HP LaserJet P3010 Series - User Guide

Đặt tùy chọn lưu trữ lệnh in
Để thực hiện những nhiệm vụ sau, hãy mở trình điều khiển máy in và bấm vào tab Job Storage (Lưu
trữ Lệnh In).
Làm thế nào để Thực hiện các bước
Thử in một bản trước khi in tất cả các bản sao Trong khu vực Job Storage Mode (Chế độ Lưu trữ Lệnh In),
bấm Proof and Hold (In thử và Giữ). Sản phẩm sẽ chỉ in bản
sao đầu tiên. Một thông báo xuất hiện trên bảng điều khiển
của sản phẩm để nhắc bạn in các bản sao còn lại.
Tạm thời lưu trữ lệnh in riêng trên sản phẩm và thực hiện
lệnh in sau này
a) Trong khu vực Job Storage Mode (Chế độ Lưu trữ Lệnh
In), bấm Personal Job (Lệnh In Riêng). b) Trong khu vực
Make Job Private (Giữ kín Lệnh In), nhập số nhận dạng cá
nhân (PIN) gồm 4 chữ số.
Tạm thời lưu trữ lệnh in trên sản phẩm
GHI CHÚ: Những lệnh in này sẽ bị xóa đi nếu tắt sản
phẩm.
Trong khu vực Job Storage Mode (Chế độ Lưu trữ Lệnh In),
bấm Quick Copy (Sao chép Nhanh). Một bản sao của lệnh in
sẽ ngay lập tức được in ra, nhưng bạn có thể in nhiều bản
sao từ bảng điều khiển của sản phẩm.
Cố định lưu trữ lệnh in trên sản phẩm Trong khu vực Job Storage Mode (Chế độ Lưu trữ Lệnh In),
bấm Stored Job (Lệnh In đã Lưu).
Giữ kín lệnh in đã lưu cố định sao cho bất kỳ ai muốn thực
hiện lệnh in đều phải cung cấp số PIN
a) Trong khu vực Job Storage Mode (Chế độ Lưu trữ Lệnh
In), bấm Stored Job (Lệnh In đã Lưu). b) Trong khu vực
Make Job Private (Giữ kín Lệnh In), bấm Số PIN để in, sau
đó nhập số nhận dạng cá nhân (PIN) gồm 4 chữ số.
Nhận thông báo khi có người thực hiện lệnh in đã được lưu Trong khu vực Job Notification Options (Tùy chọn Thông báo
Lệnh In), bấm Display Job ID when printing (Hiển thị ID Lệnh
In khi in).
Đặt tên người dùng cho lệnh in đã được lưu Trong khu vực User Name (Tên Người dùng), bấm User
name (Tên người dùng) để sử dụng tên người dùng mặc định
của Windows. Để cấp một tên người dùng khác, bấm
Custom (Tùy chỉnh) và gõ tên vào.
Xác định tên cho lệnh in đã lưu a) Trong khu vực Job Name (Tên Lệnh In), bấm Automatic
(Tự động) để sử dụng tên lệnh in mặc định. Để xác định một
tên lệnh in khác, bấm Custom (Tùy chỉnh) và gõ tên vào.
b) Chọn một tùy chọn từ danh sách If job name exists (Nếu
tên lệnh in đã tồn tại) thả xuống. Chọn Use Job Name
+ (1-99) (Sử dụng Tên Lệnh In + (1-99)) để thêm số vào
phần cuối của tên hiện có, hoặc chọn Replace Existing File
(Thay thế Tập tin Hiện có) để ghi đè lệnh in đã có tên đó.
Xem thông tin hỗ trợ và thông tin về tình trạng sản phẩm
Để thực hiện những nhiệm vụ sau, hãy mở trình điều khiển máy in và bấm vào tab Services (Dịch
vụ).
Làm thế nào để Thực hiện các bước
Xem thông tin hỗ trợ dành cho sản phẩm và đặt mua các
nguồn cung cấp trực tuyến
Trong danh sách Internet Services (Dịch vụ Internet) thả
xuống, chọn một tùy chọn hỗ trợ và bấm Go! (Bắt đầu!)
Kiểm tra tình trạng của sản phẩm, bao gồm mức độ các
nguồn cung cấp
Bấm biểu tượng Device and Supplies Status (Tình trạng
Thiết bị và Nguồn Cung cấp). Trang Device Status (Tình
trạng Thiết bị) của máy chủ Web nhúng HP sẽ mở ra.
100
Chương 8 Tác vụ in
VIWW