HP LaserJet Pro MFP M225, M226 - User guide
Tab hoặc mục Mô tả
Tab Home (Màn hình chính)
Cung cấp thông tin sản phẩm,
thông tin trạng thái và cấu hình.
●
Device Status (Trạng thái thiết bị): Hiển thị trạng thái của sản phẩm và hiển thị
phần trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.
●
Tình trạng Mực in: Hiển thị phần trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.
Lượng mực in
còn lại thực tế có thể khác. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn mực in thay
thế để lắp vào khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được
. Không cần
thay thế mực in trừ khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được.
●
Device Configuration (Cấu hình Thiết bị): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên
trang cấu hình của sản phẩm.
●
Network Summary (Tóm tắt Mạng): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên trang cấu
hình mạng của sản phẩm.
●
Báo cáo: In trang cấu hình và trang tình trạng nguồn cung cấp mà sản phẩm tạo
ra.
●
Event Log (Nhật ký Sự kiện): Hiển thị danh sách tất cả các sự kiện và lỗi của sản
phẩm.
Tab System (Hệ thống)
Cung cấp khả năng cấu hình sản
phẩm từ máy tính của bạn.
●
Device Information (Thông tin Thiết bị): Cung cấp thông tin cơ bản về sản phẩm và
công ty.
●
Paper Setup (Cài đặt Giấy): Thay đổi cài đặt xử lý giấy mặc định cho sản phẩm.
●
Print Quality (Chất lượng In): Thay đổi cài đặt chất lượng in mặc định cho sản
phẩm.
●
EcoSMART Console (Bảng điều khiển EcoSMART): Thay đổi số lần mặc định để
chuyển vào chế độ Sleep (Nghỉ) hoặc chế độ Auto Power Down (Tự động Ngắt
điện). Cấu hình sự kiện nào sẽ đánh thức sản phẩm.
●
Paper Types (Loại Giấy): Cấu hình các chế độ in tương ứng với các loại giấy mà
sản phẩm chấp nhận.
●
System Setup (Cài đặt Hệ thống): Thay đổi cài đặt mặc định hệ thống của sản
phẩm.
●
Service (Dịch vụ): Thực hiện thủ tục làm sạch trên sản phẩm.
●
Save and Restore (Lưu và Khôi phục): Lưu cài đặt hiện tại của sản phẩm vào một
tệp trên máy tính. Dùng tệp này để nạp cùng thông số cài đặt vào sản phẩm khác
hoặc khôi phục các thông số này vào sản phẩm sau này.
●
Administration (Quản trị): Đặt hoặc thay đổi mật khẩu sản phẩm. Bật hoặc tắt các
tính năng của sản phẩm.
GHI CHÚ: Tab System (Hệ thống) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu. Nếu sản phẩm
này nằm trong một mạng, luôn hỏi ý kiến quản trị viên trước khi thay đổi cài đặt trên tab
này.
Tab Print (In)
Cung cấp khả năng thay đổi cài
đặt in mặc định từ máy tính của
bạn.
●
Pri
n
ting (In): Thay đổi các thông số cài đặt in mặc định của sản phẩm, như số
lượng bản sao và hướng giấy in. Các tùy chọn này tương tự như các tùy chọn hiện
có trên bảng điều khiển.
●
PCL5c: Xem và thay đổi các thông số cài đặt PCL5c.
●
PostScript: Tắt hoặc bật tính năng Print PS Errors (Lỗi In PS).
VIWW Cấu hình nâng cao với Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) và Hộp công cụ Thiết bị HP
(Windows)
75