HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide
Chiều và kích thước Khay 1 Khay 2 Khay 3 (tùy chọn)
A6
105 x 148 mm
Bưu thiếp (JIS)
100 x 148 mm3,9 x 5,8 inch
Double Postcard (Bưu thiếp Kép - JIS)
148 x 200 mm
16K
184 x 260 mm
16K
195 x 270 mm
16K
197 x 273 mm
8,5 x 13
216 x 330 mm
Envelope Commercial #10 (Phong bì Thương mại #10)
105 x 241 mm
Phong bì #9
100 x 226 mm
Phong bì B5
176 x 250 mm
Envelope C5 ISO (Phong bì C5 ISO)
162 x 229 mm
Phong bì C6
114 x 162 mm
Phong bì DL ISO
110 x 220 mm
Phong bì Monarch
98 x 191 mm
Custom (Tùy chỉnh)
98,4 x 148 mm đến 216 x 356 mm
Tùy chỉnh
148 x 210 mm đến 216 x 297 mm
Custom (Tùy chỉnh)
148 x 210 mm đến 216 x 356 mm
Bảng 6-1 Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ (còn tiếp)
76 Chương 6 Giấy và vật liệu in VIWW