HP LaserJet P3010 Series - User Guide
Bảng chú dẫn
A
AppleTalk
tắt 69
B
bảng điều khiển
cài đặt 46
an toàn 114
trang làm sạch, in 133
thông báo, dạng 143
bảng mạch EIO
cài đặt 29, 130
tháo 132
bảng mặt phải, định vị 8
bảo hành
giấy phép 203
hộp mực 202
khách hàng tự sửa chữa 206
sản phẩm 200
bảo mật
cài đặt 29
mạng 66
ổ cứng được mã hóa 114
ổ tích hợp phần cứng 114
xóa ổ đĩa 113
bảo mật IP 113
bảo quản
hộp mực 117
bột mực
chất lượng giấy ra, xử lý vấn
đề 180
thiết lập mật độ 56
bột mực bị loang mờ, xử lý vấn
đề 180
bột mực không bám dính, xử lý
vấn đề 180
bộ định dạng
an toàn 115
bộ in hai mặt
cài đặt máy Macintosh 56
bộ nhớ
đi kèm 55
cài đặt DIMM 122
nâng cấp 122
số hiệu bộ phận 197
tài nguyên cố định 126
xác nhận cài đặt 126
bưu thiếp
ngăn giấy ra, chọn 86
Bonjour Settings (Cài đặt
Bonjour) 56
C
các hệ điều hành được hỗ trợ 54
các hình mờ 59
các nguồn cung cấp
đặt hàng qua máy chủ Web
nhúng 111
các nguyên tắc của tài liệu 2
các tính năng 3, 6
các tính năng môi trường 5
các trang bìa 58
các trang không thẳng 181
các vật liệu đặc biệt
các nguyên tắc 78
cạc Ethernet, số bộ phận 197
cài đặt máy in
cấu hình 21
cài đặt TCP/IP 30
cài đặt IPV6 31
cài đặt máy chủ proxy 32
cài đặt DLC/LLC 33
cài đặt tốc độ liên kết 36, 69
cài đặt
ưu tiên 46, 54
trình điều khiển 47, 55
cài đặt sẵn trình điều khiển
(Macintosh) 58
bộ nhớ (DIMM) 122
cài đặt sẵn (Macintosh) 58
cài đặt kích thước giấy tùy chỉnh
Macintosh 58
cài đặt trình điều khiển Macintosh
giấy kích thước tùy chỉnh 58
tab Services (Dịch Vụ) 61
cài đặt trình điều khiển máy
Macintosh
Lưu trữ Nhiệm vụ 60
cài đặt in hai mặt, thay đổi 69
cài đặt tiết kiệm 88
cảnh báo 2
cảnh báo, e-mail 56
cảnh báo e-mail 56
cáp
USB, xử lý sự cố 186
cáp USB, số bộ phận 198
cẩn thận 2
cập nhật chương trình cơ sở từ xa
(RFU) 134
co dãn tài liệu
Macintosh 58
co giãn tài liệu
Windows 98
có kèm pin 219
cổng
hỗ trợ 6
xử lý sự cố Macintosh 194
cổng, ghép nối
định vị 9
cổng ghép nối, định vị 9
cổng nối, cài đặt mặc định 67
cổng nối mặc định, cài đặt 67
cổng USB
hỗ trợ 6
VIWW Bảng chú dẫn 227