HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide
Dung tích ngăn và khay giấy
Ngăn hoặc khay giấy Loại giấy Thô
ng số kỹ thuật
Số lượng
Khay 1 Giấy Phạm vi:
Sợi giấy từ 60 g/m
2
đến 216 g/
m
2
Chiều cao tối đa của tập giấy 10
mm
Tương đương với 100 trang có
sợi giấy nặng 75 g/m
2
Phong bì
Sợi giấy từ ít hơn 60 g/m
2
đến 90
g/m
2
Tối đa 10 phong bì
Nhãn Độ dày tối đa là 102 mm Chiều cao tối đa của tập giấy 10
mm
Giấy kính trong Độ dày tối thiểu là 102 mm Chiều cao tối đa của tập giấy 10
mm
Tối đa 50 tờ
Giấy láng Phạm vi:
Sợi giấy từ 96 g/m
2
đến 220 g/
m
2
Chiều cao tối đa của tập giấy 10
mm
Tối đa 50 t
ờ
Khay 2 Gi
ấy
Phạm vi:
Sợi giấy từ 60 g/m
2
đến 216 g/
m
2
Chiều cao tối đa của tập giấy 25
mm
Tương đương với 250 trang có
sợi giấy nặng 75 g/m
2
Chiều cao chồng giấy tối đa cho
giấy A6: 15 mm
Giấy kính trong Độ dày tối thiểu là 102 mm Chiều cao tối đa của tập giấy 25
mm
Giấy láng Phạm vi:
Sợi giấy từ 96 g/m
2
đến 220 g/
m
2
Chiều cao tối đa của tập giấy 25
mm
Khay 3 (tùy chọn) Giấy Phạm vi:
Sợi giấy từ 60 g/m
2
đến 220 g/
m
2
Tương đương với 500 trang có
sợi giấy nặng 75 g/m
2
Chiều cao tối đa của tập giấy 56
mm
Phim trong suốt Độ dày tối thiểu là 102 mm Chiều cao tối đa của tập giấy 56
mm
Giấy láng Phạm vi:
Sợi giấy từ 96 g/m
2
đến 220 g/
m
2
Chiều cao tối đa của tập giấy 56
mm
Ngăn đựng bản in Giấy Tối đa 250 trang có sợi giấy nặng
75 g/m
2
VIWW Dung tích ngăn và khay giấy79