HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

M
c
Mc con Mc con Giá tr Mô t
IPX/SPX BT BT*
TT
BT: Cho phép giao thc IPX/SPX.
TT: Không cho phép giao thc IPX/SPX.
DNG KHUNG T ĐỘNG*
EN_8023
EN_II
EN_8022
EN_SNAP
Chn cài đặt kiu khung cho mng ca bn.
T ĐỘNG: T động đặt và gii hn kiu
khung cho mng đầu tiên được dò tìm thy.
EN_8023, EN_II, EN_8022, và EN_SNAP
các la chn kiu khung cho mng Ethernet
APPLETALK BT BT*
TT
Cu hình mng AppleTalk.
DLC/LLC BT BT*
TT
BT: Cho phép giao thc DLC/LLC.
TT: Không cho phép giao thc DLC/LLC.
BO MT TRUY CP WEB
BO MT
HTTPS BT BUC*
HTTPS TÙY CHN
Để qun lý cu hình, hãy xác định máy ch
Web nhúng s chp nhn vic truyn tín hiu
ch s dng giao thc HTTP (HTTP An toàn)
hay c giao thc HTTP ln HTTPS.
HTTPS BT BUC: Ch chp nhn truy cp
HTTPS khi truyn tín hiu đã mã hóa và an
toàn. Máy ch in s xut hin dng trang
an toàn.
HTTPS TÙY CHN: Được phép truy cp s
dng giao thc HTTP hoc HTTPS.
IPSEC GI
TT*
Xác định trng thái IPSec trên máy ch in.
GI: Trng thái IPSec vn gi nguyên như
đã được lp cu hình hin ti.
TT: IPSec không được phép hot động trên
máy ch in.
802.1X XÁC LP LI
GI*
Chn xác lp li hoc không xác lp li cài
đặt 802.1X trên máy ch in v cài đặt mc
định ban đầu.
XÁC LP LI: Cài đặt 802.1X được xác lp
li v gi
á tr mc định ban đầu.
GI: Cài đặt 802.1X vn gi nguyên.
XÁC LP LI BO
MT
KHÔNG*
Xác định cài đặt an toàn hin ti trên máy ch
in s được lưu hoc được xác lp li v cài
đặt mc định ca nhà sn xut.
: Xác lp li cài đặt an toàn v cài đặt mc
định ca nhà sn xut.
KHÔNG: Gii đặt an toàn hin ti.
CHN ĐOÁN KIM TRA I SN Menu này có các bài kim tra nhm giúp chn
đoán các vn đề v kết ni mng TCP/IP
hoc phn cng mng.
Bng 2-1 Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng (còn tiếp)
36 Chương 2 Panen điu khinVIWW