HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

M
c
Mc con Mc con Giá tr Mô t
SUBNET MASK
CNG NI MC
ĐỊNH
s trc tiếp t panen điu khin ca sn
phm:
ĐỊA CH IP: Địa ch IP riêng (n.n.n.n) ca sn
phm, trong đó n làm mt giá tr trong khong
t 0 đến 255.
SUBNET MASK: Subnet mask (n.n.n.n) ca
sn phm, trong đó n làm mt giá tr trong
khong t 0 đến 255.
CNG NI MC ĐỊNH: Địa ch IP ca cng
ni hoc b định tuyến được dùng khi t
ruyn
tín hiu vi các mng khác.
IP MC ĐỊNH IP T ĐỘNG*
DI SN
Xác định địa ch IP v mc định khi máy ch
không th ly địa ch IP t mng máy tính
trong khi tái lp cu hình TCP/IP cưỡng bc
(ví d: khi đưc lp cu hình th công để s
dng BootP hoc DHCP).
GHI CHÚ: Tính năng này gán mt địa ch IP
tĩnh có th nh hưởng ti mt mng được
qun lý.
IP T ĐỘNG: Địa ch IP liên kết địa phương
được đặt là 169.254.x.x.
DI SN: Địa c
h được đặt là 192.0.0.192, phù
hp vi các sn phm HP Jetdirect cũ hơn.
THUÊ DHCP KHÔNG*
Menu này hin th nếu PHƯƠNG PHÁP CU
HÌNH được đặt là DHCP thuê DHCP cho
máy ch in tn ti.
KHÔNG: Thuê DHCP hin thi được lưu.
: Thuê DHCP hin thi và địa ch IP được
thuê đã được gii phóng.
GIA HN DHCP KHÔNG*
Menu này hin th nếu PHƯƠNG PHÁP CU
HÌNH được đặt là DHCP thuê DHCP cho
máy ch in tn ti.
KHÔNG: Máy ch in không yêu cu gia hn
thuê DHCP.
: Máy ch in yêu cu gia hn thuê DHCP
hin thi.
DNS CHÍNH c định địa ch IP (n.n.n.n) ca Máy ch
DNS Chính.
DNS PH Xác định địa ch IP (n.n.n.n) ca Máy ch H
thng Tên Min (DNS) Ph.
CÀI ĐẶT IPV6 BTBT
TT*
S dng mc này để cho phép hoc không
cho phép IPv6 hot động trên máy ch in.
TT: IPv6 b tt.
BT: IPv6 đã đưc bt.
Bng 2-1 Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng (còn tiếp)
34 Chương 2 Panen điu khinVIWW