 4
NH
nhãn
in (Windows) 24
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 28
chọn (Windows) 22
in (Mac) 28
in (Windows) 22
nhiễu trên mạng không dây 102
P
Phần mềm HP ePrint 30
Phần mềm HP Scan (Mac) 39
Phần mềm HP Scan (Windows)
38
PH
phần mềm
Tiện ích HP 54
phụ kiện
đặt hàng 108
số hiệu bộ phận 110
Q
quét
từ phần mềm HP Scan (Mac)
39
từ phần mềm HP Scan
(Windows) 38
S
sao chép
đặt loại và ch thước giấy 89
bản sao đơn 34
các tài liệu hai mặt 35
chất lượng, điều chỉnh 36
nhiều bản sao chép 34
sao chép
cạnh tài liệu 91
tối ưu hóa dành cho văn bản
hoặc hình ảnh 90
sao chép hai mặt 35
số bản sao chép, thay đổi 34
số bộ phận
bộ dụng cụ bảo dường 109
khách hàng tự sửa chữa 109
mực in 109
sự
c
ố nạp giấy
giải quyết 74
T
tùy chọn màu
thay đổi, Windows 87
Tiện ích HP 54
Tiện ích HP, Mac 54
Tiện ích HP dành cho Mac
tính năng 54
Bonjour 54
TH
thay hộp mực in 62
thay thế trống hình 66
TR
trang chất lượng in
giải thích 85
in 85
trang mỗi phút 2
trang tình trạng mực in
in 83
trạng thái
màn hình Chính, bảng điều
khiển 7
trạng thái
Tiện ích HP, Mac 54
trình điều khiển
loại giấy 13
trình trạng mực in
kiểm tra 83
trì hoãn nghỉ
cài đặt 58
112 Bảng chú dẫn VIWW