HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide
Các kích thước giấy và vật liệu in được hỗ trợ
Xin đến www.hp.com/support/cljcp3525 để có danh sách đầu đủ về giấy mang nhãn hiệu HP cụ thể mà
sản phẩm này hỗ trợ.
Loại giấy Khay 1 Khay 2 Khay 3 (tùy chọn)
Giấy thường
Nhẹ 60–74 g
/m
2
Trung bình (96–110 g/m
2
)
Nặng (111–130 g/m
2
)
Siêu Nặng (131–175 g/m
2
)
Phim trong suốt màu
Nhãn
Tiêu đề thư
In sẵn
Dập lỗ trước
Màu
Ráp
Liên kết
Tá
i chế
Phong
bì
Tập thẻ
Giấy láng trung bình (96–110 g/m
2
)
Giấy láng nặng (111–130 g/m
2
)
Giấy láng siêu nặng (131–175 g/m
2
)
Giấy láng thẻ (176–220 g/m
2
)
Phim
đục
Giấy Dai HP
Giấy Mờ HP (105 g/m
2
)
Giấy Mờ HP (120 g/m
2
)
Giấy Mờ HP (160 g/m
2
)
Giấy Mờ HP (200 g/m
2
)
Giấy Láng Mềm HP (120
g/m
2
)
Giấy láng HP (130 g/m
2
)
Giấy láng HP (160 g/m
2
)
Giấy láng HP (220 g/m
2
)
78 Chương 6 Giấy và vật liệu in VIWW