HP LaserJet P3010 Series - User Guide
Bảng 6-1 Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ (còn tiếp)
Chiều và kích thước Khay 1
Khay 2 và các khay
giấy tùy chọn 500 tờ
Khay in hai mặt
(chỉ kiểu d, dn, và x)
10 x 15 cm
100 x 150 mm
16K
184 x 260 mm
16K
195 x 270 mm
16K
197 x 273 mm
Double Postcard (Bưu thiếp Kép - JIS)
148 x 200 mm
Custom (Tùy chỉnh)
76 x 127 mm đến 216 x 356 mm
Custom (Tùy chỉnh)
105 x 148 mm đến 216 x 356 mm
Custom (Tùy chỉnh)
210 x 280 mm đến 216 x 356 mm
Envelope Commercial #10 (Phong bì Thương mại #10)
105 x 241 mm
Envelope DL ISO (Phong bì DL ISO)
110 x 220 mm
Envelope C5 ISO (Phong bì C5 ISO)
162 x 229 mm
Envelope B5 ISO (Phong bì B5 ISO)
176 x 250 mm
Envelope Monarch #7-3/4 (Phong bì Monarch #7-3/4)
98 x 191 mm
74
Chương 6 Giấy và vật liệu in
VIWW